logo-league-default Giải Vô địch Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Dunfermline Dunfermline
Greenock Morton Greenock Morton
0.97
-0.5
0.81
-
-
-
0.84
2.0
0.92
-
-
-
1.87
-
-0.95
-0.25
0.71
-
-
-
0.77
0.75
0.95
-
-
-
2.51
-
22:00
22/11
Airdrieonians Airdrieonians
Ayr Ayr
0.74
0.75
-0.96
-
-
-
0.94
2.5
0.81
-
-
-
3.5
-
0.85
0.25
0.91
-
-
-
0.88
1.0
0.84
-
-
-
4.12
-
22:00
22/11
Partick Thistle Partick Thistle
St Johnstone St Johnstone
0.78
0.25
1.0
-
-
-
0.99
2.5
0.76
-
-
-
2.53
-
-0.93
0.0
0.68
-
-
-
0.93
1.0
0.79
-
-
-
3.17
-
22:00
22/11
Arbroath Arbroath
Raith Rovers Raith Rovers
0.69
0.25
-0.91
-
-
-
0.92
2.25
0.84
-
-
-
2.56
-
0.94
0.0
0.81
-
-
-
0.63
0.75
-0.91
-
-
-
3.17
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:30
22/11
Austria Lustenau Austria Lustenau
SV Austria Salzburg SV Austria Salzburg
0.82
-0.75
-0.96
-0.88
-1
0.78
0.83
2.5
-0.99
-0.93
2.75
0.80
1.53
1.65
0.79
-0.25
-0.95
0.81
-0.25
-0.93
0.77
1.0
-0.93
0.79
1
-0.92
2.1
2.23
20:30
22/11
Admira Admira
Liefering Liefering
0.89
-0.5
0.97
0.89
-0.5
-0.99
0.91
2.5
0.93
0.93
2.5
0.95
1.81
1.89
0.98
-0.25
0.86
1.00
-0.25
0.88
0.79
1.0
-0.99
0.82
1
-0.96
2.27
2.42
20:30
22/11
Austria Klagenfurt Austria Klagenfurt
SKU Amstetten SKU Amstetten
0.89
0.25
0.97
0.91
0.25
0.99
-0.96
2.5
0.8
-0.94
2.5
0.82
2.74
2.89
-0.83
0.0
0.66
-0.81
0
0.69
0.93
1.0
0.87
0.96
1
0.90
3.5
3.7
logo-league-default Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:30
22/11
Hatayspor Hatayspor
Pendikspor Pendikspor
0.98
1.5
0.81
1.00
1.5
0.84
0.86
3.0
0.9
0.90
3
0.92
7.0
6.7
-0.98
0.5
0.73
-0.93
0.5
0.75
0.94
1.25
0.8
0.96
1.25
0.84
5.5
5.9
17:30
22/11
Bandirmaspor Bandirmaspor
Corum FK Corum FK
0.92
0.0
0.88
-0.88
-0.25
0.72
0.96
2.5
0.8
1.00
2.5
0.82
2.4
2.34
0.85
0.0
0.91
0.80
0
-0.98
0.85
1.0
0.89
0.89
1
0.91
3.04
2.93
20:00
22/11
Boluspor Boluspor
Amed SK Amed SK
0.81
0.25
0.98
0.83
0.25
-0.99
0.79
2.5
0.96
0.99
2.75
0.83
2.6
2.86
-0.98
0.0
0.74
-0.95
0
0.77
0.76
1.0
0.98
-0.78
1.25
0.58
3.13
3.3
23:00
22/11
Istanbulspor Istanbulspor
Sakaryaspor Sakaryaspor
0.85
-0.25
0.95
-0.89
-0.5
0.73
0.83
2.75
0.93
0.86
2.75
0.96
1.99
2.12
-0.91
-0.25
0.67
-0.88
-0.25
0.70
-0.94
1.25
0.68
-0.92
1.25
0.71
2.48
2.55
logo-league-default Siêu Giải đấu Kenya
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
22/11
Mombasa Elite Mombasa Elite
Equity Bank Equity Bank
-0.9
-0.5
0.6
-
-
-
0.71
1.5
0.9
-
-
-
-
-
-0.75
-0.25
0.46
-
-
-
0.72
0.5
0.86
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
22/11
Borac Cacak Borac Cacak
Graficar Graficar
0.78
0.0
0.92
-
-
-
0.86
2.25
0.84
-
-
-
2.29
-
0.82
0.0
0.88
-
-
-
-0.96
1.0
0.65
-
-
-
3.0
-
19:00
22/11
Zemun Zemun
FK Usce Novi Beograd FK Usce Novi Beograd
0.72
-0.75
0.97
-
-
-
0.85
2.25
0.85
-
-
-
1.47
-
0.76
-0.25
0.94
-
-
-
-0.97
1.0
0.66
-
-
-
2.11
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Ý (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
22/11
Carrarese Carrarese
Reggiana Reggiana
0.95
-0.5
0.95
0.96
-0.5
0.96
0.89
2.25
0.98
0.92
2.25
0.98
1.85
1.96
-0.95
-0.25
0.83
-0.94
-0.25
0.84
-0.95
1.0
0.83
-0.94
1
0.84
2.45
2.58
21:00
22/11
Avellino Avellino
Empoli Empoli
-0.91
-0.25
0.81
-0.83
-0.25
0.75
0.91
2.25
0.97
0.95
2.25
0.95
2.42
2.51
0.76
0.0
-0.89
0.80
0
-0.90
-0.88
1.0
0.74
0.68
0.75
-0.78
2.92
3.05
21:00
22/11
Virtus Entella Virtus Entella
Palermo Palermo
-0.95
0.0
0.85
-0.94
0
0.86
-0.96
2.25
0.84
-0.95
2.25
0.85
2.74
2.84
1.0
0.0
0.87
-0.98
0
0.88
0.73
0.75
-0.86
0.75
0.75
-0.85
3.27
3.55
23:15
22/11
Padova Padova
Venezia Venezia
-0.99
0.5
0.89
-0.98
0.5
0.90
0.97
2.25
0.91
0.98
2.25
0.92
3.94
3.95
0.85
0.25
-0.97
0.86
0.25
-0.96
-0.88
1.0
0.75
-0.88
1
0.77
4.5
4.65
logo-league-default Giải hạng Nhì Đài Loan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
22/11
Ming Chuan Desafio Ming Chuan Desafio
Taichung Rock II Taichung Rock II
-0.68
0.0
0.45
-
-
-
-0.74
4.5
0.44
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
22/11
Deportivo Alaves Deportivo Alaves
Celta Vigo Celta Vigo
0.9
0.0
-0.97
0.91
0
-0.98
-0.96
2.25
0.86
-0.95
2.25
0.85
2.6
2.63
0.9
0.0
1.0
0.87
0
-0.97
0.76
0.75
-0.86
0.75
0.75
-0.85
3.33
3.3
22:15
22/11
Barcelona Barcelona
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
0.94
-1.25
0.99
0.94
-1.25
0.99
-0.92
3.25
0.82
0.80
3
-0.90
1.42
1.43
0.9
-0.5
1.0
0.91
-0.5
0.99
0.82
1.25
-0.92
0.81
1.25
-0.92
1.87
1.91
logo-league-default Giải Ngoại hạng Armenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
22/11
Shirak Shirak
Gandzasar Kapan Gandzasar Kapan
0.85
0.0
0.72
-
-
-
0.77
2.25
0.83
-
-
-
2.47
-
0.89
0.0
0.72
-
-
-
0.95
1.0
0.65
-
-
-
3.13
-
21:00
22/11
Noah Noah
Alashkert Alashkert
0.91
-1.0
0.68
-
-
-
0.72
2.5
0.89
-
-
-
1.47
-
0.66
-0.25
0.97
-
-
-
0.69
1.0
0.89
-
-
-
1.92
-
logo-league-default Giải hạng Nhất A Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
St Gilloise St Gilloise
Cercle Brugge Cercle Brugge
0.95
-1.25
0.97
0.98
-1.25
0.94
0.91
3.0
0.99
0.90
3
1.00
1.39
1.42
0.9
-0.5
1.0
0.90
-0.5
1.00
0.97
1.25
0.93
0.97
1.25
0.93
1.87
1.9
logo-league-default Giải Ngoại hạng Bắc Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Cliftonville Cliftonville
Coleraine Coleraine
0.97
0.5
0.7
-0.98
0.5
0.74
0.88
2.5
0.79
0.93
2.5
0.83
3.7
3.95
0.81
0.25
0.87
0.85
0.25
0.91
0.84
1.0
0.84
0.88
1
0.88
4.33
4.7
22:00
22/11
Bangor Bangor
Linfield Linfield
-0.99
1.0
0.66
-0.94
1
0.70
0.79
2.75
0.88
0.83
2.75
0.93
5.0
5.2
0.75
0.5
0.92
0.79
0.5
0.97
-0.96
1.25
0.62
-0.92
1.25
0.67
4.7
5.4
22:00
22/11
Ballymena United Ballymena United
Crusaders Crusaders
0.86
-0.5
0.82
0.90
-0.5
0.86
0.76
2.5
0.91
0.80
2.5
0.96
1.79
1.9
0.94
-0.25
0.73
0.99
-0.25
0.77
0.72
1.0
0.95
0.76
1
1.00
2.25
2.39
22:00
22/11
Carrick Rangers Carrick Rangers
Portadown Portadown
0.79
-0.5
0.88
0.83
-0.5
0.93
0.76
2.5
0.91
0.80
2.5
0.96
1.72
1.83
0.93
-0.25
0.74
0.98
-0.25
0.78
0.76
1.0
0.91
0.80
1
0.96
2.24
2.38
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Nữ Romania (Liga I Feminin)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
22/11
Gloria Bistrita Nasaud W Gloria Bistrita Nasaud W
Unirea Alba Iulia W Unirea Alba Iulia W
0.74
0.0
0.91
-
-
-
0.83
3.0
0.77
-
-
-
2.16
-
0.75
0.0
0.86
-
-
-
0.79
1.25
0.79
-
-
-
2.61
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
22/11
Lens Lens
Strasbourg Strasbourg
0.92
-0.25
1.0
-0.83
-0.5
0.75
0.83
2.75
-0.93
0.80
2.75
-0.90
2.18
2.2
-0.82
-0.25
0.72
-0.83
-0.25
0.72
-0.94
1.25
0.84
-0.95
1.25
0.85
2.65
2.69
logo-league-default Giải hạng nhất Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30
22/11
Port Vale Port Vale
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
-0.95
-0.5
0.83
-0.97
-0.5
0.87
-0.98
2.5
0.84
-0.97
2.5
0.85
1.99
2.03
-0.91
-0.25
0.77
-0.92
-0.25
0.79
0.91
1.0
0.95
0.91
1
0.97
2.33
2.41
22:00
22/11
Bolton Bolton
Bradford Bradford
0.84
-0.5
-0.96
-0.96
-0.75
0.86
0.88
2.75
0.98
0.84
2.75
-0.96
1.79
1.84
0.94
-0.25
0.92
0.95
-0.25
0.93
-0.93
1.25
0.77
-0.93
1.25
0.79
2.28
2.36
22:00
22/11
Wycombe Wycombe
Lincoln City Lincoln City
0.99
-0.5
0.89
0.98
-0.5
0.92
-0.97
2.5
0.81
0.90
2.25
0.98
1.93
1.98
-0.94
-0.25
0.8
-0.93
-0.25
0.81
0.97
1.0
0.87
-0.98
1
0.84
2.52
2.66
22:00
22/11
Reading Reading
Rotherham Rotherham
0.83
-0.5
-0.95
0.86
-0.5
-0.96
0.9
2.5
0.96
0.91
2.5
0.97
1.78
1.86
0.89
-0.25
0.97
0.90
-0.25
0.98
0.84
1.0
1.0
0.85
1
-0.99
2.25
2.35
22:00
22/11
Barnsley Barnsley
Luton Town Luton Town
0.93
0.25
0.95
0.94
0.25
0.96
0.96
2.75
0.9
0.97
2.75
0.91
2.7
2.8
-0.83
0.0
0.67
0.67
0.25
-0.79
-0.89
1.25
0.73
0.72
1
-0.86
3.38
3.5
22:00
22/11
Mansfield Mansfield
Huddersfield Huddersfield
0.94
0.0
0.94
0.93
0
0.97
0.91
2.5
0.95
0.92
2.5
0.96
2.44
2.51
0.88
0.0
0.98
0.89
0
0.99
0.82
1.0
-0.98
0.83
1
-0.97
2.87
3
22:00
22/11
Stevenage Stevenage
Doncaster Doncaster
-0.94
-0.5
0.82
-0.94
-0.5
0.84
0.96
2.25
0.9
0.93
2.25
0.95
2.0
2.06
-0.88
-0.25
0.74
-0.88
-0.25
0.76
-0.87
1.0
0.71
-0.94
1
0.80
2.45
2.5
22:00
22/11
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Wigan Wigan
-0.91
0.0
0.79
-0.90
0
0.80
0.95
2.0
0.91
0.94
2
0.94
2.78
2.89
-0.94
0.0
0.8
-0.93
0
0.80
0.87
0.75
0.97
0.87
0.75
0.99
3.63
3.75
22:00
22/11
Northampton Northampton
Cardiff City Cardiff City
0.83
0.5
-0.95
-0.93
0.25
0.82
0.79
2.25
-0.93
0.80
2.25
-0.93
3.04
3.15
0.73
0.25
-0.87
0.74
0.25
-0.86
0.99
1.0
0.85
1.00
1
0.86
4.12
4.3
22:00
22/11
Leyton Orient Leyton Orient
Blackpool Blackpool
-0.96
-0.75
0.84
-0.95
-0.75
0.85
0.88
2.5
0.98
-0.88
2.75
0.76
1.78
1.84
0.95
-0.25
0.91
0.96
-0.25
0.92
0.76
1.0
-0.93
0.77
1
-0.92
2.28
2.38
logo-league-default Giải hạng Ba Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15
22/11
Sokol Hostoun Sokol Hostoun
Ceske Budejovice II Ceske Budejovice II
0.81
0.0
0.99
-
-
-
-0.98
2.75
0.76
-
-
-
6.5
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:15
22/11
Loko Vltavin Loko Vltavin
FK Kraluv Dvur FK Kraluv Dvur
0.71
0.0
-0.91
-
-
-
0.81
3.5
0.97
-
-
-
2.43
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:15
22/11
Motorlet Praha Motorlet Praha
Viktoria Plzen II Viktoria Plzen II
0.89
0.25
0.91
-
-
-
0.82
2.5
0.96
-
-
-
10.0
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:15
22/11
Petrin Plzen Petrin Plzen
Kladno Kladno
-0.99
1.0
0.79
-
-
-
0.85
3.75
0.93
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:15
22/11
Hradec Kralove II Hradec Kralove II
Jiskra Usti Nad Orlici Jiskra Usti Nad Orlici
0.88
-0.25
0.92
-
-
-
0.75
2.25
-0.97
-
-
-
5.75
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:15
22/11
Admira Praha Admira Praha
Aritma Praha Aritma Praha
0.86
-0.25
0.94
-
-
-
0.83
3.25
0.95
-
-
-
2.15
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:15
22/11
Jablonec II Jablonec II
Sokol Brozany Sokol Brozany
0.91
-0.25
0.81
-
-
-
0.81
4.5
0.91
-
-
-
5.75
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:00
22/11
Mlada Boleslav II Mlada Boleslav II
Sokol Zapy Sokol Zapy
0.81
0.75
0.99
-
-
-
0.81
2.5
0.97
-
-
-
4.33
-
0.88
0.25
0.9
-
-
-
0.86
1.0
0.84
-
-
-
4.57
-
logo-league-default Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) 16 phu00fat
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:12
22/11
Qatar (S) Qatar (S)
Myanmar (S) Myanmar (S)
0.78
-0.5
0.93
-
-
-
0.86
1.5
0.88
-
-
-
1.75
-
1.0
-0.25
0.72
-
-
-
0.77
0.5
0.99
-
-
-
2.64
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Myanmar
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
22/11
Mahar United Mahar United
Shan United Shan United
0.68
1.25
0.99
0.72
1.5
0.98
0.75
4.75
0.86
0.86
5.25
0.84
-
40
-
-
-
0.23
0.25
-0.53
-
-
-
-0.22
3.75
0.06
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
22/11
Freiburg W Freiburg W
Carl Zeiss Jena W Carl Zeiss Jena W
0.7
-1.25
-0.92
0.73
-1.25
-0.89
0.97
3.0
0.78
-0.99
3
0.81
1.24
1.32
0.67
-0.5
-0.89
0.70
-0.5
-0.86
0.92
1.25
0.84
0.95
1.25
0.87
1.6
1.7
20:00
22/11
Bayer Leverkusen W Bayer Leverkusen W
Essen Schonebeck W Essen Schonebeck W
0.82
-1.25
0.96
0.84
-1.25
1.00
1.0
3.0
0.75
-0.96
3
0.78
1.29
1.37
0.73
-0.5
-0.95
0.77
-0.5
-0.93
0.96
1.25
0.79
1.00
1.25
0.82
1.65
1.77
logo-league-default Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
22/11
Wiedenbruck Wiedenbruck
Rodinghausen Rodinghausen
0.94
0.25
0.9
-
-
-
0.81
2.75
0.99
-
-
-
2.73
-
-0.85
0.0
0.69
-
-
-
-0.95
1.25
0.75
-
-
-
3.22
-
20:00
22/11
Kickers Offenbach Kickers Offenbach
Bahlinger Bahlinger
-0.97
-1.0
0.8
-
-
-
-0.89
3.0
0.69
-
-
-
1.51
-
0.76
-0.25
-0.93
-
-
-
-0.99
1.25
0.79
-
-
-
2.04
-
20:00
22/11
Schott Mainz Schott Mainz
Alzenau Alzenau
-0.98
-0.5
0.78
-0.96
-0.5
0.80
0.93
3.25
0.85
0.95
3.25
0.87
1.96
2.04
-0.95
-0.25
0.73
-0.93
-0.25
0.75
0.79
1.25
0.97
0.81
1.25
0.99
2.29
2.39
20:00
22/11
Sportfreunde Lotte Sportfreunde Lotte
Bonner SC Bonner SC
0.92
-0.5
0.92
-
-
-
-0.91
3.0
0.71
-
-
-
1.81
-
-0.96
-0.25
0.79
-
-
-
-0.96
1.25
0.76
-
-
-
2.26
-
20:00
22/11
Nurnberg II Nurnberg II
FC Memmingen FC Memmingen
0.81
-1.0
0.99
0.83
-1
-0.99
0.94
3.0
0.84
0.96
3
0.86
1.43
1.49
1.0
-0.5
0.78
-0.98
-0.5
0.80
0.94
1.25
0.82
0.96
1.25
0.84
1.94
2.02
20:00
22/11
Babelsberg Babelsberg
Magdeburg II Magdeburg II
0.94
0.25
0.86
0.96
0.25
0.88
0.77
2.75
-0.99
0.79
2.75
-0.97
2.84
2.96
-0.83
0.0
0.61
-0.81
0
0.63
0.98
1.25
0.78
1.00
1.25
0.80
3.38
3.5
20:00
22/11
Siegen Siegen
Fortuna Koln Fortuna Koln
-0.76
0.0
0.59
-
-
-
0.83
2.75
0.97
-
-
-
2.67
-
-0.91
0.0
0.74
-
-
-
-0.93
1.25
0.73
-
-
-
3.13
-
20:00
22/11
Astoria Walldorf Astoria Walldorf
Mainz 05 II Mainz 05 II
0.88
-0.25
0.96
-
-
-
-0.99
3.25
0.79
-
-
-
2.01
-
-0.87
-0.25
0.7
-
-
-
0.88
1.25
0.92
-
-
-
2.44
-
20:00
22/11
Illertissen Illertissen
Bayreuth Bayreuth
0.89
-1.0
0.91
0.91
-1
0.93
0.76
2.75
-0.98
0.78
2.75
-0.96
1.46
1.52
0.64
-0.25
-0.85
0.66
-0.25
-0.84
0.97
1.25
0.79
0.99
1.25
0.81
1.85
1.93
20:00
22/11
Eichstatt Eichstatt
Schwaben Augsburg Schwaben Augsburg
0.79
-0.5
-0.99
0.81
-0.5
-0.97
0.98
3.0
0.8
1.00
3
0.82
1.8
-
0.93
-0.25
0.85
0.95
-0.25
0.87
0.98
1.25
0.78
1.00
1.25
0.80
2.28
-
20:00
22/11
Viktoria Aschaffenburg Viktoria Aschaffenburg
Hankofen Hailing Hankofen Hailing
0.97
-0.5
0.83
0.99
-0.5
0.85
0.84
2.75
0.94
0.86
2.75
0.96
1.91
1.99
1.0
-0.25
0.78
-0.98
-0.25
0.80
-0.96
1.25
0.72
-0.94
1.25
0.74
2.26
2.36
20:00
22/11
FC Bocholt FC Bocholt
Schalke 04 II Schalke 04 II
0.98
-0.25
0.86
-
-
-
1.0
3.25
0.8
-
-
-
2.08
-
0.77
0.0
-0.94
-
-
-
0.87
1.25
0.93
-
-
-
2.54
-
20:00
22/11
Aubstadt Aubstadt
Greuther Furth II Greuther Furth II
0.98
-0.25
0.82
1.00
-0.25
0.84
0.89
2.75
0.89
0.91
2.75
0.91
2.05
2.15
0.71
0.0
-0.93
0.73
0
-0.92
-0.93
1.25
0.69
-0.92
1.25
0.71
2.61
2.72
20:00
22/11
ZFC Meuselwitz ZFC Meuselwitz
BFC Preussen BFC Preussen
0.85
0.25
0.99
-
-
-
0.81
2.5
0.99
-
-
-
2.61
-
-0.92
0.0
0.75
-
-
-
0.79
1.0
-0.99
-
-
-
3.17
-
20:00
22/11
Zwickau Zwickau
Chemnitzer Chemnitzer
0.99
-0.25
0.81
-0.99
-0.25
0.83
-0.95
2.5
0.73
-0.93
2.5
0.75
2.09
2.19
0.68
0.0
-0.9
0.70
0
-0.88
0.98
1.0
0.78
1.00
1
0.80
2.75
2.86
20:00
22/11
Hertha Zehlendorf Hertha Zehlendorf
Rot Weiss Erfurt Rot Weiss Erfurt
0.85
0.75
0.95
0.87
0.75
0.97
0.95
3.0
0.83
0.97
3
0.85
-
3.75
0.91
0.25
0.87
0.93
0.25
0.89
0.95
1.25
0.81
0.97
1.25
0.83
-
4.25
20:00
22/11
SV Drochtersen Assel SV Drochtersen Assel
Schoningen Schoningen
-0.98
-1.75
0.78
0.91
-1.75
0.93
0.86
3.5
0.92
0.84
3.5
0.98
1.24
-
0.93
-0.75
0.85
0.88
-0.75
0.94
0.9
1.5
0.86
0.88
1.5
0.92
1.66
-
20:00
22/11
Werder Bremen II Werder Bremen II
St Pauli II St Pauli II
0.8
-0.5
1.0
0.82
-0.5
-0.98
0.86
3.5
0.92
0.88
3.5
0.94
1.75
-
0.88
-0.25
0.9
0.90
-0.25
0.92
0.94
1.5
0.82
0.96
1.5
0.84
2.08
-
20:00
22/11
Wuppertaler Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf II Fortuna Dusseldorf II
0.99
-0.25
0.85
-
-
-
0.87
3.0
0.93
-
-
-
2.09
-
0.78
0.0
-0.95
-
-
-
0.89
1.25
0.91
-
-
-
2.55
-
20:00
22/11
DJK Vilzing DJK Vilzing
Wurzburger Kickers Wurzburger Kickers
0.99
0.5
0.85
-
-
-
0.97
2.75
0.83
-
-
-
3.44
-
0.84
0.25
1.0
-
-
-
0.74
1.0
-0.94
-
-
-
3.86
-
20:00
22/11
Hessen Kassel Hessen Kassel
Homburg Homburg
1.0
-0.25
0.84
-
-
-
1.0
3.25
0.8
-
-
-
2.1
-
0.79
0.0
-0.96
-
-
-
0.87
1.25
0.93
-
-
-
2.56
-
20:00
22/11
Meppen Meppen
Altona 93 Altona 93
0.84
-2.25
0.96
0.86
-2.25
0.98
0.76
3.75
-0.98
0.78
3.75
-0.96
1.09
-
0.88
-1.0
0.9
0.90
-1
0.92
0.98
1.75
0.78
1.00
1.75
0.80
1.39
-
20:00
22/11
Borussia Monchengladbach II Borussia Monchengladbach II
RW Oberhausen RW Oberhausen
-0.81
-0.25
0.65
-
-
-
0.98
3.0
0.82
-
-
-
2.32
-
0.87
0.0
0.97
-
-
-
-0.99
1.25
0.79
-
-
-
2.79
-
20:00
22/11
Stuttgarter Kickers Stuttgarter Kickers
SG Barockstadt SG Barockstadt
1.0
-0.5
0.8
-0.98
-0.5
0.82
-0.99
3.0
0.77
-0.97
3
0.79
1.94
2.02
-0.95
-0.25
0.73
-0.93
-0.25
0.75
0.99
1.25
0.77
-0.99
1.25
0.79
2.32
2.42
21:30
22/11
Koln II Koln II
Borussia Dortmund II Borussia Dortmund II
0.93
0.25
0.91
-
-
-
0.86
3.25
0.94
-
-
-
2.61
-
-0.9
0.0
0.73
-
-
-
0.79
1.25
-0.99
-
-
-
3.04
-
22:00
22/11
Jeddeloh Jeddeloh
Hamburg II Hamburg II
0.77
-0.25
-0.96
0.79
-0.25
-0.95
0.86
3.25
0.92
0.88
3.25
0.94
1.83
-
1.0
-0.25
0.78
-0.98
-0.25
0.80
0.73
1.25
-0.97
0.75
1.25
-0.95
2.22
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30
22/11
Kayserispor Kayserispor
Gaziantep FK Gaziantep FK
0.98
0.0
0.94
-
-
-
0.87
2.75
-0.97
-
-
-
2.49
-
0.96
0.0
0.94
-
-
-
-0.89
1.25
0.78
-
-
-
3.0
-
21:00
22/11
Eyupspor Eyupspor
Fatih Karagumruk Fatih Karagumruk
0.88
-0.25
-0.96
-
-
-
0.98
2.5
0.92
-
-
-
2.14
-
-0.81
-0.25
0.7
-
-
-
0.85
1.0
-0.95
-
-
-
2.68
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Romania (Liga II)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
22/11
Tunari Tunari
ASA Targu Mures ASA Targu Mures
0.77
0.0
-0.97
-
-
-
0.79
3.25
0.99
-
-
-
25.5
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:00
22/11
CS Dinamo Bucuresti CS Dinamo Bucuresti
CSM Resita CSM Resita
1.0
0.5
0.8
-
-
-
0.8
2.25
0.98
-
-
-
26.0
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:00
22/11
Voluntari Voluntari
Viitorul Selimbar Viitorul Selimbar
0.99
-0.5
0.81
-
-
-
-0.9
1.25
0.68
-
-
-
1.89
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:00
22/11
Metalul Buzau Metalul Buzau
CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
0.79
0.0
-0.99
-
-
-
0.84
2.0
0.94
-
-
-
1.25
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
22/11
Le Havre W Le Havre W
Dijon W Dijon W
0.82
0.25
0.86
-
-
-
0.88
2.75
0.79
-
-
-
2.69
-
-0.92
0.0
0.58
-
-
-
0.67
1.0
1.0
-
-
-
-
-
23:00
22/11
Paris W Paris W
Montpellier W Montpellier W
0.68
-1.75
0.99
-
-
-
0.72
3.25
0.95
-
-
-
1.1
-
0.72
-0.75
0.95
-
-
-
0.99
1.5
0.68
-
-
-
-
-
23:00
22/11
Fleury 91 W Fleury 91 W
FC Nantes W FC Nantes W
1.0
-0.75
0.67
-
-
-
0.79
2.75
0.88
-
-
-
1.71
-
0.93
-0.25
0.74
-
-
-
-0.99
1.25
0.66
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
22/11
Middelfart Middelfart
B93 B93
0.91
0.0
0.97
-
-
-
0.92
2.75
0.94
-
-
-
2.32
-
0.9
0.0
0.96
-
-
-
-0.9
1.25
0.76
-
-
-
2.73
-
20:00
22/11
AaB Aalborg AaB Aalborg
Kolding IF Kolding IF
0.8
-0.25
-0.92
-0.90
-0.5
0.80
0.98
2.75
0.88
0.93
2.75
0.95
2.05
2.11
-0.87
-0.25
0.73
-0.86
-0.25
0.74
-0.88
1.25
0.74
0.68
1
-0.80
2.52
2.63
logo-league-default Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30
22/11
Chernomorets 1919 Burgas Chernomorets 1919 Burgas
Sevlievo Sevlievo
0.92
-1.5
0.67
-
-
-
0.74
2.5
0.87
-
-
-
1.26
-
0.64
-0.5
0.99
-
-
-
0.65
1.0
0.95
-
-
-
1.61
-
19:30
22/11
Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich
Yantra 1919 Yantra 1919
0.97
0.5
0.63
-
-
-
0.99
2.25
0.65
-
-
-
4.23
-
0.78
0.25
0.82
-
-
-
0.66
0.75
0.93
-
-
-
4.7
-
19:30
22/11
Hebar 1918 Hebar 1918
Sportist Svoge Sportist Svoge
-0.93
-1.25
0.56
-
-
-
0.88
2.5
0.73
-
-
-
1.4
-
0.97
-0.5
0.66
-
-
-
0.71
1.0
0.86
-
-
-
1.83
-
19:30
22/11
Dunav 2010 Dunav 2010
FK Minyor Pernik FK Minyor Pernik
-0.95
-1.75
0.58
-
-
-
0.97
2.75
0.66
-
-
-
1.12
-
0.87
-0.75
0.74
-
-
-
0.95
1.25
0.65
-
-
-
1.49
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Slovakia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:30
22/11
Zilina Zilina
AS Trencin AS Trencin
0.87
-1.25
0.91
-
-
-
0.85
3.25
0.91
-
-
-
1.3
-
0.87
-0.5
0.91
-
-
-
0.74
1.25
-0.99
-
-
-
1.79
-
21:30
22/11
KFC Komarno KFC Komarno
Podbrezova Podbrezova
0.9
0.0
0.88
-
-
-
0.98
3.0
0.77
-
-
-
2.3
-
0.89
0.0
0.89
-
-
-
0.97
1.25
0.78
-
-
-
2.81
-
21:30
22/11
Skalica Skalica
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
0.98
0.75
0.8
-
-
-
1.0
2.75
0.75
-
-
-
4.23
-
-0.99
0.25
0.77
-
-
-
0.75
1.0
1.0
-
-
-
4.33
-
logo-league-default Giải Hạng Nhất Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Hamilton Hamilton
Kelty Hearts Kelty Hearts
0.85
-1.5
0.87
-
-
-
0.73
2.75
0.99
-
-
-
1.16
-
0.66
-0.5
-0.94
-
-
-
0.98
1.25
0.74
-
-
-
1.6
-
22:00
22/11
Cove Rangers Cove Rangers
Alloa Alloa
0.73
0.25
0.99
-
-
-
0.94
2.5
0.78
-
-
-
2.62
-
-0.98
0.0
0.7
-
-
-
0.89
1.0
0.83
-
-
-
3.22
-
22:00
22/11
Montrose Montrose
East Fife East Fife
0.73
0.5
0.99
-
-
-
0.91
2.5
0.81
-
-
-
2.78
-
0.62
0.25
-0.9
-
-
-
0.87
1.0
0.85
-
-
-
3.38
-
22:00
22/11
Peterhead Peterhead
Stenhousemuir Stenhousemuir
0.92
-0.25
0.8
-
-
-
0.8
2.25
0.92
-
-
-
1.84
-
0.65
0.0
-0.93
-
-
-
0.96
1.0
0.76
-
-
-
2.4
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
22/11
Blau Weiss Linz Blau Weiss Linz
Austria Vienna Austria Vienna
0.9
0.25
1.0
-
-
-
-0.95
2.25
0.83
-
-
-
3.0
-
-0.82
0.0
0.7
-
-
-
0.76
0.75
-0.88
-
-
-
3.86
-
23:00
22/11
Hartberg Hartberg
Ried Ried
-0.91
0.0
0.81
-
-
-
0.83
2.25
-0.95
-
-
-
2.72
-
-0.99
0.0
0.87
-
-
-
-0.96
1.0
0.84
-
-
-
3.27
-
23:00
22/11
Rheindorf Altach Rheindorf Altach
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
-0.92
0.0
0.82
-
-
-
-0.99
2.25
0.87
-
-
-
2.75
-
-0.93
0.0
0.81
-
-
-
0.73
0.75
-0.85
-
-
-
3.44
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30
22/11
Kalisz Kalisz
Swit Szczecin Swit Szczecin
-0.9
0.0
0.56
-
-
-
0.7
2.75
0.97
-
-
-
2.7
-
-0.93
0.0
0.57
-
-
-
0.49
1.0
-0.85
-
-
-
3.17
-
19:00
22/11
GKS Jastrzebie GKS Jastrzebie
NKP Podhale NKP Podhale
0.96
1.0
0.71
-
-
-
0.72
2.75
0.95
-
-
-
4.5
-
0.75
0.5
0.89
-
-
-
0.98
1.25
0.65
-
-
-
5.0
-
19:00
22/11
Rekord Bielsko Biala Rekord Bielsko Biala
Slask Wroclaw II Slask Wroclaw II
0.86
0.0
0.82
-
-
-
0.91
3.0
0.76
-
-
-
2.31
-
0.85
0.0
0.79
-
-
-
0.95
1.25
0.69
-
-
-
2.82
-
21:30
22/11
Warta Poznan Warta Poznan
Unia Skierniewice Unia Skierniewice
0.68
0.0
0.99
-
-
-
0.87
2.75
0.81
-
-
-
2.15
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
22:00
22/11
Chojniczanka Chojnice Chojniczanka Chojnice
Resovia Rzeszow Resovia Rzeszow
0.8
-0.5
0.87
-
-
-
0.88
2.75
0.79
-
-
-
1.73
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Malta
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Hamrun Spartans Hamrun Spartans
Valletta Valletta
0.74
-0.5
0.93
-
-
-
0.87
2.25
0.8
-
-
-
1.67
-
0.88
-0.25
0.79
-
-
-
0.6
0.75
-0.96
-
-
-
2.23
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
22/11
Albacete W Albacete W
Granadilla Tenerife Sur II W Granadilla Tenerife Sur II W
0.62
0.0
-0.93
-
-
-
0.75
1.25
0.86
-
-
-
2.44
-
0.63
0.0
-0.98
-
-
-
-0.47
0.5
0.25
-
-
-
5.5
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
22/11
Riteriai Riteriai
FC Neptunas Klaipeda FC Neptunas Klaipeda
0.82
-0.75
0.82
-
-
-
0.82
2.5
0.82
-
-
-
1.55
-
0.79
-0.25
0.85
-
-
-
0.79
1.0
0.85
-
-
-
2.07
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Algeria
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
22/11
USM Khenchela USM Khenchela
JS Saoura JS Saoura
0.83
-0.5
0.97
-
-
-
0.81
2.0
0.95
-
-
-
1.7
-
0.88
-0.25
0.92
-
-
-
0.75
0.75
-0.99
-
-
-
2.35
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
22/11
Udinese Udinese
Bologna Bologna
0.96
0.25
0.97
0.96
0.25
0.97
-0.91
2.25
0.81
-0.92
2.25
0.81
3.44
3.45
-0.77
0.0
0.67
0.63
0.25
-0.74
0.78
0.75
-0.88
-0.78
1
0.67
4.23
4.3
21:00
22/11
Cagliari Cagliari
Genoa Genoa
-0.91
0.0
0.84
-0.93
0
0.85
0.86
1.75
-0.96
-0.78
2
0.68
2.93
2.96
1.0
0.0
0.9
1.00
0
0.90
0.99
0.75
0.91
0.99
0.75
0.91
3.86
3.85
logo-league-default Giải Super League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
22/11
Sogdiana Sogdiana
Bunyodkor Bunyodkor
0.83
-0.5
0.97
-
-
-
0.81
2.5
0.97
-
-
-
3.86
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Rudar Prijedor Rudar Prijedor
FK Sarajevo FK Sarajevo
1.0
0.75
0.61
-
-
-
0.71
2.25
0.9
-
-
-
5.35
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
22/11
Sevilla W Sevilla W
Deportivo La Coruna W Deportivo La Coruna W
-0.83
-0.75
0.63
-
-
-
0.86
2.25
0.9
-
-
-
1.83
-
0.9
-0.25
0.86
-
-
-
-0.99
1.0
0.73
-
-
-
2.2
-
18:00
22/11
Granada W Granada W
Athletic Bilbao W Athletic Bilbao W
0.83
0.0
0.97
-
-
-
-0.94
2.5
0.71
-
-
-
2.32
-
0.82
0.0
0.94
-
-
-
0.95
1.0
0.79
-
-
-
2.94
-
22:00
22/11
Levante Badalona W Levante Badalona W
Espanyol W Espanyol W
0.9
-0.25
0.9
-
-
-
0.73
1.75
-0.97
-
-
-
2.02
-
0.51
0.0
-0.75
-
-
-
0.89
0.75
0.85
-
-
-
2.72
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
22/11
Paderborn Paderborn
Hannover Hannover
0.92
-0.25
1.0
0.90
-0.25
-0.98
0.83
2.75
-0.93
0.86
2.75
-0.96
2.21
2.21
-0.82
-0.25
0.72
0.69
0
-0.79
-0.9
1.25
0.8
-0.88
1.25
0.77
2.64
2.72
19:00
22/11
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Magdeburg Magdeburg
0.95
-0.25
0.97
0.67
0
-0.75
0.89
3.0
-0.99
0.89
3
-0.99
2.23
2.25
0.78
0.0
-0.88
0.75
0
-0.85
0.97
1.25
0.93
0.98
1.25
0.92
2.73
2.75
19:00
22/11
Munster Munster
Schalke 04 Schalke 04
0.92
0.25
1.0
0.90
0.25
-0.98
0.85
2.25
-0.95
-0.85
2.5
0.75
3.17
3.2
-0.81
0.0
0.71
-0.81
0
0.71
-0.92
1.0
0.82
-0.93
1
0.82
3.56
3.65
logo-league-default Giải hạng Ba Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
22/11
Viktoria Koln Viktoria Koln
Verl Verl
-0.98
0.0
0.84
-0.97
0
0.87
0.99
3.0
0.85
-0.99
3
0.87
2.46
2.58
0.99
0.0
0.84
-0.98
0
0.86
0.98
1.25
0.86
1.00
1.25
0.88
2.91
3.1
20:00
22/11
Waldhof Mannheim Waldhof Mannheim
Wehen Wehen
0.86
-0.25
1.0
0.96
-0.25
0.94
-0.97
3.0
0.81
-0.94
3
0.82
2.0
2.19
-0.89
-0.25
0.73
-0.80
-0.25
0.68
0.99
1.25
0.84
-0.98
1.25
0.86
2.42
2.72
20:00
22/11
Aachen Aachen
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
0.92
-0.25
0.94
-0.83
-0.5
0.72
0.99
2.75
0.84
-0.98
2.75
0.86
2.03
2.21
-0.86
-0.25
0.7
-0.84
-0.25
0.72
0.72
1.0
-0.88
0.74
1
-0.86
2.49
2.66
20:00
22/11
Hansa Rostock Hansa Rostock
Schweinfurt 05 Schweinfurt 05
0.83
-1.5
-0.97
-0.93
-1.75
0.82
0.86
3.25
0.98
0.88
3.25
1.00
1.21
1.28
0.95
-0.75
0.89
0.97
-0.75
0.91
0.76
1.25
-0.93
-0.88
1.5
0.75
1.63
1.66
20:00
22/11
TSV Havelse TSV Havelse
Ulm Ulm
-0.99
0.0
0.85
0.69
0.25
-0.79
0.93
3.0
0.91
0.93
3
0.95
2.44
2.46
-0.99
0.0
0.83
-0.98
0
0.86
0.9
1.25
0.94
0.91
1.25
0.97
2.86
3.05
22:30
22/11
Osnabruck Osnabruck
Ingolstadt Ingolstadt
0.88
-0.5
0.98
0.90
-0.5
1.00
0.84
2.75
0.99
-0.92
3
0.79
1.8
1.9
0.95
-0.25
0.89
0.97
-0.25
0.91
-0.95
1.25
0.79
-0.93
1.25
0.81
2.24
2.38
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
22/11
UTA Arad UTA Arad
Universitatea Cluj Universitatea Cluj
0.78
0.25
-0.92
0.80
0.25
-0.93
0.87
2.25
0.97
0.86
2.25
1.00
2.79
2.85
-0.86
0.0
0.73
-0.86
0
0.74
-0.99
1.0
0.83
1.00
1
0.86
3.33
3.45
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:45
22/11
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Motor Lublin Motor Lublin
-0.91
-0.5
0.81
-0.93
-0.5
0.84
1.0
2.5
0.87
0.92
2.5
0.98
2.03
2.08
-0.92
-0.25
0.76
-0.92
-0.25
0.79
0.9
1.0
0.94
0.84
1
-0.96
2.5
2.58
23:30
22/11
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Piast Gliwice Piast Gliwice
0.89
-0.5
-0.99
-0.84
-0.75
0.76
-0.98
2.25
0.86
-0.97
2.25
0.87
1.72
1.9
0.96
-0.25
0.88
0.98
-0.25
0.90
0.7
0.75
-0.85
-0.80
1
0.68
2.3
2.47
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
22/11
Orgryte Orgryte
Norrkoping Norrkoping
0.87
0.0
-0.95
-
-
-
0.91
2.5
0.99
-
-
-
2.42
-
0.89
0.0
-0.99
-
-
-
0.8
1.0
-0.9
-
-
-
2.99
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Rangers Rangers
Livingston Livingston
0.9
-1.5
0.98
-
-
-
0.9
3.0
0.96
-
-
-
1.24
-
0.78
-0.5
-0.94
-
-
-
1.0
1.25
0.86
-
-
-
1.71
-
22:00
22/11
Dundee Utd Dundee Utd
Falkirk Falkirk
-0.98
-0.5
0.86
-
-
-
0.82
2.5
-0.96
-
-
-
1.89
-
-0.87
-0.25
0.73
-
-
-
0.76
1.0
-0.9
-
-
-
2.53
-
22:00
22/11
Hibernian Hibernian
Dundee FC Dundee FC
0.84
-1.25
-0.95
-
-
-
0.82
2.75
-0.96
-
-
-
1.31
-
0.87
-0.5
0.99
-
-
-
-0.91
1.25
0.77
-
-
-
1.79
-
22:00
22/11
Kilmarnock Kilmarnock
Motherwell Motherwell
-0.98
0.25
0.86
-
-
-
0.99
2.5
0.87
-
-
-
3.04
-
0.65
0.25
-0.82
-
-
-
0.97
1.0
0.89
-
-
-
3.63
-
logo-league-default Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30
22/11
Burnley Burnley
Chelsea Chelsea
-0.93
1.0
0.86
-0.93
1
0.85
0.94
2.75
0.96
0.95
2.75
0.95
6.5
6.6
0.88
0.5
-0.98
0.88
0.5
-0.98
0.75
1.0
-0.85
0.75
1
-0.85
5.75
5.8
22:00
22/11
Bournemouth Bournemouth
West Ham West Ham
0.93
-0.75
1.0
-0.78
-1
0.71
0.87
2.75
-0.97
0.88
2.75
-0.98
1.69
1.71
0.91
-0.25
0.99
0.91
-0.25
0.99
-0.88
1.25
0.78
-0.88
1.25
0.78
2.3
2.33
22:00
22/11
Brighton Brighton
Brentford Brentford
-0.96
-0.5
0.89
-0.93
-0.5
0.86
0.84
2.5
-0.94
-0.94
2.75
0.84
2.02
2.07
-0.93
-0.25
0.83
-0.93
-0.25
0.83
0.77
1.0
-0.87
-0.78
1.25
0.67
2.49
2.53
22:00
22/11
Fulham Fulham
Sunderland Sunderland
0.88
-0.25
-0.95
-0.84
-0.5
0.77
0.85
2.25
-0.95
0.84
2.25
-0.94
2.13
2.19
-0.82
-0.25
0.72
-0.83
-0.25
0.73
-0.92
1.0
0.82
-0.93
1
0.82
2.74
2.75
22:00
22/11
Liverpool Liverpool
Nottingham Forest Nottingham Forest
0.93
-1.25
1.0
0.94
-1.25
0.99
0.95
3.0
0.95
0.95
3
0.95
1.42
1.42
0.95
-0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.97
1.25
0.93
0.97
1.25
0.93
1.92
1.95
22:00
22/11
Wolverhampton Wolverhampton
Crystal Palace Crystal Palace
-0.92
0.5
0.85
-0.93
0.5
0.86
0.82
2.25
-0.92
-0.89
2.5
0.79
4.33
4.3
0.86
0.25
-0.96
0.86
0.25
-0.96
-0.95
1.0
0.85
-0.96
1
0.86
5.0
5
logo-league-default Giải Vô địch Primavera 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
22/11
Ternana U19 Ternana U19
Salernitana U19 Salernitana U19
0.73
-1.0
0.92
-
-
-
0.9
3.25
0.71
-
-
-
1.4
-
0.87
-0.5
0.74
-
-
-
0.83
1.25
0.74
-
-
-
1.75
-
17:00
22/11
Ascoli U19 Ascoli U19
Crotone U19 Crotone U19
0.81
-1.5
0.83
-
-
-
0.89
3.0
0.72
-
-
-
1.21
-
0.76
-0.5
0.85
-
-
-
0.64
1.0
0.96
-
-
-
1.65
-
logo-league-default Giải hạng hai Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30
22/11
Harrogate Town Harrogate Town
Walsall Walsall
0.88
0.75
1.0
0.89
0.75
-0.99
-0.96
2.5
0.8
0.79
2.25
-0.92
3.86
4
0.91
0.25
0.95
0.92
0.25
0.96
0.99
1.0
0.85
1.00
1
0.86
4.33
4.5
19:30
22/11
Gillingham Gillingham
Barnet Barnet
-0.99
0.25
0.87
0.99
0.25
0.91
-0.97
2.5
0.83
0.82
2.25
-0.94
2.88
2.91
0.66
0.25
-0.8
-0.80
0
0.68
-0.95
1.0
0.79
-0.96
1
0.82
3.78
3.75
22:00
22/11
Oldham Athletic Oldham Athletic
Newport County Newport County
0.86
-0.75
-0.98
0.89
-0.75
-0.99
0.92
2.5
0.94
0.93
2.5
0.95
1.56
1.64
0.89
-0.25
0.97
0.90
-0.25
0.98
0.94
1.0
0.92
0.93
1
0.93
2.22
2.31
22:00
22/11
Cheltenham Cheltenham
Bristol Rovers Bristol Rovers
-0.98
0.25
0.86
-0.99
0.25
0.89
-0.97
2.5
0.83
-0.96
2.5
0.84
2.93
2.99
0.68
0.25
-0.82
-0.74
0
0.62
0.92
1.0
0.92
0.93
1
0.93
3.63
3.85
22:00
22/11
Crewe Crewe
Chesterfield Chesterfield
-0.96
-0.25
0.84
0.72
0
-0.83
0.98
2.5
0.88
0.99
2.5
0.89
2.14
2.22
0.7
0.0
-0.84
0.71
0
-0.83
0.88
1.0
0.96
0.89
1
0.97
2.64
2.75
22:00
22/11
Swindon Town Swindon Town
Grimsby Grimsby
-0.99
-0.25
0.87
0.99
-0.25
0.91
-0.98
2.75
0.82
0.83
2.5
-0.95
2.17
2.25
0.74
0.0
-0.88
0.75
0
-0.88
0.82
1.0
-0.98
0.83
1
-0.97
2.66
2.78
22:00
22/11
Tranmere Tranmere
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
0.87
0.25
-0.99
-0.81
0
0.71
0.81
2.25
-0.95
-0.92
2.5
0.79
2.84
2.94
-0.86
0.0
0.72
-0.85
0
0.73
0.99
1.0
0.85
1.00
1
0.86
3.44
3.6
22:00
22/11
Crawley Town Crawley Town
Accrington Accrington
0.84
-0.25
-0.96
0.85
-0.25
-0.95
-0.97
2.75
0.81
0.82
2.5
-0.94
1.99
2.09
-0.9
-0.25
0.76
-0.89
-0.25
0.77
0.74
1.0
-0.9
0.75
1
-0.89
2.5
2.44
22:00
22/11
Bromley Bromley
Salford City Salford City
0.94
-0.25
0.94
0.95
-0.25
0.95
0.88
2.5
0.98
0.89
2.5
0.99
2.23
2.31
0.68
0.0
-0.82
0.69
0
-0.81
0.79
1.0
-0.95
0.80
1
-0.94
2.56
2.67
22:00
22/11
Fleetwood Town Fleetwood Town
Shrewsbury Shrewsbury
0.95
-0.25
0.93
0.96
-0.25
0.94
0.88
2.5
0.98
0.64
2.25
-0.76
2.11
2.25
-0.82
-0.25
0.68
-0.81
-0.25
0.69
0.78
1.0
-0.94
0.79
1
-0.93
2.48
2.59
22:00
22/11
Notts County Notts County
Colchester Colchester
0.9
-0.25
0.98
0.91
-0.25
0.99
0.97
2.5
0.89
0.98
2.5
0.90
2.18
2.26
-0.82
-0.25
0.68
-0.81
-0.25
0.69
0.94
1.0
0.9
0.95
1
0.91
2.61
2.72
22:00
22/11
Barrow Barrow
Cambridge Cambridge
0.8
0.25
-0.92
0.81
0.25
-0.92
0.91
2.0
0.95
0.92
2
0.96
2.89
3
-0.85
0.0
0.71
-0.84
0
0.72
0.79
0.75
-0.95
0.80
0.75
-0.94
3.7
3.85
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30
22/11
Cherno More Cherno More
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0.88
-0.75
0.94
0.93
-0.75
0.91
0.87
2.5
0.93
0.76
2.25
-0.94
1.6
1.74
0.78
-0.25
-0.96
0.88
-0.25
0.96
0.81
1.0
0.99
0.51
0.75
-0.69
2.1
2.26
22:00
22/11
CSKA Sofia CSKA Sofia
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
0.98
-1.25
0.84
-0.97
-1.5
0.81
0.96
2.75
0.84
-0.83
3
0.64
1.38
1.33
0.89
-0.5
0.93
-0.83
-0.75
0.67
0.75
1.0
-0.95
-0.88
1.25
0.69
1.84
1.81
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:30
22/11
Augsburg Augsburg
Hamburger SV Hamburger SV
-0.95
-0.25
0.88
-0.95
-0.25
0.88
-0.96
2.75
0.86
-0.96
2.75
0.86
2.33
2.44
0.76
0.0
-0.86
0.75
0
-0.85
-0.85
1.25
0.75
-0.84
1.25
0.74
2.83
2.85
21:30
22/11
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
-0.95
-0.75
0.88
-0.94
-0.75
0.87
-0.99
3.0
0.89
-0.99
3
0.89
1.79
1.81
0.94
-0.25
0.96
0.94
-0.25
0.96
0.99
1.25
0.91
0.99
1.25
0.91
2.33
2.36
21:30
22/11
Wolfsburg Wolfsburg
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
0.94
0.5
0.99
-0.80
0.25
0.73
0.9
3.0
1.0
0.74
2.75
-0.84
3.7
3.5
0.82
0.25
-0.92
0.82
0.25
-0.93
0.98
1.25
0.92
0.98
1.25
0.92
3.56
3.85
21:30
22/11
Heidenheim Heidenheim
Borussia Monchengladbach Borussia Monchengladbach
-0.97
0.25
0.9
1.00
0.25
0.93
0.84
2.75
-0.94
0.85
2.75
-0.95
3.17
3.15
0.71
0.25
-0.81
-0.80
0
0.70
-0.9
1.25
0.8
-0.90
1.25
0.80
3.78
3.8
21:30
22/11
Bayern Munchen Bayern Munchen
Freiburg Freiburg
0.87
-2.0
-0.94
-0.84
-2.25
0.77
0.87
3.25
-0.97
-0.74
3.75
0.63
1.15
1.17
-0.92
-1.0
0.82
-0.92
-1
0.81
1.0
1.5
0.9
1.00
1.5
0.90
1.51
1.53
logo-league-default Algeria U20 League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
22/11
RC Arba U20 RC Arba U20
ASO Chlef U20 ASO Chlef U20
0.99
0.0
0.68
-
-
-
-0.41
3.5
0.22
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15:00
22/11
USM Blida U20 USM Blida U20
CR Zaouia CR Zaouia
-0.43
-0.25
0.25
-
-
-
-0.36
4.5
0.19
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15:00
22/11
WA Boufarik U20 WA Boufarik U20
Kolea U20 Kolea U20
0.67
0.5
1.0
-
-
-
-0.99
5.25
0.63
-
-
-
5.17
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Toppserien Nữ Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
22/11
Roa W Roa W
Asane W Asane W
0.86
-0.5
0.76
-
-
-
0.77
2.75
0.85
-
-
-
1.76
-
0.95
-0.25
0.66
-
-
-
0.98
1.25
0.63
-
-
-
2.23
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
22/11
Araz PFK Araz PFK
Turan Tovuz Turan Tovuz
0.89
0.0
0.69
-
-
-
0.87
2.0
0.74
-
-
-
2.69
-
0.89
0.0
0.72
-
-
-
0.7
0.75
0.88
-
-
-
3.44
-
20:30
22/11
Zira Zira
Qabala Qabala
0.99
-1.25
0.62
-
-
-
0.93
2.5
0.69
-
-
-
1.38
-
0.89
-0.5
0.72
-
-
-
0.84
1.0
0.73
-
-
-
1.87
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:30
22/11
Amazulu Amazulu
Siwelele Siwelele
0.75
-0.25
0.97
-
-
-
0.85
1.75
0.87
-
-
-
1.94
-
-0.87
-0.25
0.57
-
-
-
-0.99
0.75
0.68
-
-
-
2.7
-
23:00
22/11
Marumo Gallants FC Marumo Gallants FC
Sekhukhune United Sekhukhune United
0.9
0.0
0.82
-
-
-
0.95
1.75
0.77
-
-
-
2.59
-
0.89
0.0
0.81
-
-
-
0.72
0.5
0.97
-
-
-
3.5
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Pharco Pharco
Ceramica Cleopatra Ceramica Cleopatra
0.84
0.75
-0.98
-0.88
0.5
0.75
-0.93
2.0
0.77
-0.93
2
0.79
5.0
4.3
0.94
0.25
0.92
0.95
0.25
0.93
0.89
0.75
0.95
0.90
0.75
0.96
5.35
5.5
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Malaysia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
22/11
Negeri Sembilan Negeri Sembilan
Terengganu Terengganu
-0.94
-0.5
0.74
-
-
-
0.85
2.5
0.91
-
-
-
1.17
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
22/11
Eyupspor U19 Eyupspor U19
Fatih Karagumruk U19 Fatih Karagumruk U19
0.99
-0.25
0.81
-
-
-
0.8
2.5
0.98
-
-
-
2.16
-
0.77
0.0
-0.99
-
-
-
0.92
1.0
0.78
-
-
-
2.93
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:40
22/11
Damac Damac
Al Najma Saudi Arabia Al Najma Saudi Arabia
0.8
-0.5
-0.94
0.82
-0.5
-0.93
-0.99
2.5
0.83
-0.97
2.5
0.85
1.72
1.82
0.99
-0.25
0.84
-0.98
-0.25
0.86
0.91
1.0
0.93
0.93
1
0.95
2.32
2.47
21:25
22/11
Al Ettifaq Al Ettifaq
Al Fayha Al Fayha
0.99
0.0
0.87
-0.99
0
0.89
0.89
2.25
0.95
0.91
2.25
0.97
2.46
2.7
0.98
0.0
0.86
1.00
0
0.88
-0.97
1.0
0.77
-0.94
1
0.80
3.13
3.45
21:40
22/11
Al Hilal Al Hilal
Al Fateh Al Fateh
0.85
-2.25
-0.99
-0.93
-2.5
0.82
0.98
4.25
0.86
1.00
4.25
0.88
1.09
1.16
0.89
-1.0
0.95
0.91
-1
0.97
0.91
1.75
0.93
0.93
1.75
0.95
1.36
1.44
logo-league-default Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
22/11
PSIM Yogyakarta PSIM Yogyakarta
Bhayangkara Solo Bhayangkara Solo
0.63
0.0
-0.83
-
-
-
-0.58
1.5
0.35
-
-
-
1.07
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
22/11
Pardubice Pardubice
Slovan Liberec Slovan Liberec
-0.95
0.25
0.81
-
-
-
0.91
2.5
0.93
-
-
-
2.94
-
0.71
0.25
-0.88
-
-
-
0.91
1.0
0.93
-
-
-
3.5
-
21:00
22/11
Dukla Prague Dukla Prague
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
0.8
0.5
-0.94
-
-
-
0.99
2.0
0.85
-
-
-
3.44
-
0.72
0.25
-0.88
-
-
-
0.83
0.75
-0.99
-
-
-
4.23
-
21:00
22/11
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
Sparta Prague Sparta Prague
0.88
1.25
0.98
-
-
-
0.93
3.0
0.91
-
-
-
5.75
-
0.91
0.5
0.93
-
-
-
0.98
1.25
0.86
-
-
-
4.57
-
21:00
22/11
Teplice Teplice
Banik Ostrava Banik Ostrava
0.96
0.0
0.9
-
-
-
0.84
2.25
0.99
-
-
-
2.44
-
0.95
0.0
0.89
-
-
-
-0.98
1.0
0.78
-
-
-
3.04
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30
22/11
Emmen Emmen
Roda JC Roda JC
0.79
0.0
-0.9
-0.85
-0.25
0.75
0.85
3.0
-0.99
0.90
3
0.98
2.19
2.42
0.77
0.0
-0.91
0.78
0
-0.90
0.91
1.25
0.95
0.94
1.25
0.94
2.65
2.75
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:40
22/11
Al Wasl Al Wasl
Ajman Club Ajman Club
0.96
-1.25
0.88
-
-
-
0.86
2.75
0.96
-
-
-
1.32
-
0.89
-0.5
0.93
-
-
-
-0.95
1.25
0.75
-
-
-
1.81
-
19:40
22/11
Al Ittihad Kalba Al Ittihad Kalba
Al Bataeh Al Bataeh
0.81
-0.5
-0.97
-
-
-
0.77
2.5
-0.95
-
-
-
1.74
-
0.9
-0.25
0.92
-
-
-
0.68
1.0
-0.88
-
-
-
2.35
-
22:30
22/11
Al Ain UAE Al Ain UAE
Al Jazira UAE Al Jazira UAE
0.98
-0.75
0.86
-
-
-
0.84
2.75
0.98
-
-
-
1.73
-
0.85
-0.25
0.97
-
-
-
-0.97
1.25
0.77
-
-
-
2.24
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Slavia Mozyr Slavia Mozyr
FC Minsk FC Minsk
0.76
-1.0
0.96
-
-
-
0.86
2.5
0.86
-
-
-
1.41
-
-0.98
-0.5
0.72
-
-
-
0.83
1.0
0.91
-
-
-
1.95
-
22:00
22/11
Smorgon Smorgon
FC Molodechno FC Molodechno
0.6
-1.0
-0.88
-
-
-
0.74
2.5
0.97
-
-
-
1.34
-
1.0
-0.5
0.74
-
-
-
0.84
1.0
0.9
-
-
-
1.93
-
22:00
22/11
BATE Borisov BATE Borisov
Naftan Novopolock Naftan Novopolock
0.9
-0.5
0.82
-
-
-
-0.96
2.5
0.68
-
-
-
1.8
-
-0.99
-0.25
0.73
-
-
-
-0.99
1.0
0.73
-
-
-
2.41
-
22:00
22/11
Arsenal Dzerzhinsk Arsenal Dzerzhinsk
FC Slutsk FC Slutsk
0.78
-0.25
-0.98
-
-
-
0.83
2.0
0.95
-
-
-
1.96
-
0.52
0.0
-0.74
-
-
-
0.83
0.75
0.93
-
-
-
2.69
-
22:00
22/11
Dinamo Brest Dinamo Brest
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
0.82
0.25
0.9
-
-
-
0.91
2.25
0.81
-
-
-
2.96
-
-0.91
0.0
0.64
-
-
-
0.66
0.75
-0.93
-
-
-
3.63
-
22:00
22/11
Torpedo Zhodino Torpedo Zhodino
Isloch Minsk Isloch Minsk
0.85
-0.5
0.87
-
-
-
0.99
2.25
0.72
-
-
-
1.79
-
-0.9
-0.25
0.63
-
-
-
0.71
0.75
-0.98
-
-
-
2.61
-
22:00
22/11
Neman Grodno Neman Grodno
Vitebsk Vitebsk
-0.93
-0.75
0.74
-
-
-
0.97
2.5
0.81
-
-
-
1.7
-
0.91
-0.25
0.87
-
-
-
0.95
1.0
0.81
-
-
-
2.21
-
22:00
22/11
Maxline Rogachev Maxline Rogachev
Gomel Gomel
0.93
-1.0
0.79
-
-
-
0.82
2.25
0.9
-
-
-
1.46
-
1.0
-0.5
0.74
-
-
-
0.98
1.0
0.76
-
-
-
1.93
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
22/11
Amiens Amiens
Guingamp Guingamp
-0.95
0.5
0.87
-0.96
0.5
0.88
-0.97
2.5
0.87
-0.96
2.5
0.86
3.86
3.9
0.86
0.25
-0.96
0.85
0.25
-0.95
0.94
1.0
0.96
0.99
1
0.91
4.12
4.25
20:00
22/11
Red Star Red Star
Clermont Foot Clermont Foot
-0.97
-0.75
0.89
-0.99
-0.75
0.91
0.87
2.25
-0.97
-0.88
2.5
0.78
1.75
1.75
0.94
-0.25
0.96
0.89
-0.25
-0.99
-0.99
1.0
0.89
-0.99
1
0.89
2.45
2.42
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:30
22/11
NAC Breda NAC Breda
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
-0.95
1.5
0.87
-0.96
1.5
0.88
0.93
3.5
0.97
0.94
3.5
0.96
8.0
8
0.88
0.75
-0.98
0.88
0.75
-0.98
0.99
1.5
0.91
0.99
1.5
0.91
6.0
6
logo-league-default Giải Eliteserien Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
22/11
Tromso Tromso
Rosenborg Rosenborg
0.83
-1.0
-0.92
-0.85
-1.25
0.77
0.82
2.75
-0.93
0.82
2.75
-0.93
1.46
1.48
-0.96
-0.5
0.86
0.64
-0.25
-0.74
-0.89
1.25
0.78
-0.88
1.25
0.78
1.98
2.05
22:00
22/11
Valerenga Valerenga
Kristiansund BK Kristiansund BK
0.98
-0.75
0.94
0.98
-0.75
0.94
0.98
3.25
0.92
-0.80
3.5
0.70
1.77
1.79
0.92
-0.25
0.98
0.92
-0.25
0.98
0.85
1.25
-0.95
-0.80
1.5
0.70
2.22
2.28
logo-league-default Giải hạng Nhất Bosnia & Herzegovina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
22/11
Slavija Sarajevo Slavija Sarajevo
Velez Nevesinje Velez Nevesinje
0.82
-1.5
0.75
-
-
-
0.85
3.0
0.75
-
-
-
1.24
-
0.71
-0.5
0.9
-
-
-
0.82
1.25
0.75
-
-
-
1.68
-
logo-league-default Giải Hungary NB I
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:30
22/11
Puskas FC Puskas FC
Kisvarda Kisvarda
0.84
-0.5
0.94
-
-
-
0.9
2.5
0.86
-
-
-
1.75
-
0.98
-0.25
0.77
-
-
-
0.83
1.0
0.89
-
-
-
2.25
-
23:00
22/11
Debreceni VSC Debreceni VSC
Kazincbarcikai Kazincbarcikai
0.79
-0.75
0.99
-
-
-
0.81
2.75
0.94
-
-
-
1.52
-
0.71
-0.25
-0.95
-
-
-
-0.96
1.25
0.68
-
-
-
2.03
-
logo-league-default Giải hạng Nhất UAE
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:35
22/11
Gulf United Gulf United
Dubba Al Husun Dubba Al Husun
0.9
1.25
0.71
-
-
-
0.87
3.0
0.75
-
-
-
5.75
-
0.84
0.5
0.78
-
-
-
0.9
1.25
0.72
-
-
-
5.17
-
logo-league-default Giải hạng Nhất B Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Lokeren Temse Lokeren Temse
Club Brugge II Club Brugge II
0.93
-0.75
0.85
0.72
-0.5
-0.88
0.87
2.75
0.89
0.90
2.75
0.92
1.65
1.72
0.86
-0.25
0.92
0.89
-0.25
0.95
0.65
1.0
-0.93
-0.88
1.25
0.67
2.19
2.26
logo-league-default Giải vô địch Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30
22/11
Coventry Coventry
West Brom West Brom
0.99
-0.75
0.93
-0.98
-0.75
0.90
0.97
2.5
0.93
0.97
2.5
0.93
1.75
1.78
0.92
-0.25
0.98
0.93
-0.25
0.97
0.88
1.0
-0.98
0.88
1
-0.98
2.34
2.38
19:30
22/11
Bristol City Bristol City
Swansea Swansea
0.95
-0.5
0.97
0.69
-0.25
-0.78
0.87
2.25
-0.97
0.87
2.25
-0.97
1.92
1.95
-0.94
-0.25
0.84
-0.94
-0.25
0.84
-0.92
1.0
0.82
-0.92
1
0.81
2.53
2.58
19:30
22/11
Charlton Charlton
Southampton Southampton
-0.91
0.0
0.83
-0.93
0
0.84
0.88
2.25
-0.98
0.87
2.25
-0.97
2.78
2.8
-0.96
0.0
0.86
-0.96
0
0.86
-0.91
1.0
0.81
-0.92
1
0.81
3.44
3.5
22:00
22/11
Birmingham Birmingham
Norwich City Norwich City
0.81
-0.25
-0.89
0.69
-0.25
-0.78
0.95
2.5
0.95
0.87
2.25
-0.97
2.1
1.95
-0.87
-0.25
0.77
-0.94
-0.25
0.84
0.97
1.0
0.93
-0.92
1
0.81
2.62
2.58
22:00
22/11
Derby County Derby County
Watford Watford
-0.89
-0.25
0.81
0.75
0
-0.83
-0.94
2.25
0.84
-0.94
2.25
0.84
2.38
2.42
0.78
0.0
-0.88
0.78
0
-0.88
-0.84
1.0
0.74
-0.84
1
0.74
3.13
3.17
22:00
22/11
Oxford United Oxford United
Middlesbrough Middlesbrough
-0.97
0.25
0.89
0.77
0.5
-0.85
-0.93
2.5
0.83
0.82
2.25
-0.93
3.17
3.2
0.73
0.25
-0.83
0.73
0.25
-0.83
-0.96
1.0
0.86
-0.96
1
0.86
3.86
3.95
22:00
22/11
Portsmouth Portsmouth
Millwall Millwall
-0.95
-0.25
0.87
0.55
0.25
-0.63
0.88
2.25
-0.98
0.86
2.25
-0.96
2.34
2.38
0.74
0.0
-0.84
0.75
0
-0.85
-0.88
1.0
0.78
0.68
0.75
-0.78
2.95
3
22:00
22/11
Queens Park Rangers Queens Park Rangers
Hull City Hull City
-0.98
-0.5
0.9
-0.98
-0.5
0.90
0.91
2.5
0.99
0.91
2.5
0.99
1.99
2.02
-0.86
-0.25
0.76
-0.86
-0.25
0.76
0.92
1.0
0.98
0.92
1
0.98
2.64
2.69
22:00
22/11
Ipswich Town Ipswich Town
Wrexham Wrexham
-0.89
-1.25
0.81
0.79
-1
-0.88
0.84
2.5
-0.94
0.84
2.5
-0.94
1.46
1.49
-0.95
-0.5
0.85
-0.95
-0.5
0.85
0.77
1.0
-0.87
0.77
1
-0.88
2.01
2.05
logo-league-default Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
22/11
Orenburg Orenburg
Baltika Baltika
-0.94
0.25
0.86
-0.94
0.25
0.86
0.94
2.25
0.96
0.96
2.25
0.94
3.13
3.15
0.71
0.25
-0.83
0.71
0.25
-0.83
-0.88
1.0
0.76
-0.89
1
0.77
4.23
4.25
20:45
22/11
Spartak Moscow Spartak Moscow
CSKA Moscow CSKA Moscow
0.96
-0.25
0.96
0.96
-0.25
0.96
0.99
2.5
0.91
0.99
2.5
0.91
2.2
2.29
-0.79
-0.25
0.66
-0.79
-0.25
0.67
0.94
1.0
0.94
0.94
1
0.94
2.68
2.81
23:30
22/11
Rubin Kazan Rubin Kazan
Akhmat Grozny Akhmat Grozny
-0.97
0.0
0.89
0.93
0
0.99
-0.98
2.25
0.88
0.99
2.25
0.91
2.72
2.61
-0.99
0.0
0.89
0.93
0
0.95
0.73
0.75
-0.83
-0.86
1
0.74
-
3.35
logo-league-default Giải Vô địch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
22/11
Napoli U19 Napoli U19
Frosinone U20 Frosinone U20
-0.98
-0.25
0.78
-
-
-
0.88
2.5
0.9
-
-
-
2.21
-
0.76
0.0
-0.98
-
-
-
0.96
1.0
0.73
-
-
-
2.94
-
logo-league-default Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
22/11
AVS AVS
Academico Viseu Academico Viseu
-0.85
-0.5
0.66
-
-
-
-0.95
2.75
0.73
-
-
-
2.11
-
-0.85
-0.25
0.64
-
-
-
0.72
1.0
-0.96
-
-
-
2.5
-
21:00
22/11
Alpendorada Alpendorada
Casa Pia Casa Pia
0.98
0.75
0.82
-
-
-
-0.96
3.0
0.74
-
-
-
4.12
-
-0.92
0.25
0.7
-
-
-
0.98
1.25
0.78
-
-
-
4.23
-
22:00
22/11
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Mortagua Mortagua
-0.76
-3.5
0.57
-
-
-
-0.81
4.25
0.59
-
-
-
-
-
-0.93
-1.5
0.71
-
-
-
0.93
1.75
0.83
-
-
-
1.18
-
22:30
22/11
Sporting Covilha Sporting Covilha
Lusitano Evora 1911 Lusitano Evora 1911
0.78
0.25
-0.98
-
-
-
-0.9
2.75
0.68
-
-
-
2.79
-
-0.92
0.0
0.7
-
-
-
0.77
1.0
0.99
-
-
-
3.33
-
23:00
22/11
Dezembro Dezembro
Uniao Leiria Uniao Leiria
0.82
0.75
0.98
-
-
-
-0.92
3.0
0.7
-
-
-
3.78
-
0.94
0.25
0.84
-
-
-
0.99
1.25
0.77
-
-
-
4.23
-
logo-league-default Giải Erovnuli Liga Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
22/11
Samgurali Samgurali
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
0.98
0.25
0.71
-
-
-
0.72
2.25
0.97
-
-
-
3.27
-
0.65
0.25
-0.99
-
-
-
0.87
1.0
0.79
-
-
-
3.86
-
logo-league-default Giải U19 Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
22/11
HNK Gorica U19 HNK Gorica U19
Kustosija U19 Kustosija U19
0.84
-0.25
0.8
-
-
-
0.87
2.5
0.74
-
-
-
5.5
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17:00
22/11
Varazdin U19 Varazdin U19
Lokomotiva Zagreb U19 Lokomotiva Zagreb U19
0.73
0.75
0.92
-
-
-
0.71
2.25
0.9
-
-
-
4.0
-
0.74
0.25
0.87
-
-
-
0.6
0.75
-0.99
-
-
-
4.57
-
logo-league-default Cúp Quốc gia Iran
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
22/11
Gol Gohar Gol Gohar
Shenavar Sazi Qeshm Shenavar Sazi Qeshm
0.74
-1.0
-0.94
-
-
-
0.83
2.0
0.93
-
-
-
1.35
-
-0.92
-0.5
0.68
-
-
-
0.81
0.75
0.87
-
-
-
1.97
-
logo-league-default Cúp C1 Châu Phi CAF
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
22/11
Young Africans Young Africans
FAR Rabat FAR Rabat
0.93
0.0
0.85
-
-
-
-0.92
2.25
0.66
-
-
-
2.44
-
0.94
0.0
0.81
-
-
-
0.68
0.75
-0.96
-
-
-
3.22
-
20:00
22/11
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Saint Eloi Lupopo Saint Eloi Lupopo
0.96
-2.0
0.82
-
-
-
-0.94
3.0
0.69
-
-
-
1.07
-
0.73
-0.75
-0.95
-
-
-
-0.99
1.25
0.74
-
-
-
1.43
-
23:00
22/11
Al Ahly Cairo Al Ahly Cairo
JS Kabylie JS Kabylie
0.86
-1.25
0.92
-
-
-
0.91
2.5
0.85
-
-
-
1.27
-
0.81
-0.5
0.97
-
-
-
0.82
1.0
0.93
-
-
-
1.73
-
23:00
22/11
Esperance ST Esperance ST
Malien De Bamako Malien De Bamako
0.74
-1.25
-0.96
-
-
-
0.84
2.5
0.92
-
-
-
1.2
-
0.78
-0.5
1.0
-
-
-
0.78
1.0
0.97
-
-
-
1.7
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
22/11
Napredak Napredak
Cukaricki Cukaricki
0.74
0.75
-0.96
-
-
-
-0.95
2.5
0.71
-
-
-
3.56
-
0.82
0.25
0.93
-
-
-
0.9
1.0
0.82
-
-
-
4.33
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
22/11
NK Koper NK Koper
Aluminij Aluminij
0.74
-1.0
-0.98
-0.94
-1.25
0.78
0.89
3.0
0.87
0.92
3
0.90
1.4
1.49
0.93
-0.5
0.85
0.96
-0.5
0.88
0.91
1.25
0.85
0.94
1.25
0.88
1.84
1.96
23:30
22/11
Domzale Domzale
NK Celje NK Celje
0.95
1.5
0.83
0.79
1.75
-0.95
0.74
3.25
0.99
0.78
3.25
-0.96
6.75
7.1
0.79
0.75
0.99
0.84
0.75
1.00
-0.97
1.5
0.72
-0.95
1.5
0.77
5.75
7
logo-league-default Giải Ngoại hạng Ethiopia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
22/11
Shire Endaselassie Shire Endaselassie
Mekelakeya SC Mekelakeya SC
0.87
0.75
0.93
-
-
-
0.97
2.0
0.79
-
-
-
5.17
-
0.84
0.25
0.92
-
-
-
0.98
0.75
0.69
-
-
-
6.5
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:10
22/11
Al Arabi Al Arabi
Al Orubah Al Orubah
0.97
0.5
0.81
-
-
-
0.87
2.5
0.89
-
-
-
3.27
-
0.76
0.25
0.99
-
-
-
0.78
1.0
0.94
-
-
-
3.94
-
19:35
22/11
Al Ula Al Ula
Jeddah Club Jeddah Club
0.95
-1.5
0.83
-
-
-
0.97
2.75
0.78
-
-
-
1.18
-
0.84
-0.5
0.94
-
-
-
0.75
1.0
1.0
-
-
-
1.64
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:15
22/11
FC Andorra FC Andorra
Castellon Castellon
0.94
0.0
0.96
0.97
0
0.95
1.0
2.75
0.88
0.69
2.5
-0.79
2.46
2.55
0.95
0.0
0.93
0.98
0
0.92
0.75
1.0
-0.87
0.73
1
-0.83
3.04
3.15
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Qatar
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:30
22/11
Umm Salal Umm Salal
Al Rayyan Al Rayyan
0.98
1.25
0.81
-0.99
1.25
0.83
0.71
3.5
-0.94
0.74
3.5
-0.93
5.17
5.5
0.98
0.5
0.78
-0.99
0.5
0.81
0.81
1.5
0.93
0.84
1.5
0.96
4.5
4.85
23:30
22/11
Al Sadd Al Sadd
Al Sailiya Al Sailiya
0.75
-1.75
-0.95
0.77
-1.75
-0.93
0.85
3.75
0.91
0.88
3.75
0.94
1.16
1.22
0.73
-0.75
-0.97
0.76
-0.75
-0.94
0.8
1.5
0.94
0.83
1.5
0.97
1.47
1.55