Czech Republic Gambrinus Liga
Mlada Boleslav
VS
AC Sparta Prague
21:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Mlada Boleslav
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1552833.3%1066.7%533.3%
Sân nhà812512.5%675%225%
Sân khách740357.1%457.1%342.9%
6 trận gần6
TBBTBB
33.3%
XTTXTX
Mlada Boleslav
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1552833.3%853.3%640%
Sân nhà811612.5%450%450%
Sân khách741257.1%457.1%228.6%
6 trận gần6
TBBTHB
33.3%
TXXTX
AC Sparta Prague
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng15501033.3%960%533.3%
Sân nhà820625%562.5%225%
Sân khách730442.9%457.1%342.9%
6 trận gần6
BBBBBT
16.7%
TTXXT
AC Sparta Prague
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng15411026.7%640%746.7%
Sân nhà811612.5%450%450%
Sân khách730442.9%228.6%342.9%
6 trận gần6
BBBBHT
16.7%
TXXXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Mlada Boleslav
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng153482135131120.0%
Sân nhà8134112261312.5%
Sân khách7214101371128.6%
6 trận gần61236115016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng153571016141320.0%
Sân nhà81253951512.5%
Sân khách72327791028.6%
6 trận gần6132246016.7%
AC Sparta Prague
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng15942281631260.0%
Sân nhà8620171020175.0%
Sân khách732211611742.9%
6 trận gần6132566016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1547411919926.7%
Sân nhà81525681112.5%
Sân khách73226311642.9%
6 trận gần605112500.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CZE D128/07/2025AC Sparta Prague
3 - 2
1 - 1
5 - 5
Mlada Boleslav
INT CF27/06/2025AC Sparta Prague
2 - 1
2 - 1
15 - 5
Mlada Boleslav
CZE D113/04/2025AC Sparta Prague
2 - 0
1 - 0
8 - 2
Mlada Boleslav
CZE D110/11/2024Mlada Boleslav
2 - 2
1 - 1
2 - 4
AC Sparta Prague
CZE D118/05/2024Mlada Boleslav
0 - 5
0 - 3
3 - 4
AC Sparta Prague
CZE D107/04/2024AC Sparta Prague
1 - 1
1 - 1
7 - 5
Mlada Boleslav
CZE D129/10/2023Mlada Boleslav
3 - 1
2 - 1
3 - 12
AC Sparta Prague
CZE D106/02/2023AC Sparta Prague
4 - 1
2 - 1
4 - 5
Mlada Boleslav
CZE D121/08/2022Mlada Boleslav
1 - 3
1 - 0
3 - 6
AC Sparta Prague
CZE D120/03/2022Mlada Boleslav
0 - 3
0 - 2
2 - 5
AC Sparta Prague
CZE D125/10/2021AC Sparta Prague
1 - 0
0 - 0
6 - 1
Mlada Boleslav
CZE D116/05/2021Mlada Boleslav
4 - 5
2 - 2
7 - 5
AC Sparta Prague
CZE D125/01/2021AC Sparta Prague
1 - 0
0 - 0
6 - 6
Mlada Boleslav
CZE D108/12/2019AC Sparta Prague
5 - 2
2 - 1
3 - 1
Mlada Boleslav
CZE D112/08/2019Mlada Boleslav
4 - 3
2 - 1
8 - 6
AC Sparta Prague
CZE D130/03/2019Mlada Boleslav
2 - 1
0 - 0
4 - 7
AC Sparta Prague
CZE D122/10/2018AC Sparta Prague
4 - 1
3 - 0
12 - 0
Mlada Boleslav
CZE D104/12/2017AC Sparta Prague
3 - 0
3 - 0
6 - 7
Mlada Boleslav
CZE D107/08/2017Mlada Boleslav
0 - 1
0 - 1
6 - 1
AC Sparta Prague
CZE D112/03/2017Mlada Boleslav
1 - 0
0 - 0
4 - 6
AC Sparta Prague
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CZE D108/11/2025Dukla Prague
0 - 1
0 - 1
7 - 4
Mlada Boleslav
CZEC06/11/2025Bohemians 1905
0 - 0
0 - 0
5 - 7
Mlada Boleslav
CZE D102/11/2025Mlada Boleslav
1 - 4
0 - 2
4 - 3
Sigma Olomouc
CZE D125/10/2025Mlada Boleslav
2 - 4
0 - 1
1 - 8
MFK Karvina
CZE D122/10/2025Bohemians 1905
1 - 1
0 - 0
15 - 6
Mlada Boleslav
CZE D118/10/2025Pardubice
2 - 1
1 - 1
6 - 3
Mlada Boleslav
CZE D104/10/2025Mlada Boleslav
0 - 0
0 - 0
9 - 5
Synot Slovacko
CZE D128/09/2025Baumit Jablonec
2 - 0
1 - 0
4 - 3
Mlada Boleslav
CZEC24/09/2025SK Petrin Plzen
1 - 4
1 - 0
2 - 13
Mlada Boleslav
CZE D121/09/2025Mlada Boleslav
1 - 1
0 - 1
9 - 12
Banik Ostrava
CZE D113/09/2025Teplice
2 - 3
2 - 3
4 - 5
Mlada Boleslav
CZE D131/08/2025Mlada Boleslav
1 - 3
0 - 1
5 - 11
Slavia Praha
CZEC27/08/2025FC Rokycany
0 - 6
0 - 5
3 - 8
Mlada Boleslav
CZE D119/08/2025Mlada Boleslav
0 - 5
0 - 2
7 - 4
FC Viktoria Plzen
CZE D116/08/2025Mlada Boleslav
3 - 2
2 - 1
9 - 6
Hradec Kralove
CZE D109/08/2025Tescoma Zlin
3 - 2
2 - 1
7 - 7
Mlada Boleslav
CZE D128/07/2025AC Sparta Prague
3 - 2
1 - 1
5 - 5
Mlada Boleslav
CZE D120/07/2025Mlada Boleslav
3 - 3
1 - 1
8 - 6
Slovan Liberec
INT CF12/07/2025Mlada Boleslav
2 - 2
2 - 1
5 - 5
Polissya Zhytomyr
INT CF09/07/2025Sturm Graz
1 - 1
1 - 1
6 - 4
Mlada Boleslav
AC Sparta Prague
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
CZE D109/11/2025AC Sparta Prague
2 - 2
1 - 1
4 - 1
Teplice
UEFA ECL07/11/2025AC Sparta Prague
0 - 0
0 - 0
7 - 2
Rakow Czestochowa
CZE D102/11/2025MFK Karvina
2 - 1
0 - 0
5 - 6
AC Sparta Prague
CZE D128/10/2025AC Sparta Prague
2 - 1
0 - 1
6 - 1
Bohemians 1905
UEFA ECL24/10/2025Rijeka
1 - 0
0 - 0
4 - 3
AC Sparta Prague
CZE D119/10/2025Synot Slovacko
0 - 0
0 - 0
6 - 6
AC Sparta Prague
CZE D105/10/2025AC Sparta Prague
1 - 1
1 - 1
9 - 2
Slavia Praha
UEFA ECL03/10/2025AC Sparta Prague
4 - 1
2 - 0
7 - 2
Shamrock Rovers
CZE D127/09/2025Banik Ostrava
0 - 3
0 - 3
2 - 8
AC Sparta Prague
CZEC24/09/2025Karlovy Vary Dvory
0 - 5
0 - 2
1 - 8
AC Sparta Prague
CZE D120/09/2025AC Sparta Prague
2 - 1
0 - 0
11 - 2
FC Viktoria Plzen
CZE D114/09/2025Hradec Kralove
2 - 1
2 - 1
3 - 6
AC Sparta Prague
CZE D101/09/2025AC Sparta Prague
3 - 1
1 - 0
5 - 3
Tescoma Zlin
UEFA ECL27/08/2025Riga FC
1 - 0
0 - 0
3 - 8
AC Sparta Prague
CZE D125/08/2025AC Sparta Prague
3 - 2
1 - 2
9 - 2
Dukla Prague
UEFA ECL22/08/2025AC Sparta Prague
2 - 0
1 - 0
6 - 3
Riga FC
CZE D118/08/2025Slovan Liberec
0 - 2
0 - 1
4 - 7
AC Sparta Prague
UEFA ECL14/08/2025FC Ararat Armenia
1 - 2
1 - 1
2 - 3
AC Sparta Prague
CZE D111/08/2025AC Sparta Prague
1 - 0
0 - 0
6 - 1
Sigma Olomouc
UEFA ECL08/08/2025AC Sparta Prague
4 - 1
2 - 1
7 - 1
FC Ararat Armenia
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Mlada Boleslav
Đội hình xuất phát
59
Jiri Floder
GK
11
Jakub Fulnek
LW
23
Jiri Klima
CF
49
Josef Kolarik
RW
31
Dominik Kostka
RM
3
Martin Kralik
CB
28
Daniel Langhamer
CM
7
Roman Macek
CM
32
Filip Matousek
RB
38
Filip Prebsl
DM
67
Jan Zika
CM
Đội hình dự bị
13
Denis Donat
CB
6
Vojtech Hora
RW
20
Solomon John
LW
37
Matous Krulich
CF
10
Filip Lehky
LW
27
Ales Mandous
GK
24
Dominik Mares
RM
22
Michal Sevcik
AM
21
Martin Subert
CD
9
Matyas Vojta
CF
26
Matej Zachoval
LB
AC Sparta Prague
Đội hình xuất phát
1
Peter Vindahl Jensen
GK
14
Veljko Birmancevic
LW
22
Lukas Haraslin
LW
6
Kaan Kairinen
CM
10
Jan Kuchta
CF
20
Sivert Heggheim Mannsverk
DM
7
John Mercado
LW
27
Filip Panak
CB
17
Angelo Preciado
RB
16
Emmanuel Uchenna Aririerisim
CB
30
Jaroslav Zeleny
CB
Đội hình dự bị
5
Santiago Eneme
AM
3
Pavel Kaderabek
RB
36
Garang Kuol
LW
4
Jakub Martinec
CB
28
Milla Prince
CF
9
Albion Rrahmani
CF
11
Matej Rynes
LM
19
Adam Sevinsky
CB
2
Martin Suchomel
LM
44
Jakub Surovcik
GK
26
Patrik Vydra
DM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
CZE D130/11/2025KháchFC Viktoria Plzen8 Ngày
CZE D106/12/2025ChủTescoma Zlin14 Ngày
CZE D113/12/2025KháchHradec Kralove21 Ngày
CZE D131/01/2026ChủBohemians 190570 Ngày
CZE D107/02/2026KháchSlavia Praha77 Ngày
AC Sparta Prague
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UEFA ECL28/11/2025KháchLegia Warszawa5 Ngày
CZE D101/12/2025ChủPardubice8 Ngày
CZEC04/12/2025KháchArtis Brno11 Ngày
CZE D107/12/2025KháchSigma Olomouc14 Ngày
UEFA ECL12/12/2025KháchCS Universitatea Craiova19 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
25%
Thắng
[9]
75%
[4]
50%
Hòa
[4]
50%
[8]
80%
Thua
[2]
20%
Chủ/khách
[1]
15%
Thắng
[6]
86%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[4]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
21
Tổng bàn thắng
28
35
Tổng thua
16
1.4
TB bàn thắng
1.87
2.33
TB bàn thua
1.07
Chủ | Khách
11
Tổng bàn thắng
17
22
Tổng thua
10
1.38
TB bàn thắng
2.13
2.75
TB bàn thua
1.25
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
5
11
Tổng thua
6
1.0
TB bàn thắng
0.8
2.33
TB bàn thua
1.0
away