Northern Ireland Premier League
Bangor FC
VS
Linfield FC
22:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Bangor FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1490564.3%964.3%428.6%
Sân nhà840450%675%112.5%
Sân khách650183.3%350%350%
6 trận gần6
TBBTTT
66.7%
XTXXTT
Bangor FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1472550%642.9%214.3%
Sân nhà832337.5%450%112.5%
Sân khách640266.7%233.3%116.7%
6 trận gần6
BBHTTT
50.0%
X
Linfield FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1151545.5%436.4%763.6%
Sân nhà530260%240%360%
Sân khách621333.3%233.3%466.7%
6 trận gần6
BBTBBT
33.3%
XXTTXT
Linfield FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1151545.5%218.2%545.5%
Sân nhà531160%00%360%
Sân khách620433.3%233.3%233.3%
6 trận gần6
HBTTBT
50.0%
XXTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Bangor FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng15627212420640.0%
Sân nhà9405121612744.4%
Sân khách6222988833.3%
6 trận gần6123795016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng15645101022440.0%
Sân nhà93336612533.3%
Sân khách63124410750.0%
6 trận gần6222228033.3%
Linfield FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1264218822550.0%
Sân nhà651012216383.3%
Sân khách6132666916.7%
6 trận gần6141897016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng125527220541.7%
Sân nhà63303012450.0%
Sân khách6222428833.3%
6 trận gần63305112050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NIR D127/09/2025Bangor FC
0 - 3
0 - 2
10 - 6
Linfield FC
INT CF13/07/2024Bangor FC
1 - 4
0 - 4
5 - 5
Linfield FC
INT CF29/07/2023Bangor FC
2 - 1
1 - 1
1 - 4
Linfield FC
INT CF14/07/2018Bangor FC
0 - 3
0 - 1
1 - 13
Linfield FC
INT CF31/07/2014Bangor FC
2 - 2
0 - 0
6 - 4
Linfield FC
NIR D121/02/2009Bangor FC
0 - 1
0 - 1
-
Linfield FC
NIR D106/12/2008Linfield FC
0 - 0
0 - 0
-
Bangor FC
NIR D120/09/2008Bangor FC
0 - 5
0 - 2
-
Linfield FC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Bangor FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NIR D115/11/2025Portadown
1 - 1
1 - 0
4 - 3
Bangor FC
NIR D108/11/2025Bangor FC
2 - 3
0 - 1
4 - 5
Ballymena United
NIR LC05/11/2025Larne FC
2 - 1
0 - 0
-
Bangor FC
NIR D101/11/2025Bangor FC
0 - 1
0 - 0
2 - 4
Carrick Rangers
NIR D125/10/2025Larne FC
1 - 1
0 - 1
6 - 3
Bangor FC
NIR D118/10/2025Bangor FC
2 - 1
1 - 0
6 - 2
Crusaders
NIR D111/10/2025Glenavon Lurgan
0 - 3
0 - 1
4 - 4
Bangor FC
NIR LC08/10/2025Bangor FC
4 - 1
4 - 0
11 - 2
Lisburn Distillery
NIR D104/10/2025Bangor FC
2 - 1
2 - 0
3 - 10
Coleraine
NIR D127/09/2025Bangor FC
0 - 3
0 - 2
10 - 6
Linfield FC
NIR D120/09/2025Portadown
1 - 4
1 - 2
5 - 1
Bangor FC
NIR D106/09/2025Bangor FC
0 - 2
0 - 0
6 - 7
Larne FC
NIR SHCUP03/09/2025Carrick Rangers
3 - 0
0 - 0
6 - 2
Bangor FC
NIR D130/08/2025Bangor FC
2 - 1
1 - 1
4 - 10
Dungannon Swifts
NIR D123/08/2025Ballymena United
4 - 0
2 - 0
3 - 6
Bangor FC
NIR D120/08/2025Bangor FC
1 - 3
1 - 2
7 - 2
Crusaders
NIR D116/08/2025Glentoran FC
1 - 0
0 - 0
8 - 0
Bangor FC
NIR D110/08/2025Bangor FC
3 - 1
1 - 0
2 - 6
Cliftonville
INT CF02/08/2025Bangor FC
0 - 3
0 - 1
2 - 5
Ards FC
INT CF26/07/2025Rathfriland Rangers
4 - 0
0 - 0
-
Bangor FC
Linfield FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
NIR D109/11/2025Linfield FC
1 - 1
0 - 0
6 - 5
Coleraine
NIR LC06/11/2025HW Welders
3 - 3
1 - 2
1 - 7
Linfield FC
NIR D102/11/2025Cliftonville
0 - 0
0 - 0
6 - 2
Linfield FC
NIR D129/10/2025Coleraine
2 - 2
0 - 2
4 - 5
Linfield FC
NIR D125/10/2025Linfield FC
2 - 1
1 - 0
5 - 3
Ballymena United
NIR D118/10/2025Portadown
2 - 0
0 - 0
7 - 7
Linfield FC
NIR LC01/10/2025Linfield FC
2 - 0
1 - 0
-
Queen's University
NIR D127/09/2025Bangor FC
0 - 3
0 - 2
10 - 6
Linfield FC
NIR D120/09/2025Linfield FC
2 - 0
1 - 0
7 - 1
Glenavon Lurgan
NIR D117/09/2025Ballymena United
1 - 0
1 - 0
2 - 11
Linfield FC
NIR D113/09/2025Glentoran FC
1 - 1
1 - 0
7 - 8
Linfield FC
NIR D106/09/2025Linfield FC
3 - 0
0 - 0
10 - 2
Portadown
UEFA ECL29/08/2025Linfield FC
0 - 2
0 - 2
0 - 2
Shelbourne
NIR D124/08/2025Linfield FC
1 - 0
1 - 0
6 - 7
Cliftonville
UEFA ECL22/08/2025Shelbourne
3 - 1
1 - 0
6 - 4
Linfield FC
UEFA ECL15/08/2025Linfield FC
2 - 0
2 - 0
9 - 1
Vikingur Gota
NIR D110/08/2025Linfield FC
3 - 0
0 - 0
-
Dungannon Swifts
UEFA ECL08/08/2025Vikingur Gota
2 - 1
1 - 1
4 - 6
Linfield FC
INT CF02/08/2025Ballinamallard United
3 - 1
0 - 1
-
Linfield FC
UEFA ECL01/08/2025Linfield FC
2 - 0
2 - 0
5 - 7
FK Zalgiris Vilnius
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Bangor FC
Đội hình xuất phát
1
Gareth Deane
GK
9
Ben Arthurs
CF
21
Jay Boyd
CF
10
Ben Cushnie
CF
19
Lewis Francis
CM
6
Lewis Harrison
CM
7
Liam Hassin
CM
4
Mark Haughey
CB
17
Harry Lynch
CB
8
Tiernan Mulvenna
DM
3
Reece Neale
LB
Đội hình dự bị
30
Liam Burns
CM
20
Robert Garrett
DM
28
Stephen McGuinness
CB
35
Alfie Mitchell
CD
25
Michael Morgan
CF
5
Kyle Owens
CB
13
Patrick Solis Grogan
GK
Linfield FC
Đội hình xuất phát
1
Christopher Johns
GK
26
Isaac Baird
CM
24
Sean Brown
CD
29
Matthew Fitzpatrick
CF
15
Ben Hall
CD
8
Kyle McClean
CF
34
Dane McCullough
CD
27
Ethan McGee
CD
7
Kirk Millar
CM
9
Kieran Offord
CF
2
Sam Roscoe
CD
Đội hình dự bị
10
Charlie Allen
CM
74
Donatas Jermakovas
CD
17
Chris McKee
CF
38
Callumn Morrison
CF
32
Sam Taylor
CF
51
David Walsh
GK
20
Matty Yates
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Linfield FC
Chấn thương
5
Chris Shields
CM
0
Alejandro Rodriguez Gorrin
CM
14
Robbie McDaid
CF
0
Cammy Ballantyne
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Bangor FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
NIR D129/11/2025ChủGlentoran FC7 Ngày
NIR D106/12/2025KháchGlenavon Lurgan14 Ngày
NIR D113/12/2025KháchColeraine21 Ngày
NIR D120/12/2025ChủCliftonville28 Ngày
NIR D126/12/2025KháchDungannon Swifts34 Ngày
Linfield FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
NIR D126/11/2025ChủCrusaders3 Ngày
NIR D129/11/2025ChủCarrick Rangers7 Ngày
NIR D106/12/2025KháchLarne FC14 Ngày
NIR D113/12/2025ChủCrusaders21 Ngày
NIR D120/12/2025KháchGlenavon Lurgan28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
50%
Thắng
[6]
50%
[2]
34%
Hòa
[4]
67%
[7]
78%
Thua
[2]
23%
Chủ/khách
[4]
45%
Thắng
[5]
56%
[0]
0%
Hòa
[1]
100%
[5]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
21
Tổng bàn thắng
18
24
Tổng thua
8
1.4
TB bàn thắng
1.5
1.6
TB bàn thua
0.67
Chủ | Khách
12
Tổng bàn thắng
12
16
Tổng thua
2
1.33
TB bàn thắng
2.0
1.78
TB bàn thua
0.33
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
8
9
Tổng thua
9
1.2
TB bàn thắng
1.3
1.6
TB bàn thua
1.5
away