England League 1
Barnsley
VS
Luton Town
22:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Barnsley
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1381461.5%753.8%646.2%
Sân nhà631250%350%350%
Sân khách750271.4%457.1%342.9%
6 trận gần6
TBTTBB
50.0%
TXTTXX
Barnsley
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1343630.8%646.2%538.5%
Sân nhà611416.7%350%350%
Sân khách732242.9%342.9%228.6%
6 trận gần6
HBBTBH
16.7%
TXTXX
Luton Town
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1561840%640%960%
Sân nhà721428.6%114.3%685.7%
Sân khách840450%562.5%337.5%
6 trận gần6
BTTBBB
33.3%
XTXXXT
Luton Town
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng15411026.7%320%640%
Sân nhà720528.6%114.3%342.9%
Sân khách821525%225%337.5%
6 trận gần6
BTBBHB
16.7%
XTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Barnsley
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng136342018211346.2%
Sân nhà6312109102050.0%
Sân khách732210911542.9%
6 trận gần6312121010050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1346397181330.8%
Sân nhà61413372316.7%
Sân khách73226411542.9%
6 trận gần604246400.0%
Luton Town
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng15726181523846.7%
Sân nhà731356102142.9%
Sân khách841313913250.0%
6 trận gần641111613066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1546576181426.7%
Sân nhà72323391928.6%
Sân khách8233439725.0%
6 trận gần63216111050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG LCH09/02/2022Luton Town
2 - 1
1 - 1
9 - 4
Barnsley
ENG LCH18/08/2021Barnsley
0 - 1
0 - 1
4 - 4
Luton Town
ENG LCH05/04/2021Luton Town
1 - 2
0 - 1
3 - 4
Barnsley
ENG LCH12/09/2020Barnsley
0 - 1
0 - 0
5 - 6
Luton Town
ENG LCH08/07/2020Luton Town
1 - 1
1 - 0
3 - 11
Barnsley
ENG LCH24/08/2019Barnsley
1 - 3
0 - 3
8 - 8
Luton Town
ENG L101/01/2019Luton Town
0 - 0
0 - 0
7 - 5
Barnsley
ENG L113/10/2018Barnsley
3 - 2
2 - 1
5 - 3
Luton Town
ENG LCH20/01/2007Luton Town
0 - 2
0 - 1
-
Barnsley
ENG LCH30/09/2006Barnsley
1 - 2
0 - 0
-
Luton Town
ENG L125/03/2005Luton Town
1 - 3
0 - 3
-
Barnsley
ENG L114/08/2004Barnsley
3 - 4
1 - 3
-
Luton Town
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Barnsley
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EFL Trophy12/11/2025Barnsley
0 - 2
0 - 1
3 - 6
Lincoln City
ENG L108/11/2025Doncaster Rovers
1 - 2
1 - 1
5 - 8
Barnsley
ENG FAC01/11/2025Barnsley
3 - 2
1 - 1
9 - 3
York City
ENG L125/10/2025Barnsley
0 - 1
0 - 0
11 - 3
Rotherham United
EFL Trophy22/10/2025Barnsley
5 - 2
1 - 1
4 - 1
Manchester United U21
ENG L118/10/2025Bradford City
2 - 2
2 - 1
11 - 11
Barnsley
ENG L104/10/2025Wycombe Wanderers
2 - 2
0 - 1
11 - 4
Barnsley
EFL Trophy01/10/2025Notts County
2 - 1
1 - 0
9 - 1
Barnsley
ENG L127/09/2025Barnsley
0 - 2
0 - 0
4 - 3
Port Vale
ENG LC24/09/2025Barnsley
0 - 6
0 - 3
2 - 6
Brighton Hove Albion
ENG L120/09/2025Blackpool
1 - 0
0 - 0
7 - 3
Barnsley
ENG L113/09/2025Barnsley
3 - 2
1 - 1
5 - 4
Reading
ENG L130/08/2025Barnsley
3 - 1
2 - 0
3 - 6
Huddersfield Town
ENG LC27/08/2025Barnsley
2 - 1
0 - 1
2 - 3
Rotherham United
ENG L123/08/2025AFC Wimbledon
2 - 0
1 - 0
3 - 3
Barnsley
ENG L120/08/2025Peterborough United
0 - 1
0 - 1
2 - 5
Barnsley
ENG L116/08/2025Barnsley
1 - 1
0 - 0
3 - 2
Bolton Wanderers
ENG LC14/08/2025Barnsley
2 - 2
1 - 1
3 - 4
Fleetwood Town
ENG L109/08/2025Barnsley
3 - 2
0 - 2
7 - 4
Burton Albion
ENG L102/08/2025Plymouth Argyle
1 - 3
0 - 2
9 - 5
Barnsley
Luton Town
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG L115/11/2025Luton Town
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Rotherham United
ENG L108/11/2025Stockport County
0 - 3
0 - 2
5 - 3
Luton Town
ENG FAC01/11/2025Luton Town
4 - 3
2 - 0
2 - 6
Forest Green Rovers
EFL Trophy29/10/2025Luton Town
3 - 1
2 - 0
9 - 3
Brighton U21
ENG L125/10/2025Northampton Town
0 - 1
0 - 0
6 - 10
Luton Town
ENG L118/10/2025Luton Town
0 - 2
0 - 1
4 - 1
Mansfield Town
EFL Trophy08/10/2025Cambridge United
3 - 1
1 - 1
5 - 7
Luton Town
ENG L104/10/2025Stevenage Borough
2 - 0
0 - 0
1 - 5
Luton Town
ENG L101/10/2025Blackpool
2 - 2
1 - 0
3 - 8
Luton Town
ENG L127/09/2025Luton Town
1 - 0
1 - 0
6 - 3
Doncaster Rovers
ENG L120/09/2025Lincoln City
3 - 1
1 - 0
2 - 7
Luton Town
ENG L113/09/2025Luton Town
2 - 3
1 - 2
16 - 3
Plymouth Argyle
EFL Trophy03/09/2025Luton Town
4 - 1
3 - 0
9 - 6
Barnet
ENG L130/08/2025Burton Albion
0 - 3
0 - 2
6 - 4
Luton Town
ENG L123/08/2025Luton Town
0 - 1
0 - 0
5 - 8
Cardiff City
ENG L120/08/2025Luton Town
1 - 0
1 - 0
8 - 4
Wigan Athletic
ENG L116/08/2025Bradford City
2 - 1
1 - 0
2 - 9
Luton Town
ENG LC13/08/2025Coventry City
1 - 0
0 - 0
5 - 5
Luton Town
ENG L109/08/2025Peterborough United
0 - 2
0 - 0
3 - 6
Luton Town
INT CF02/08/2025Hemel Hempstead Town
4 - 0
2 - 0
-
Luton Town
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Luton Town
Đội hình xuất phát
24
Josh Keeley
GK
3
Kal Naismith
CD
15
Teden Mengi
CD
5
Mads Juel Andersen
CD
25
Isaiah Jones
CM
22
Lamine Dabo
CM
8
Liam Walsh
CM
33
Cohen Bramall
CD
21
Nahki Wells
CF
27
Jake Richards
CM
9
Jerry Yates
CF
Đội hình dự bị
7
Millenic Alli
CF
17
Nigel Lonwijk
CD
37
Zack Nelson
CM
19
Jacob Brown
16
Hakeem Odofin
CD
1
James Shea
GK
30
Gideon Kodua
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Barnsley
Chấn thương
4
Marc Roberts
CD
32
Joshua Earl
CD
11
Fabio Jalo
CF
Luton Town
Chấn thương
13
Marvelous Nakamba
CM
26
Shandon Baptiste
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Barnsley
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG L126/11/2025ChủCardiff City3 Ngày
ENG L129/11/2025KháchStockport County7 Ngày
ENG FAC08/12/2025KháchPeterborough United16 Ngày
ENG L110/12/2025KháchLincoln City17 Ngày
ENG L113/12/2025ChủLeyton Orient21 Ngày
Luton Town
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG L126/11/2025ChủHuddersfield Town3 Ngày
ENG L129/11/2025ChủBolton Wanderers7 Ngày
ENG FAC08/12/2025KháchFleetwood Town16 Ngày
ENG L110/12/2025KháchLeyton Orient17 Ngày
ENG L113/12/2025ChủPort Vale21 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
47%
Thắng
[7]
54%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[4]
40%
Thua
[6]
60%
Chủ/khách
[3]
50%
Thắng
[3]
50%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
20
Tổng bàn thắng
18
18
Tổng thua
15
1.54
TB bàn thắng
1.2
1.38
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
10
Tổng bàn thắng
5
9
Tổng thua
6
1.67
TB bàn thắng
0.71
1.5
TB bàn thua
0.86
6 Trận gần
12
Tổng bàn thắng
11
10
Tổng thua
6
2.0
TB bàn thắng
1.8
1.38
TB bàn thua
1.0
away