Serbian Superliga
FK Napredak Krusevac
VS
Cukaricki Stankom
23:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FK Napredak Krusevac
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1542926.7%853.3%640%
Sân nhà711514.3%571.4%114.3%
Sân khách831437.5%337.5%562.5%
6 trận gần6
BTBBBB
16.7%
XXTTT
FK Napredak Krusevac
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1551933.3%533.3%640%
Sân nhà720528.6%342.9%228.6%
Sân khách831437.5%225%450%
6 trận gần6
BBBBBB
0.0%
TTX
Cukaricki Stankom
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1351738.5%753.8%646.2%
Sân nhà841350%450%450%
Sân khách510420%360%240%
6 trận gần6
TBBHBT
33.3%
TXXXXT
Cukaricki Stankom
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1380561.5%538.5%215.4%
Sân nhà860275%337.5%112.5%
Sân khách520340%240%120%
6 trận gần6
TBTTBT
66.7%
TT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FK Napredak Krusevac
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1515911328166.7%
Sân nhà711592141614.3%
Sân khách80442114150.0%
6 trận gần6015216100.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng15249318101613.3%
Sân nhà720531261628.6%
Sân khách8044064150.0%
6 trận gần6006011000.0%
Cukaricki Stankom
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13634211821646.2%
Sân nhà852115917462.5%
Sân khách51136941220.0%
6 trận gần6231969033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1372411823553.8%
Sân nhà86118319175.0%
Sân khách51133541420.0%
6 trận gần64025212066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SER D120/07/2025Cukaricki Stankom
1 - 0
0 - 0
5 - 5
FK Napredak Krusevac
SER D103/05/2025FK Napredak Krusevac
0 - 1
0 - 1
4 - 6
Cukaricki Stankom
SER D108/03/2025FK Napredak Krusevac
2 - 1
2 - 0
4 - 7
Cukaricki Stankom
SER D118/10/2024Cukaricki Stankom
0 - 0
0 - 0
7 - 3
FK Napredak Krusevac
SER D102/05/2024Cukaricki Stankom
2 - 0
1 - 0
8 - 2
FK Napredak Krusevac
SER D102/03/2024Cukaricki Stankom
2 - 1
0 - 1
2 - 4
FK Napredak Krusevac
SER D122/11/2023FK Napredak Krusevac
1 - 0
1 - 0
2 - 8
Cukaricki Stankom
SER D105/11/2022FK Napredak Krusevac
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Cukaricki Stankom
SER D125/07/2022Cukaricki Stankom
1 - 0
1 - 0
5 - 6
FK Napredak Krusevac
SER D119/05/2022Cukaricki Stankom
0 - 0
0 - 0
2 - 8
FK Napredak Krusevac
SER D103/03/2022Cukaricki Stankom
3 - 0
2 - 0
6 - 1
FK Napredak Krusevac
SER D122/09/2021FK Napredak Krusevac
1 - 2
0 - 1
2 - 2
Cukaricki Stankom
SER D104/05/2021FK Napredak Krusevac
1 - 0
0 - 0
3 - 5
Cukaricki Stankom
SER D129/11/2020Cukaricki Stankom
3 - 0
0 - 0
14 - 1
FK Napredak Krusevac
SER D109/11/2019FK Napredak Krusevac
3 - 1
0 - 0
1 - 11
Cukaricki Stankom
SER D121/07/2019Cukaricki Stankom
1 - 0
1 - 0
2 - 11
FK Napredak Krusevac
SER D101/05/2019Cukaricki Stankom
5 - 2
2 - 0
1 - 0
FK Napredak Krusevac
SER D106/03/2019Cukaricki Stankom
2 - 1
0 - 1
6 - 2
FK Napredak Krusevac
SER D101/10/2018FK Napredak Krusevac
1 - 1
1 - 0
3 - 3
Cukaricki Stankom
SER D113/05/2018FK Napredak Krusevac
3 - 2
2 - 1
6 - 2
Cukaricki Stankom
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SER D109/11/2025FK Napredak Krusevac
0 - 1
0 - 1
9 - 0
Mladost Lucani
SER D102/11/2025Backa Topola
1 - 1
1 - 0
10 - 2
FK Napredak Krusevac
SER CUP29/10/2025FK Trajal Krusevac
3 - 0
2 - 0
4 - 3
FK Napredak Krusevac
SER D124/10/2025FK Napredak Krusevac
1 - 4
0 - 4
6 - 6
Vojvodina Novi Sad
SER D118/10/2025OFK Beograd
4 - 0
2 - 0
4 - 3
FK Napredak Krusevac
SER D106/10/2025FK Napredak Krusevac
0 - 3
0 - 1
1 - 9
Crvena Zvezda
SER D128/09/2025FK Spartak Zlatibor Voda
2 - 1
1 - 0
7 - 5
FK Napredak Krusevac
SER D120/09/2025FK Napredak Krusevac
1 - 3
1 - 3
4 - 2
Radnik Surdulica
SER D114/09/2025Radnicki Nis
3 - 0
2 - 0
3 - 8
FK Napredak Krusevac
SER D101/09/2025FK Napredak Krusevac
3 - 1
1 - 0
7 - 2
IMT Novi Beograd
SER D123/08/2025Habitpharm Javor
0 - 0
0 - 0
4 - 4
FK Napredak Krusevac
SER D118/08/2025Radnicki 1923 Kragujevac
0 - 0
0 - 0
9 - 2
FK Napredak Krusevac
SER D111/08/2025FK Napredak Krusevac
2 - 7
0 - 3
4 - 4
Partizan Belgrade
SER D105/08/2025FK Zeleznicar Pancevo
0 - 0
0 - 0
5 - 3
FK Napredak Krusevac
SER D128/07/2025FK Napredak Krusevac
2 - 2
1 - 0
8 - 9
Novi Pazar
SER D120/07/2025Cukaricki Stankom
1 - 0
0 - 0
5 - 5
FK Napredak Krusevac
INT CF10/07/2025FK Napredak Krusevac
2 - 0
1 - 0
2 - 4
Slaven Belupo
INT CF08/07/2025Nagykanizsai TE 1866
0 - 1
0 - 1
3 - 0
FK Napredak Krusevac
INT CF05/07/2025FK Napredak Krusevac
0 - 0
0 - 0
5 - 3
MFK Ruzomberok
INT CF02/07/2025FK Napredak Krusevac
2 - 2
2 - 0
-
FC Vardar Skopje
Cukaricki Stankom
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SER D102/11/2025Cukaricki Stankom
4 - 1
2 - 0
5 - 8
Partizan Belgrade
SER CUP29/10/2025Borac Cacak
2 - 2
0 - 1
3 - 4
Cukaricki Stankom
SER D125/10/2025FK Zeleznicar Pancevo
1 - 0
1 - 0
4 - 8
Cukaricki Stankom
SER D119/10/2025Cukaricki Stankom
1 - 1
1 - 0
9 - 5
Novi Pazar
SER D105/10/2025Cukaricki Stankom
1 - 0
1 - 0
8 - 11
Habitpharm Javor
SER D128/09/2025Mladost Lucani
1 - 1
1 - 0
1 - 11
Cukaricki Stankom
SER D121/09/2025Cukaricki Stankom
4 - 2
2 - 1
4 - 3
Backa Topola
SER D114/09/2025Vojvodina Novi Sad
3 - 1
0 - 0
9 - 1
Cukaricki Stankom
SER D130/08/2025Cukaricki Stankom
1 - 3
0 - 2
1 - 8
OFK Beograd
SER D116/08/2025Cukaricki Stankom
2 - 1
1 - 0
6 - 3
FK Spartak Zlatibor Voda
SER D110/08/2025Radnik Surdulica
3 - 1
2 - 0
4 - 2
Cukaricki Stankom
SER D104/08/2025Cukaricki Stankom
1 - 1
1 - 0
3 - 4
Radnicki Nis
SER D128/07/2025IMT Novi Beograd
1 - 3
1 - 3
6 - 0
Cukaricki Stankom
SER D120/07/2025Cukaricki Stankom
1 - 0
0 - 0
5 - 5
FK Napredak Krusevac
INT CF09/07/2025Rijeka
0 - 2
0 - 2
-
Cukaricki Stankom
INT CF05/07/2025Domzale
2 - 3
1 - 1
4 - 3
Cukaricki Stankom
INT CF02/07/2025NK Publikum Celje
1 - 2
1 - 0
-
Cukaricki Stankom
INT CF28/06/2025FC Koper
0 - 1
0 - 1
8 - 6
Cukaricki Stankom
SER D124/05/2025Cukaricki Stankom
2 - 2
1 - 2
3 - 1
FK Zeleznicar Pancevo
SER D118/05/2025Tekstilac
0 - 3
0 - 2
0 - 5
Cukaricki Stankom
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FK Napredak Krusevac
Đội hình xuất phát
1
Vladimir Savic
GK
7
Nikola Vukajlovic
LB
77
Luka Drobnjak
CB
70
Lazar Miladinovic
CB
5
Stefan Bukorac
CB
24
Uros Ignjatovic
RB
95
Vladimir Miletic
DM
10
Milos Vulic
CM
4
Filip Krstic
DM
12
Nebojsa Bastajic
LW
33
Nikola Bogdanovski
RW
Đội hình dự bị
84
Lazar Balevic
GK
9
Mateja Bubanj
CF
27
Dragan Cubra
RB
44
Stefan Hajdin
LB
55
Djordje Kotlajic
LW
14
Luka Laban
AM
15
Aleksandar Lutovac
RM
11
Andrija Majdevac
CF
22
Milos Toseski
CM
23
Lazar Zlicic
CM
Cukaricki Stankom
Đội hình xuất phát
12
Lazar Kalicanin
GK
26
Milan Djokovic
CB
4
Nenad Tomovic
CB
73
Nemanja Miletic
CB
8
Srdjan Mijailovic
DM
29
Lazar Stojanovic
CB
14
Sambou Sissoko
DM
17
Bojica Nikcevic
LW
90
Uros Miladinovic
LW
9
Slobodan Tedic
CF
22
Filip Matijasevic
AM
Đội hình dự bị
20
Aboubacar Cisse
RW
27
Milos Cvetkovic
RB
5
Marko Docic
CM
80
Matija Marsenic
AM
88
Paul Mbong
RW
1
Nikola Mirkovic
GK
50
Milan Pavkov
CF
3
Andreja Stojanovic
LB
7
Lazar Tufegdzic
AM
11
Godswill Vadze
AM
66
Veljko Zuric
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SER D129/11/2025KháchNovi Pazar7 Ngày
SER D108/12/2025ChủFK Zeleznicar Pancevo16 Ngày
SER D114/12/2025KháchPartizan Belgrade22 Ngày
SER D121/12/2025ChủRadnicki 1923 Kragujevac29 Ngày
SER D101/02/2026ChủHabitpharm Javor71 Ngày
Cukaricki Stankom
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SER D129/11/2025ChủIMT Novi Beograd7 Ngày
SER D104/12/2025KháchCrvena Zvezda12 Ngày
SER D108/12/2025KháchRadnicki Nis16 Ngày
SER D114/12/2025ChủRadnik Surdulica22 Ngày
SER D121/12/2025KháchFK Spartak Zlatibor Voda29 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
15%
Thắng
[6]
86%
[5]
63%
Hòa
[3]
38%
[9]
70%
Thua
[4]
31%
Chủ/khách
[1]
17%
Thắng
[5]
84%
[1]
34%
Hòa
[2]
67%
[5]
84%
Thua
[1]
17%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
11
Tổng bàn thắng
21
32
Tổng thua
18
0.73
TB bàn thắng
1.62
2.13
TB bàn thua
1.38
Chủ | Khách
9
Tổng bàn thắng
15
21
Tổng thua
9
1.29
TB bàn thắng
1.88
3.0
TB bàn thua
1.13
6 Trận gần
2
Tổng bàn thắng
9
16
Tổng thua
6
0.3
TB bàn thắng
1.5
2.13
TB bàn thua
1.0
away