England Championship
Ipswich Town
VS
Wrexham
22:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Ipswich Town
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1452735.7%857.1%642.9%
Sân nhà831437.5%562.5%337.5%
Sân khách621333.3%350%350%
6 trận gần6
TBTTBB
50.0%
TXTXTT
Ipswich Town
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1451835.7%535.7%321.4%
Sân nhà840450%450%225%
Sân khách611416.7%116.7%116.7%
6 trận gần6
TBBBBB
16.7%
TTXX
Wrexham
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1581653.3%640%960%
Sân nhà831437.5%450%450%
Sân khách750271.4%228.6%571.4%
6 trận gần6
TTTTTB
83.3%
XXTXXX
Wrexham
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1564540%320%426.7%
Sân nhà833237.5%337.5%225%
Sân khách731342.9%00%228.6%
6 trận gần6
HHBTTB
33.3%
XX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Ipswich Town
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng14653261623742.9%
Sân nhà843115915650.0%
Sân khách622211781633.3%
6 trận gần631211810050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1456310721835.7%
Sân nhà84408316150.0%
Sân khách61232452116.7%
6 trận gần6141337016.7%
Wrexham
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng155642019211333.3%
Sân nhà83321212121237.5%
Sân khách72328791128.6%
6 trận gần63217511050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1555577201133.3%
Sân nhà833254121237.5%
Sân khách72232381528.6%
6 trận gần6222228033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Ipswich Town
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG LCH08/11/2025Swansea City
1 - 4
0 - 1
4 - 5
Ipswich Town
ENG LCH05/11/2025Ipswich Town
1 - 1
1 - 1
2 - 5
Watford
ENG LCH01/11/2025Queens Park Rangers (QPR)
1 - 4
1 - 1
3 - 2
Ipswich Town
ENG LCH25/10/2025Ipswich Town
1 - 0
0 - 0
4 - 5
West Bromwich(WBA)
ENG LCH22/10/2025Ipswich Town
0 - 3
0 - 0
16 - 3
Charlton Athletic
ENG LCH18/10/2025Middlesbrough
2 - 1
1 - 0
5 - 9
Ipswich Town
ENG LCH05/10/2025Ipswich Town
3 - 1
2 - 1
8 - 8
Norwich City
ENG LCH01/10/2025Bristol City
1 - 1
1 - 0
3 - 6
Ipswich Town
ENG LCH27/09/2025Ipswich Town
2 - 1
2 - 0
5 - 4
Portsmouth
ENG LCH13/09/2025Ipswich Town
5 - 0
1 - 0
3 - 5
Sheffield United
ENG LCH30/08/2025Ipswich Town
2 - 2
1 - 0
6 - 3
Derby County
ENG LCH23/08/2025Preston North End
1 - 0
1 - 0
3 - 6
Ipswich Town
ENG LCH17/08/2025Ipswich Town
1 - 1
1 - 1
4 - 5
Southampton
ENG LC13/08/2025Bromley
1 - 1
1 - 0
6 - 8
Ipswich Town
ENG LCH09/08/2025Birmingham City
1 - 1
0 - 0
1 - 4
Ipswich Town
INT CF02/08/2025AJ Auxerre
0 - 3
0 - 2
5 - 1
Ipswich Town
INT CF30/07/2025Ipswich Town
2 - 1
0 - 0
10 - 6
Charlton Athletic
INT CF26/07/2025Aberdeen
1 - 3
0 - 2
4 - 10
Ipswich Town
INT CF19/07/2025FC Blau Weiss Linz
1 - 4
1 - 2
5 - 6
Ipswich Town
ENG PR25/05/2025Ipswich Town
1 - 3
0 - 1
4 - 0
West Ham United
Wrexham
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ENG LCH08/11/2025Wrexham
1 - 0
0 - 0
8 - 2
Charlton Athletic
ENG LCH06/11/2025Portsmouth
0 - 0
0 - 0
10 - 3
Wrexham
ENG LCH01/11/2025Wrexham
3 - 2
0 - 1
3 - 6
Coventry City
ENG LC29/10/2025Wrexham
1 - 2
0 - 1
3 - 10
Cardiff City
ENG LCH25/10/2025Middlesbrough
1 - 1
0 - 1
4 - 4
Wrexham
ENG LCH23/10/2025Wrexham
1 - 0
1 - 0
6 - 3
Oxford United
ENG LCH18/10/2025Stoke City
1 - 0
1 - 0
6 - 4
Wrexham
ENG LCH04/10/2025Wrexham
1 - 1
1 - 0
5 - 5
Birmingham City
ENG LCH01/10/2025Leicester City
1 - 1
1 - 0
7 - 1
Wrexham
ENG LCH27/09/2025Wrexham
1 - 1
0 - 0
4 - 3
Derby County
ENG LC24/09/2025Wrexham
2 - 0
0 - 0
3 - 4
Reading
ENG LCH20/09/2025Norwich City
2 - 3
1 - 0
2 - 3
Wrexham
ENG LCH13/09/2025Wrexham
1 - 3
0 - 2
12 - 9
Queens Park Rangers (QPR)
ENG LCH30/08/2025Millwall
0 - 2
0 - 0
5 - 2
Wrexham
ENG LC27/08/2025Preston North End
2 - 3
2 - 1
5 - 6
Wrexham
ENG LCH23/08/2025Wrexham
2 - 2
2 - 0
3 - 9
Sheffield Wednesday
ENG LCH16/08/2025Wrexham
2 - 3
1 - 1
5 - 5
West Bromwich(WBA)
ENG LC13/08/2025Wrexham
3 - 3
1 - 1
6 - 4
Hull City
ENG LCH09/08/2025Southampton
2 - 1
0 - 1
7 - 3
Wrexham
INT CF19/07/2025Wellington Phoenix
1 - 0
0 - 0
4 - 2
Wrexham
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Ipswich Town
Đội hình xuất phát
28
Christian Walton
GK
19
Darnell Furlong
CD
26
Dara O Shea
CD
24
Jacob Greaves
CD
3
Leif Davis
CD
14
Jack Taylor
CM
5
Azor Matusiwa
CM
20
Kasey McAteer
CM
32
Marcelino Nunez
CM
47
Jack Clarke
CM
9
George Hirst
CF
Đội hình dự bị
31
Ivan Azon Monzon
CF
11
Jaden Philogene-Bidace
CM
12
Jens Cajuste
CM
4
Cedric Kipre
CD
15
Ashley Young
CD
27
David Button
GK
29
Chuba Akpom
CF
18
Ben Johnson
CD
8
Sindre Walle Egeli
CF
Wrexham
Đội hình xuất phát
1
Arthur Okonkwo
GK
5
Dominic Hyam
CD
24
Dan Scarr
CD
4
Max Cleworth
CD
47
Ryan James Longman
CM
14
George Thomason
CM
18
Ben Sheaf
CM
15
George Dobson
CM
12
Issa Kabore
CD
33
Nathan Broadhead
CM
19
Kieffer Moore
CF
Đội hình dự bị
7
James McClean
CM
28
Sam Smith
CF
10
Josh Windass
CM
25
Callum Burton
GK
2
Callum Doyle
CD
27
Lewis OBrien
CM
29
Ryan Barnett
CM
37
Matthew James
CM
9
Ryan Hardie
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Ipswich Town
Chấn thương
22
Conor Townsend
CD
7
Wes Burns
CM
23
Sammie Szmodics
CM
1
Alex Palmer
GK
2
Harry Clarke
CD
Án treo giò
5
Azor Matusiwa
CM
Wrexham
Chấn thương
9
Jay Rodriguez
CF
19
Kieffer Moore
CF
38
Elliott Lee
CM
8
Andy Cannon
CM
21
Danny Ward
GK
14
George Thomason
CM
3
Lewis Brunt
CD
34
Aaron James
CD
45
Harry Ashfield
CM
Án treo giò
5
Azor Matusiwa
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Ipswich Town
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG LCH26/11/2025KháchHull City3 Ngày
ENG LCH29/11/2025KháchOxford United6 Ngày
ENG LCH06/12/2025ChủCoventry City14 Ngày
ENG LCH11/12/2025ChủStoke City18 Ngày
ENG LCH13/12/2025KháchLeicester City21 Ngày
Wrexham
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ENG LCH27/11/2025ChủBristol City4 Ngày
ENG LCH29/11/2025ChủBlackburn Rovers7 Ngày
ENG LCH06/12/2025KháchPreston North End14 Ngày
ENG LCH11/12/2025KháchHull City18 Ngày
ENG LCH13/12/2025ChủWatford21 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
55%
Thắng
[5]
46%
[5]
46%
Hòa
[6]
55%
[3]
43%
Thua
[4]
58%
Chủ/khách
[4]
58%
Thắng
[3]
43%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[1]
34%
Thua
[2]
67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
26
Tổng bàn thắng
20
16
Tổng thua
19
1.86
TB bàn thắng
1.33
1.14
TB bàn thua
1.27
Chủ | Khách
15
Tổng bàn thắng
12
9
Tổng thua
12
1.88
TB bàn thắng
1.5
1.13
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
7
8
Tổng thua
5
1.8
TB bàn thắng
1.2
1.14
TB bàn thua
0.8
away