Romania - Liga 2 Seria
AFC Metalul Buzau
VS
CSA Steaua Bucuresti
16:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
AFC Metalul Buzau
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1170463.6%763.6%436.4%
Sân nhà420250%250%250%
Sân khách750271.4%571.4%228.6%
6 trận gần6
TTTTTB
83.3%
XTTTTX
AFC Metalul Buzau
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1181272.7%436.4%436.4%
Sân nhà421150%125%375%
Sân khách760185.7%342.9%114.3%
6 trận gần6
THTTTB
66.7%
XTTTX
CSA Steaua Bucuresti
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1050550%770%330%
Sân nhà420250%375%125%
Sân khách630350%466.7%233.3%
6 trận gần6
BBTBTT
50.0%
XXTTXT
CSA Steaua Bucuresti
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1021720%440%440%
Sân nhà40040%125%125%
Sân khách621333.3%350%350%
6 trận gần6
HBTBTB
33.3%
XXTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
AFC Metalul Buzau
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13814251225661.5%
Sân nhà6312103101150.0%
Sân khách750215915271.4%
6 trận gần650118615083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1375112226253.8%
Sân nhà63305012450.0%
Sân khách74217214157.1%
6 trận gần6600100180100.0%
CSA Steaua Bucuresti
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13823241726561.5%
Sân nhà650114815583.3%
Sân khách732210911542.9%
6 trận gần641113713066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng13265911121715.4%
Sân nhà6024372210.0%
Sân khách72416410628.6%
6 trận gần63218411050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF11/10/2024CSA Steaua Bucuresti
2 - 3
2 - 3
2 - 4
AFC Metalul Buzau
ROM D210/08/2024AFC Metalul Buzau
0 - 1
0 - 1
5 - 1
CSA Steaua Bucuresti
INT CF13/07/2024CSA Steaua Bucuresti
2 - 1
1 - 1
-
AFC Metalul Buzau
ROM D307/11/2020AFC Metalul Buzau
2 - 2
0 - 1
5 - 8
CSA Steaua Bucuresti
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ROM D208/11/2025CS Dinamo Bucuresti
0 - 2
0 - 1
0 - 5
AFC Metalul Buzau
ROM D201/11/2025AFC Metalul Buzau
4 - 0
1 - 0
9 - 3
Muscelul Campulung
ROMC29/10/2025AFC Metalul Buzau
1 - 2
1 - 0
5 - 1
Universitaea Cluj
ROM D225/10/2025Concordia Chiajna
1 - 2
0 - 2
7 - 2
AFC Metalul Buzau
ROM D218/10/2025AFC Metalul Buzau
5 - 1
3 - 0
11 - 1
ACS Dumbravita
ROM D204/10/2025Tunari
2 - 4
0 - 2
3 - 3
AFC Metalul Buzau
ROM D227/09/2025AFC Metalul Buzau
0 - 1
0 - 0
7 - 2
CSM Satu Mare
ROM D220/09/2025CSM Politehnica Iasi
2 - 1
1 - 0
4 - 1
AFC Metalul Buzau
ROM D213/09/2025AFC Metalul Buzau
1 - 0
1 - 0
6 - 1
ACS Viitorul Selimbar
ROM D230/08/2025Afumati
0 - 2
0 - 1
3 - 6
AFC Metalul Buzau
ROMC27/08/2025AFC Metalul Buzau
4 - 0
1 - 0
5 - 1
Ceahlaul Piatra Neamt
ROM D223/08/2025AFC Metalul Buzau
0 - 1
0 - 0
3 - 9
Corvinul Hunedoara
ROM D216/08/2025CSM Slatina
2 - 3
0 - 0
9 - 1
AFC Metalul Buzau
ROMC13/08/2025CSM Ramnicu Sarat
3 - 4
1 - 2
1 - 8
AFC Metalul Buzau
ROM D209/08/2025AFC Metalul Buzau
0 - 0
0 - 0
10 - 3
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D202/08/2025FC Voluntari
2 - 1
1 - 1
4 - 5
AFC Metalul Buzau
INT CF19/07/2025AFC Metalul Buzau
0 - 0
0 - 0
-
Panserraikos
INT CF05/07/2025FC Otelul Galati
2 - 1
0 - 1
-
AFC Metalul Buzau
INT CF28/06/2025AFC Metalul Buzau
2 - 0
0 - 0
4 - 5
CS Paulesti
ROM D203/05/2025Unirea Ungheni
2 - 2
1 - 0
7 - 4
AFC Metalul Buzau
CSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF15/11/2025CSA Steaua Bucuresti
2 - 2
1 - 1
4 - 6
Petrolul Ploiesti
ROM D208/11/2025Muscelul Campulung
0 - 1
0 - 1
-
CSA Steaua Bucuresti
ROM D202/11/2025CSA Steaua Bucuresti
0 - 1
0 - 0
11 - 2
ACS Dumbravita
ROM D225/10/2025CSM Satu Mare
1 - 4
0 - 3
1 - 3
CSA Steaua Bucuresti
ROM D218/10/2025CSA Steaua Bucuresti
4 - 3
2 - 3
4 - 3
ACS Viitorul Selimbar
INT CF10/10/2025CSA Steaua Bucuresti
2 - 0
1 - 0
1 - 4
Concordia Chiajna
ROM D204/10/2025Corvinul Hunedoara
0 - 0
0 - 0
3 - 6
CSA Steaua Bucuresti
ROM D230/09/2025CSA Steaua Bucuresti
2 - 1
0 - 1
8 - 5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D223/09/2025Chindia Targoviste
3 - 0
2 - 0
1 - 6
CSA Steaua Bucuresti
ROM D212/09/2025CSA Steaua Bucuresti
2 - 1
0 - 1
4 - 4
FCM Targu Mures
ROM D230/08/2025FC Bihor Oradea
4 - 2
2 - 2
3 - 7
CSA Steaua Bucuresti
ROMC26/08/2025CSA Steaua Bucuresti
0 - 2
0 - 0
3 - 4
UTA Arad
ROM D223/08/2025CSA Steaua Bucuresti
2 - 1
0 - 1
2 - 2
Scolar Resita
ROM D216/08/2025CS Dinamo Bucuresti
0 - 0
0 - 0
3 - 6
CSA Steaua Bucuresti
ROM D208/08/2025CSA Steaua Bucuresti
4 - 1
1 - 1
9 - 4
Concordia Chiajna
ROM D202/08/2025Tunari
1 - 3
0 - 0
4 - 8
CSA Steaua Bucuresti
INT CF26/07/2025Chindia Targoviste
1 - 1
0 - 1
2 - 8
CSA Steaua Bucuresti
INT CF17/07/2025Belasitsa Petrich
2 - 4
0 - 0
-
CSA Steaua Bucuresti
INT CF15/07/2025Marek Dupnitza
0 - 2
0 - 0
-
CSA Steaua Bucuresti
INT CF04/07/2025CSA Steaua Bucuresti
4 - 3
1 - 2
7 - 4
Afumati
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D229/11/2025KháchScolar Resita7 Ngày
ROMC03/12/2025KháchSporting Liesti11 Ngày
ROM D206/12/2025ChủCeahlaul Piatra Neamt14 Ngày
ROM D213/12/2025KháchFC Bihor Oradea21 Ngày
ROMC17/12/2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe25 Ngày
CSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ROM D229/11/2025ChủCeahlaul Piatra Neamt7 Ngày
ROM D206/12/2025KháchFC Bacau14 Ngày
ROM D213/12/2025ChủFC Gloria Bistrita21 Ngày
ROM D221/02/2026KháchFC Voluntari91 Ngày
ROM D228/02/2026ChủCSM Slatina98 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[8]
50%
Thắng
[8]
50%
[1]
34%
Hòa
[2]
67%
[4]
58%
Thua
[3]
43%
Chủ/khách
[3]
38%
Thắng
[5]
63%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[2]
67%
Thua
[1]
34%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
25
Tổng bàn thắng
24
12
Tổng thua
17
1.92
TB bàn thắng
1.85
0.92
TB bàn thua
1.31
Chủ | Khách
10
Tổng bàn thắng
14
3
Tổng thua
8
1.67
TB bàn thắng
2.33
0.5
TB bàn thua
1.33
6 Trận gần
18
Tổng bàn thắng
13
6
Tổng thua
7
3.0
TB bàn thắng
2.2
0.92
TB bàn thua
1.2
away