German Bundesliga
Heidenheimer
VS
Borussia Monchengladbach
21:30 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Heidenheimer
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1031630%660%440%
Sân nhà521240%360%240%
Sân khách510420%360%240%
6 trận gần6
BTBHTT
50.0%
TXTTXT
Heidenheimer
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1033430%440%660%
Sân nhà513120%240%360%
Sân khách520340%240%360%
6 trận gần6
BTBHTH
33.3%
TXTXXX
Borussia Monchengladbach
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1031630%550%550%
Sân nhà611416.7%350%350%
Sân khách420250%250%250%
6 trận gần6
TTBBHB
33.3%
TTXTXT
Borussia Monchengladbach
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1051450%440%660%
Sân nhà621333.3%233.3%466.7%
Sân khách430175%250%250%
6 trận gần6
TTTBHB
50.0%
XTXTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Heidenheimer
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1012782351810.0%
Sân nhà51226951320.0%
Sân khách50052140180.0%
6 trận gần6024414200.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1015421181710.0%
Sân nhà51312361120.0%
Sân khách5023082180.0%
6 trận gần6123185016.7%
Borussia Monchengladbach
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10235131991220.0%
Sân nhà612371451416.7%
Sân khách41126541225.0%
6 trận gần640212812066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1025349111120.0%
Sân nhà61321761216.7%
Sân khách41213251125.0%
6 trận gần64116213066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GER D101/03/2025Heidenheimer
0 - 3
0 - 2
6 - 2
Borussia Monchengladbach
GER D119/10/2024Borussia Monchengladbach
3 - 2
1 - 1
6 - 3
Heidenheimer
GER D116/03/2024Heidenheimer
1 - 1
0 - 1
10 - 4
Borussia Monchengladbach
GERC01/11/2023Borussia Monchengladbach
3 - 1
3 - 0
6 - 4
Heidenheimer
GER D128/10/2023Borussia Monchengladbach
2 - 1
1 - 1
6 - 4
Heidenheimer
GERC26/10/2011Heidenheimer
0 - 0
0 - 0
-
Borussia Monchengladbach
INT CF02/07/2011Heidenheimer
1 - 3
1 - 1
-
Borussia Monchengladbach
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Heidenheimer
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
GER D108/11/2025Bayer Leverkusen
6 - 0
5 - 0
11 - 1
Heidenheimer
GER D101/11/2025Heidenheimer
1 - 1
1 - 0
2 - 8
Eintracht Frankfurt
GERC29/10/2025Heidenheimer
0 - 1
0 - 0
4 - 8
Hamburger SV
GER D125/10/2025TSG Hoffenheim
3 - 1
2 - 0
7 - 5
Heidenheimer
GER D118/10/2025Heidenheimer
2 - 2
0 - 0
12 - 2
Werder Bremen
INT CF09/10/2025Heidenheimer
0 - 1
0 - 1
-
Greuther Furth
GER D105/10/2025VfB Stuttgart
1 - 0
0 - 0
1 - 1
Heidenheimer
GER D127/09/2025Heidenheimer
2 - 1
0 - 0
3 - 2
Augsburg
GER D120/09/2025Hamburger SV
2 - 1
1 - 0
1 - 12
Heidenheimer
GER D113/09/2025Heidenheimer
0 - 2
0 - 2
5 - 4
Borussia Dortmund
INT CF05/09/2025Kaiserslautern
2 - 3
1 - 3
3 - 6
Heidenheimer
GER D130/08/2025RB Leipzig
2 - 0
0 - 0
4 - 3
Heidenheimer
GER D123/08/2025Heidenheimer
1 - 3
1 - 1
2 - 5
VfL Wolfsburg
GERC16/08/2025Bahlinger
0 - 5
0 - 2
0 - 5
Heidenheimer
INT CF09/08/2025Heidenheimer
2 - 1
2 - 0
6 - 7
Parma
INT CF26/07/2025Ingolstadt
2 - 3
1 - 2
-
Heidenheimer
INT CF15/07/2025Heidenheimer
2 - 0
0 - 0
-
FC Wacker Innsbruck
GER D227/05/2025SV Elversberg
1 - 2
1 - 1
3 - 2
Heidenheimer
GER D223/05/2025Heidenheimer
2 - 2
0 - 2
4 - 4
SV Elversberg
GER D117/05/2025Heidenheimer
1 - 4
0 - 2
6 - 4
Werder Bremen
Borussia Monchengladbach
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF13/11/2025Borussia Monchengladbach
1 - 0
1 - 0
10 - 7
Lierse
GER D109/11/2025Borussia Monchengladbach
3 - 1
1 - 0
2 - 6
FC Koln
GER D101/11/2025St. Pauli
0 - 4
0 - 2
8 - 1
Borussia Monchengladbach
GERC29/10/2025Borussia Monchengladbach
3 - 1
1 - 0
10 - 4
Karlsruher SC
GER D125/10/2025Borussia Monchengladbach
0 - 3
0 - 0
1 - 8
Bayern Munchen
GER D118/10/2025Union Berlin
3 - 1
2 - 1
6 - 6
Borussia Monchengladbach
INT CF10/10/2025Borussia Monchengladbach
3 - 2
1 - 1
1 - 5
Preuben Munster
GER D106/10/2025Borussia Monchengladbach
0 - 0
0 - 0
4 - 1
SC Freiburg
GER D127/09/2025Borussia Monchengladbach
4 - 6
0 - 5
4 - 6
Eintracht Frankfurt
GER D121/09/2025Bayer Leverkusen
1 - 1
0 - 0
3 - 4
Borussia Monchengladbach
GER D114/09/2025Borussia Monchengladbach
0 - 4
0 - 2
9 - 4
Werder Bremen
INT CF05/09/2025Borussia Monchengladbach
2 - 0
1 - 0
9 - 3
Schalke 04
GER D130/08/2025VfB Stuttgart
1 - 0
0 - 0
6 - 10
Borussia Monchengladbach
GER D124/08/2025Borussia Monchengladbach
0 - 0
0 - 0
7 - 6
Hamburger SV
GERC17/08/2025SV Atlas Delmenhorst
2 - 3
2 - 2
2 - 8
Borussia Monchengladbach
INT CF09/08/2025Brentford
2 - 2
0 - 1
8 - 1
Borussia Monchengladbach
INT CF03/08/2025Borussia Monchengladbach
2 - 0
1 - 0
4 - 8
Valencia
INT CF26/07/2025Nurnberg
0 - 2
0 - 1
7 - 4
Borussia Monchengladbach
INT CF22/07/2025Metalist 1925 Kharkiv
3 - 1
1 - 1
5 - 6
Borussia Monchengladbach
INT CF18/07/2025Erzgebirge Aue
0 - 3
0 - 3
3 - 5
Borussia Monchengladbach
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Heidenheimer
Đội hình xuất phát
41
Diant Ramaj
GK
2
Marnon Busch
RB
6
Patrick Mainka
CB
4
Tim Siersleben
CB
19
Jonas Fohrenbach
LB
23
Omar Traore
RB
3
Jan Schoppner
CM
16
Julian Niehues
DM
22
Arijon Ibrahimovic
AM
17
Mathias Honsak
LW
11
Budu Zivzivadze
CF
Đội hình dự bị
30
Niklas Dorsch
DM
1
Kevin Muller
GK
5
Benedikt Gimber
CB
9
Stefan Schimmer
CF
21
Adrian Beck
AM
20
Luca Kerber
CM
18
Marvin Pieringer
CF
28
Adam Kolle
CB
27
Thomas Keller
CB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Heidenheimer
Chấn thương
32
Leart Paqarada
LB
31
Sirlord Conteh
RW
29
Mikkel Kaufmann Sorensen
CF
40
Frank Feller
GK
Borussia Monchengladbach
Chấn thương
11
Tim Kleindienst
CF
1
Jonas Omlin
GK
25
Robin Hack
LW
16
Philipp Sander
CM
19
Nathan NGoumou Minpole
RW
2
Fabio Chiarodia
CB
40
Jan Urbich
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Heidenheimer
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GER D129/11/2025KháchUnion Berlin7 Ngày
GER D106/12/2025ChủSC Freiburg14 Ngày
GER D113/12/2025KháchSt. Pauli21 Ngày
GER D121/12/2025ChủBayern Munchen29 Ngày
GER D110/01/2026ChủFC Koln49 Ngày
Borussia Monchengladbach
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
GER D129/11/2025ChủRB Leipzig6 Ngày
GERC03/12/2025ChủSt. Pauli10 Ngày
GER D106/12/2025KháchFSV Mainz 0513 Ngày
GER D113/12/2025ChủVfL Wolfsburg21 Ngày
GER D120/12/2025KháchBorussia Dortmund27 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
34%
Thắng
[2]
67%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[7]
59%
Thua
[5]
42%
Chủ/khách
[1]
50%
Thắng
[1]
50%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
8
Tổng bàn thắng
13
23
Tổng thua
19
0.8
TB bàn thắng
1.3
2.3
TB bàn thua
1.9
Chủ | Khách
6
Tổng bàn thắng
7
9
Tổng thua
14
1.2
TB bàn thắng
1.17
1.8
TB bàn thua
2.33
6 Trận gần
4
Tổng bàn thắng
12
14
Tổng thua
8
0.7
TB bàn thắng
2.0
2.3
TB bàn thua
1.3
away