Holland Eerste Divisie
Emmen
VS
Roda JC
22:30 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Emmen
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1680850%956.2%637.5%
Sân nhà730442.9%571.4%228.6%
Sân khách950455.6%444.4%444.4%
6 trận gần6
TTBTBT
66.7%
XTXTT
Emmen
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1663737.5%531.2%956.2%
Sân nhà730442.9%342.9%342.9%
Sân khách933333.3%222.2%666.7%
6 trận gần6
TBBHHT
33.3%
XXTXXX
Roda JC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1580753.3%853.3%640%
Sân nhà840450%337.5%562.5%
Sân khách740357.1%571.4%114.3%
6 trận gần6
BBBTTT
50.0%
TXTXT
Roda JC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1544726.7%853.3%746.7%
Sân nhà813412.5%450%450%
Sân khách731342.9%457.1%342.9%
6 trận gần6
BBBHTT
33.3%
TXTXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Emmen
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng166372729211137.5%
Sân nhà73221712111242.9%
Sân khách93151017101233.3%
6 trận gần6222698033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng16457912171425.0%
Sân nhà73046891542.9%
Sân khách91533481111.1%
6 trận gần603314300.0%
Roda JC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng15753262126446.7%
Sân nhà834115913737.5%
Sân khách7412111213557.1%
6 trận gần632116811050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng153751111161620.0%
Sân nhà81526581712.5%
Sân khách72235681028.6%
6 trận gần6222748033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
HOL D212/04/2025Roda JC
1 - 0
0 - 0
4 - 2
Emmen
HOL D214/09/2024Emmen
1 - 3
0 - 1
6 - 4
Roda JC
HOL D217/02/2024Roda JC
3 - 2
1 - 1
9 - 3
Emmen
HOL D216/12/2023Emmen
0 - 1
0 - 1
8 - 3
Roda JC
HOL D223/04/2022Emmen
2 - 0
1 - 0
4 - 5
Roda JC
HOL D223/10/2021Roda JC
1 - 2
1 - 2
8 - 2
Emmen
HOL D225/05/2015Roda JC
2 - 2
2 - 1
0 - 6
Emmen
HOL D223/05/2015Emmen
0 - 1
0 - 1
2 - 5
Roda JC
HOL D209/05/2015Roda JC
1 - 3
0 - 0
10 - 4
Emmen
HOL D208/11/2014Emmen
2 - 3
0 - 2
7 - 0
Roda JC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Emmen
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
HOL D216/11/2025Willem II
1 - 1
0 - 0
2 - 7
Emmen
HOL D208/11/2025FC Utrecht (Youth)
1 - 2
1 - 0
6 - 7
Emmen
HOL D202/11/2025Emmen
2 - 2
1 - 2
5 - 7
RKC Waalwijk
HOLC29/10/2025Hoogeveen
1 - 0
1 - 0
1 - 15
Emmen
HOL D225/10/2025Jong Ajax (Youth)
0 - 1
0 - 0
4 - 6
Emmen
HOL D218/10/2025VVV Venlo
4 - 0
0 - 0
2 - 8
Emmen
HOL D211/10/2025Emmen
6 - 0
1 - 0
8 - 3
FC Eindhoven
HOL D204/10/2025SC Cambuur
3 - 2
1 - 1
7 - 7
Emmen
HOL D201/10/2025Emmen
2 - 4
1 - 2
8 - 1
Vitesse Arnhem
HOL D227/09/2025MVV Maastricht
1 - 0
0 - 0
5 - 3
Emmen
HOL D220/09/2025Emmen
2 - 0
1 - 0
2 - 4
Dordrecht
HOL D213/09/2025Emmen
1 - 1
1 - 0
2 - 6
FC Oss
HOL D206/09/2025De Graafschap
2 - 3
0 - 2
6 - 3
Emmen
HOL D230/08/2025Emmen
3 - 1
0 - 1
10 - 3
Den Bosch
HOL D223/08/2025Helmond Sport
2 - 0
1 - 0
4 - 3
Emmen
HOL D217/08/2025Emmen
1 - 4
1 - 3
3 - 7
Almere City FC
HOL D212/08/2025Jong PSV Eindhoven (Youth)
3 - 1
1 - 0
0 - 5
Emmen
INT CF26/07/2025SV Waldhof Mannheim
2 - 2
1 - 1
11 - 1
Emmen
INT CF24/07/2025VfR Mannheim
1 - 1
0 - 0
-
Emmen
INT CF19/07/2025ACV Assen
2 - 3
1 - 2
7 - 8
Emmen
Roda JC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
HOL D208/11/2025ADO Den Haag
4 - 0
2 - 0
4 - 8
Roda JC
HOL D201/11/2025Roda JC
1 - 1
0 - 0
5 - 2
FC Utrecht (Youth)
HOLC29/10/2025VV Capelle
1 - 5
0 - 2
0 - 7
Roda JC
HOL D225/10/2025Vitesse Arnhem
2 - 2
2 - 1
2 - 2
Roda JC
HOL D221/10/2025Roda JC
2 - 0
0 - 0
7 - 9
Almere City FC
HOL D218/10/2025Roda JC
6 - 0
4 - 0
8 - 5
Den Bosch
HOL D204/10/2025Willem II
1 - 2
1 - 1
2 - 4
Roda JC
HOL D230/09/2025Roda JC
1 - 1
1 - 1
2 - 9
SC Cambuur
HOL D227/09/2025FC Oss
1 - 2
0 - 1
5 - 4
Roda JC
HOL D220/09/2025Roda JC
1 - 4
0 - 2
4 - 4
RKC Waalwijk
HOL D216/09/2025Jong PSV Eindhoven (Youth)
0 - 1
0 - 0
9 - 3
Roda JC
HOL D213/09/2025Roda JC
3 - 3
1 - 2
5 - 6
Jong Ajax (Youth)
HOL D230/08/2025Roda JC
0 - 0
0 - 0
9 - 2
FC Eindhoven
HOL D224/08/2025VVV Venlo
3 - 1
1 - 0
2 - 4
Roda JC
HOL D216/08/2025Roda JC
1 - 0
0 - 0
5 - 9
De Graafschap
HOL D210/08/2025Helmond Sport
1 - 3
0 - 2
7 - 2
Roda JC
INT CF02/08/2025Roda JC
3 - 3
1 - 0
4 - 0
Olympic Charleroi
INT CF25/07/2025Roda JC
3 - 1
3 - 1
-
SC Cambuur
INT CF18/07/2025Jong PSV Eindhoven (Youth)
1 - 1
1 - 1
-
Roda JC
INT CF12/07/2025Roda JC
2 - 0
0 - 0
3 - 7
Alemannia Aachen
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Emmen
Đội hình xuất phát
38
Luca Unbehaun
GK
24
Julien Mesbahi
CD
4
Christian Ostergaard
CD
34
Gijs Bolk
CD
17
Lukas Larsen
LB
25
Rodney Kongolo
CM
19
Adam Claridge Jensen
CM
8
Alaa Bakir
CM
11
Nelson Amadin
CF
9
Romano Postema
CF
77
Filimon Gerezgiher
CF
Đội hình dự bị
22
Daniel Beukers
CD
5
Tim Geypens
CD
14
Stan van Manen
CF
18
Franck Evina
CF
15
Chiel Sunder
CM
1
Koen Bucker
GK
16
Kevin Norder
GK
23
Ties Oostra
CM
27
Liam Marheineke
CF
Roda JC
Đội hình xuất phát
1
Justin Treichel
GK
22
Jay Kruiver
CD
3
Marco Tol
CD
28
Jonathan Foss
CD
5
Koen Jansen
CD
4
Joshua Nisbet
CM
8
Joey Mueller
CD
11
Iman Griffith
CF
14
Michael Breij
CM
7
Cain Seedorf
CM
9
Anthony van den Hurk
CF
Đội hình dự bị
15
Lucas Beerten
CM
34
Luca Maiorano
CF
16
Jack Cooper Love
CF
29
Ilias Takidine
CF
21
Ben Zich
GK
30
Casper Van Hemelryck
GK
26
Reda El Meliani
CD
2
Juul Timmermans
CD
20
Ryan Yang Leiten
CM
24
Jerome Deom
CM
17
Daniel Lajud
CF
35
Filip Janssen
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Emmen
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
HOL D229/11/2025ChủAZ Alkmaar (Youth)6 Ngày
HOL D206/12/2025KháchADO Den Haag13 Ngày
HOL D213/12/2025ChủHelmond Sport20 Ngày
HOL D220/12/2025KháchAlmere City FC27 Ngày
HOL D210/01/2026ChủSC Cambuur48 Ngày
Roda JC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
HOL D226/11/2025ChủDordrecht3 Ngày
HOL D230/11/2025KháchMVV Maastricht8 Ngày
HOL D206/12/2025ChủAZ Alkmaar (Youth)13 Ngày
HOL D213/12/2025KháchDe Graafschap20 Ngày
HOLC16/12/2025ChủGo Ahead Eagles24 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
47%
Thắng
[7]
54%
[3]
38%
Hòa
[5]
63%
[7]
70%
Thua
[3]
30%
Chủ/khách
[3]
50%
Thắng
[3]
50%
[2]
34%
Hòa
[4]
67%
[2]
67%
Thua
[1]
34%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
27
Tổng bàn thắng
26
29
Tổng thua
21
1.69
TB bàn thắng
1.73
1.81
TB bàn thua
1.4
Chủ | Khách
17
Tổng bàn thắng
15
12
Tổng thua
9
2.43
TB bàn thắng
1.88
1.71
TB bàn thua
1.13
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
16
9
Tổng thua
8
1.0
TB bàn thắng
2.7
1.81
TB bàn thua
1.3
away