Scottish Division One
Peterhead
VS
Stenhousemuir
22:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Peterhead
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1471650%1178.6%321.4%
Sân nhà751171.4%571.4%228.6%
Sân khách720528.6%685.7%114.3%
6 trận gần6
BBTHTT
50.0%
XTTXTT
Peterhead
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1462642.9%1071.4%214.3%
Sân nhà760185.7%571.4%228.6%
Sân khách70250%571.4%00%
6 trận gần6
BBHTTB
33.3%
XTTXTT
Stenhousemuir
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1455435.7%535.7%964.3%
Sân nhà732242.9%457.1%342.9%
Sân khách723228.6%114.3%685.7%
6 trận gần6
BBHHHT
16.7%
XTXXXT
Stenhousemuir
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1446428.6%428.6%535.7%
Sân nhà724128.6%342.9%228.6%
Sân khách722328.6%114.3%342.9%
6 trận gần6
HBBHBT
16.7%
XXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Peterhead
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng14626212320742.9%
Sân nhà742115714257.1%
Sân khách72056166928.6%
6 trận gần6213787033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng14464141218528.6%
Sân nhà743010315257.1%
Sân khách7034493100.0%
6 trận gần6132356016.7%
Stenhousemuir
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng14653161223442.9%
Sân nhà733111712642.9%
Sân khách73225511442.9%
6 trận gần6231649033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng143837617621.4%
Sân nhà72415310528.6%
Sân khách7142237614.3%
6 trận gần6132126016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SCO L120/09/2025Stenhousemuir
3 - 1
1 - 1
3 - 4
Peterhead
SCO LC26/07/2025Stenhousemuir
1 - 0
1 - 0
2 - 8
Peterhead
SCO L223/03/2024Stenhousemuir
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Peterhead
SCO L227/01/2024Peterhead
2 - 1
1 - 1
3 - 6
Stenhousemuir
SCO L215/11/2023Stenhousemuir
2 - 0
2 - 0
1 - 5
Peterhead
SCO L212/08/2023Peterhead
0 - 0
0 - 0
4 - 6
Stenhousemuir
SCOFAC24/03/2021Peterhead
0 - 1
0 - 1
8 - 10
Stenhousemuir
SCO L112/05/2018Peterhead
1 - 0
0 - 0
3 - 6
Stenhousemuir
SCO L110/05/2018Stenhousemuir
2 - 0
0 - 0
6 - 5
Peterhead
SCO L214/03/2018Peterhead
1 - 2
0 - 2
9 - 7
Stenhousemuir
SCO L206/01/2018Stenhousemuir
1 - 4
1 - 1
5 - 4
Peterhead
SCO L211/11/2017Peterhead
2 - 3
0 - 1
7 - 3
Stenhousemuir
SCO L219/08/2017Stenhousemuir
3 - 1
1 - 1
1 - 4
Peterhead
SCO L122/04/2017Peterhead
0 - 1
0 - 1
6 - 5
Stenhousemuir
SCO L104/03/2017Stenhousemuir
3 - 1
2 - 0
9 - 4
Peterhead
SCO L126/12/2016Peterhead
0 - 2
0 - 0
3 - 3
Stenhousemuir
SCO L117/09/2016Stenhousemuir
2 - 2
0 - 2
8 - 6
Peterhead
SCO L112/03/2016Stenhousemuir
1 - 4
0 - 2
1 - 2
Peterhead
SCO L102/01/2016Peterhead
4 - 1
1 - 1
6 - 4
Stenhousemuir
SCO L131/10/2015Stenhousemuir
4 - 3
1 - 3
2 - 8
Peterhead
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Peterhead
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SCO L115/11/2025Peterhead
1 - 1
0 - 0
5 - 4
Montrose
SCO BC12/11/2025Stirling Albion
2 - 1
2 - 0
4 - 9
Peterhead
SCO L108/11/2025Hamilton Academical
3 - 0
2 - 0
3 - 2
Peterhead
SCO L101/11/2025Cove Rangers
1 - 2
1 - 1
7 - 5
Peterhead
SCO L125/10/2025Peterhead
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Inverness
SCO L118/10/2025Peterhead
3 - 0
2 - 0
5 - 3
Queen of South
SCO BC11/10/2025Peterhead
0 - 4
0 - 3
5 - 2
Hibernian FC U21
SCO L104/10/2025Kelty Hearts
1 - 2
1 - 1
2 - 4
Peterhead
SCO L127/09/2025Peterhead
2 - 1
2 - 1
3 - 7
Alloa Athletic
SCO BC24/09/2025Peterhead
1 - 1
0 - 1
4 - 8
Elgin City
SCO L120/09/2025Stenhousemuir
3 - 1
1 - 1
3 - 4
Peterhead
SCO L113/09/2025Peterhead
2 - 2
1 - 1
7 - 8
Hamilton Academical
SCO BC06/09/2025Peterhead
3 - 0
2 - 0
5 - 3
Dundee United (R)
SCO L130/08/2025Montrose
2 - 1
2 - 1
6 - 6
Peterhead
SCO BC27/08/2025Spartans
1 - 1
0 - 0
9 - 4
Peterhead
SCO L123/08/2025Peterhead
3 - 1
2 - 0
3 - 5
Cove Rangers
SCO L116/08/2025Queen of South
4 - 0
1 - 0
9 - 8
Peterhead
SCO BC13/08/2025Peterhead
4 - 2
2 - 0
9 - 3
Aberdeen U21
SCO L109/08/2025Inverness
2 - 0
1 - 0
5 - 2
Peterhead
SCO L102/08/2025Peterhead
4 - 1
3 - 1
8 - 2
East Fife
Stenhousemuir
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SCO BC20/11/2025Dumbarton
0 - 2
0 - 1
2 - 5
Stenhousemuir
SCO L116/11/2025East Fife
1 - 0
0 - 0
7 - 7
Stenhousemuir
SCO L108/11/2025Stenhousemuir
2 - 2
0 - 1
5 - 5
Kelty Hearts
SCO L101/11/2025Queen of South
1 - 1
1 - 0
5 - 10
Stenhousemuir
SCO L125/10/2025Alloa Athletic
0 - 0
0 - 0
5 - 5
Stenhousemuir
SCO L118/10/2025Cove Rangers
0 - 1
0 - 0
3 - 1
Stenhousemuir
SCO BC11/10/2025Stenhousemuir
4 - 0
2 - 0
6 - 2
Motherwell FC U21
SCO L104/10/2025Stenhousemuir
3 - 1
2 - 0
2 - 3
Montrose
SCO L127/09/2025Hamilton Academical
2 - 0
1 - 0
2 - 4
Stenhousemuir
SCO BC24/09/2025Stenhousemuir
3 - 0
1 - 0
3 - 7
East Kilbride
SCO L120/09/2025Stenhousemuir
3 - 1
1 - 1
3 - 4
Peterhead
SCO L113/09/2025Kelty Hearts
0 - 1
0 - 1
4 - 10
Stenhousemuir
SCO BC06/09/2025Stenhousemuir
4 - 0
2 - 0
6 - 4
Kilmarnock U21
SCO L130/08/2025Stenhousemuir
1 - 1
0 - 0
4 - 4
East Fife
SCO BC27/08/2025Annan Athletic
1 - 3
0 - 1
8 - 6
Stenhousemuir
SCO L123/08/2025Stenhousemuir
0 - 0
0 - 0
5 - 1
Queen of South
SCO L116/08/2025Inverness
1 - 2
1 - 1
8 - 1
Stenhousemuir
SCO BC13/08/2025Stenhousemuir
2 - 1
2 - 0
6 - 4
Glasgow Rangers U21
SCO L109/08/2025Stenhousemuir
1 - 0
1 - 0
4 - 4
Cove Rangers
SCO L102/08/2025Stenhousemuir
1 - 2
1 - 1
3 - 6
Alloa Athletic
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Peterhead
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SCOFAC29/11/2025ChủGreenock Morton7 Ngày
SCO L106/12/2025KháchAlloa Athletic14 Ngày
SCO L113/12/2025ChủKelty Hearts21 Ngày
SCO L120/12/2025KháchEast Fife28 Ngày
SCO L127/12/2025ChủCove Rangers35 Ngày
Stenhousemuir
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SCOFAC29/11/2025ChủClachnacuddin7 Ngày
SCO L106/12/2025ChủHamilton Academical14 Ngày
SCO L113/12/2025KháchMontrose21 Ngày
SCO L120/12/2025ChủInverness28 Ngày
SCO L127/12/2025KháchAlloa Athletic35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[6]
50%
Thắng
[6]
50%
[2]
29%
Hòa
[5]
72%
[6]
67%
Thua
[3]
34%
Chủ/khách
[4]
58%
Thắng
[3]
43%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
21
Tổng bàn thắng
16
23
Tổng thua
12
1.5
TB bàn thắng
1.14
1.64
TB bàn thua
0.86
Chủ | Khách
15
Tổng bàn thắng
11
7
Tổng thua
7
2.14
TB bàn thắng
1.57
1.0
TB bàn thua
1.0
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
6
8
Tổng thua
4
1.2
TB bàn thắng
1.0
1.64
TB bàn thua
0.7
away