Egyptian Premier League
Pharco
VS
Ceramica Cleopatra FC
22:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Pharco
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1281366.7%216.7%975%
Sân nhà641166.7%00%6100%
Sân khách640266.7%233.3%350%
6 trận gần6
TTBTTT
83.3%
XXXXX
Pharco
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1263350%433.3%758.3%
Sân nhà633050%116.7%583.3%
Sân khách630350%350%233.3%
6 trận gần6
TTBTTT
83.3%
TTXXX
Ceramica Cleopatra FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1281366.7%325%650%
Sân nhà650183.3%116.7%233.3%
Sân khách631250%233.3%466.7%
6 trận gần6
TTTTBT
83.3%
TXTT
Ceramica Cleopatra FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1233625%325%758.3%
Sân nhà612316.7%116.7%466.7%
Sân khách621333.3%233.3%350%
6 trận gần6
BBTTBB
33.3%
XTTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Pharco
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12264510121616.7%
Sân nhà61411171216.7%
Sân khách61234951816.7%
6 trận gần6231339033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1227324131316.7%
Sân nhà6150108616.7%
Sân khách61231451816.7%
6 trận gần6231219033.3%
Ceramica Cleopatra FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1282215526166.7%
Sân nhà65019315283.3%
Sân khách63216211350.0%
6 trận gần650111415083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng123724216725.0%
Sân nhà6141117916.7%
Sân khách6231319733.3%
6 trận gần6231539033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D112/04/2025Pharco
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Ceramica Cleopatra FC
EGY D106/02/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 2
1 - 1
7 - 1
Pharco
EGY D129/04/2024Ceramica Cleopatra FC
1 - 1
1 - 0
6 - 6
Pharco
EGY D106/10/2023Pharco
2 - 2
2 - 2
2 - 10
Ceramica Cleopatra FC
EGY D102/06/2023Ceramica Cleopatra FC
0 - 0
0 - 0
6 - 5
Pharco
EGY D113/01/2023Pharco
1 - 1
1 - 0
2 - 3
Ceramica Cleopatra FC
EGY D118/06/2022Ceramica Cleopatra FC
1 - 1
1 - 1
3 - 10
Pharco
EGY LC14/01/2022Ceramica Cleopatra FC
4 - 2
0 - 2
6 - 6
Pharco
EGY D121/11/2021Pharco
1 - 0
0 - 0
3 - 10
Ceramica Cleopatra FC
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Pharco
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY D102/11/2025El Gouna FC
0 - 1
0 - 1
6 - 8
Pharco
EGY D127/10/2025Pharco
1 - 0
1 - 0
2 - 5
Ismaily
EGY D121/10/2025Pyramids FC
2 - 0
1 - 0
10 - 3
Pharco
EGY D106/10/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
3 - 6
Wadi Degla SC
EGY D128/09/2025Future FC
1 - 1
0 - 0
11 - 4
Pharco
EGY D122/09/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
5 - 8
Al Masry
EGY D117/09/2025El Mokawloon El Arab
1 - 1
1 - 0
7 - 4
Pharco
EGY D113/09/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
7 - 3
Al-Ittihad Alexandria
EGY D127/08/2025Zamalek
1 - 0
0 - 0
5 - 2
Pharco
EGY D119/08/2025Pharco
0 - 1
0 - 0
1 - 9
Talaea EI-Gaish
EGY D116/08/2025Al Ahly SC
4 - 1
2 - 0
0 - 3
Pharco
EGY D111/08/2025Pharco
0 - 0
0 - 0
7 - 6
Enppi
EGY D101/06/2025Zamalek
2 - 0
1 - 0
2 - 3
Pharco
EGY D129/05/2025Al Ahly SC
6 - 0
2 - 0
9 - 6
Pharco
EGY D119/05/2025Haras El Hedoud
0 - 0
0 - 0
1 - 6
Pharco
EGY D113/05/2025Al Masry
1 - 1
0 - 0
4 - 2
Pharco
EGY D110/05/2025Pharco
2 - 2
1 - 1
7 - 7
Petrojet
EGY D104/05/2025Pharco
3 - 2
0 - 0
5 - 9
Pyramids FC
EGY LC17/04/2025Al Ahly SC
1 - 2
0 - 2
1 - 6
Pharco
EGY D112/04/2025Pharco
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Ceramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
EGY SC09/11/2025Pyramids FC
1 - 2
1 - 1
9 - 4
Ceramica Cleopatra FC
EGY SC06/11/2025Al Ahly SC
2 - 1
1 - 1
8 - 2
Ceramica Cleopatra FC
EGY D103/11/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 1
0 - 1
5 - 4
Petrojet
EGY D126/10/2025Kahraba Ismailia
0 - 1
0 - 0
6 - 2
Ceramica Cleopatra FC
EGY D120/10/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
1 - 0
1 - 8
Talaea EI-Gaish
EGY D105/10/2025Haras El Hedoud
0 - 3
0 - 2
2 - 6
Ceramica Cleopatra FC
EGY D129/09/2025El Gouna FC
1 - 1
0 - 0
4 - 5
Ceramica Cleopatra FC
EGY D125/09/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
0 - 0
4 - 2
Future FC
EGY D120/09/2025Al Ahly SC
1 - 0
1 - 0
4 - 4
Ceramica Cleopatra FC
EGY D114/09/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 0
0 - 0
8 - 3
Smouha SC
EGY D129/08/2025El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 1
7 - 2
Ceramica Cleopatra FC
EGY D120/08/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
0 - 0
3 - 6
Enppi
EGY D114/08/2025ZED FC
0 - 0
0 - 0
0 - 6
Ceramica Cleopatra FC
EGY D109/08/2025Ceramica Cleopatra FC
0 - 2
0 - 0
2 - 6
Zamalek
EGY LC13/06/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
1 - 0
3 - 5
NBE SC
EGY LC09/06/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 0
1 - 0
1 - 3
Ismaily
EGY LC05/06/2025Ismaily
0 - 2
0 - 1
2 - 8
Ceramica Cleopatra FC
EGY D129/05/2025Ceramica Cleopatra FC
1 - 5
1 - 2
3 - 2
Pyramids FC
EGY D125/05/2025Ceramica Cleopatra FC
2 - 0
1 - 0
6 - 2
Haras El Hedoud
EGY LC22/05/2025Petrojet
1 - 0
1 - 0
3 - 10
Ceramica Cleopatra FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Pharco
Đội hình xuất phát
25
Mohamed Shika
GK
74
Mohamed Hussein
CD
19
Ahmed Shaaban
CM
31
Moaz Ahmed
CD
33
Babacar Ndiaye
CB
24
Ahmed El Bahrawy
CM
13
Yassin El Mallah
DM
11
Walid Mostafa
RW
10
Ahmed Fouad
AM
77
Ramez Medhat
CM
9
Mahmoud Farhat
CM
Đội hình dự bị
37
Youssef Abdelhafiz
RB
20
Benny Alhassan
CF
7
Karim El Tayeb
CF
27
Seif Emam
CB
22
Mohamed Ezz
LW
16
Mohamed Gamil Mohamed Nadeem
GK
47
Seif Rafik
CF
57
Hossam Reda
CM
23
Mohamed Sayed
CD
Ceramica Cleopatra FC
Đội hình xuất phát
18
Mohamed Bassam
GK
2
Ahmed Hany
RB
5
Ragab Nabil
24
Justice Arthur
CM
22
Mohamed Reda
CM
27
Hussein Al Sayed
LB
28
Amr Mahmoud Ismail Kalawa
DM
29
Marvan Othman
CF
7
Islam Issa
RW
23
Fagrie Lakay
CF
10
Ahmed Belhadji
CM
Đội hình dự bị
15
Khaled Abdelfattah
RB
26
Omar El Gazar
CD
66
Mohamed El Maghraby
CB
17
Amr El Solia
CM
1
Koko
GK
14
Ibrahim Mohamed
CM
19
Ayman Mukka
LW
97
Ahmed Samir Mohamed
RW
6
Saadeldin Saad
CB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Pharco
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY LC09/12/2025ChủEl Mokawloon El Arab17 Ngày
EGY LC19/12/2025KháchGhazl El Mahallah26 Ngày
EGY LC24/12/2025ChủEnppi32 Ngày
EGY LC01/01/2026KháchCeramica Cleopatra FC39 Ngày
EGY LC04/01/2026KháchTalaea EI-Gaish43 Ngày
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
EGY LC10/12/2025KháchTalaea EI-Gaish18 Ngày
EGY LC20/12/2025ChủAl Ahly SC27 Ngày
EGY LC01/01/2026ChủPharco39 Ngày
EGY LC07/01/2026KháchEnppi45 Ngày
EGY LC13/01/2026KháchGhazl El Mahallah51 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
20%
Thắng
[8]
80%
[6]
75%
Hòa
[2]
25%
[4]
67%
Thua
[2]
34%
Chủ/khách
[1]
17%
Thắng
[5]
84%
[4]
100%
Hòa
[0]
0%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
5
Tổng bàn thắng
15
10
Tổng thua
5
0.42
TB bàn thắng
1.25
0.83
TB bàn thua
0.42
Chủ | Khách
1
Tổng bàn thắng
9
1
Tổng thua
3
0.17
TB bàn thắng
1.5
0.17
TB bàn thua
0.5
6 Trận gần
3
Tổng bàn thắng
11
3
Tổng thua
4
0.5
TB bàn thắng
1.8
0.83
TB bàn thua
0.7
away