Italian Serie B
Padova
VS
Venezia
23:15 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Padova
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1251641.7%541.7%758.3%
Sân nhà511320%360%240%
Sân khách740357.1%228.6%571.4%
6 trận gần6
BBTHTB
33.3%
XXXTXT
Padova
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1243533.3%866.7%433.3%
Sân nhà50230%5100%00%
Sân khách741257.1%342.9%457.1%
6 trận gần6
HBBHTT
33.3%
XTTTTX
Venezia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1262450%866.7%433.3%
Sân nhà650183.3%583.3%116.7%
Sân khách612316.7%350%350%
6 trận gần6
TBTBHT
50.0%
TTTTXT
Venezia
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1274158.3%758.3%433.3%
Sân nhà650183.3%466.7%116.7%
Sân khách624033.3%350%350%
6 trận gần6
THTHHT
50.0%
TXTTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Padova
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng123541214141225.0%
Sân nhà51317761820.0%
Sân khách7223578528.6%
6 trận gần6132676016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12165599198.3%
Sân nhà5023362200.0%
Sân khách71422371014.3%
6 trận gần6132236016.7%
Venezia
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12543201219541.7%
Sân nhà650114415283.3%
Sân khách6042684130.0%
6 trận gần631213710050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1266012324250.0%
Sân nhà65109116183.3%
Sân khách6150328716.7%
6 trận gần63308212050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D227/01/2019Venezia
2 - 1
1 - 0
3 - 3
Padova
ITA D201/09/2018Padova
1 - 0
1 - 0
4 - 9
Venezia
ITA C111/04/2017Padova
0 - 1
0 - 0
6 - 4
Venezia
ITA SC C09/03/2017Venezia
3 - 1
1 - 0
4 - 4
Padova
ITA SC C23/02/2017Padova
1 - 1
1 - 1
1 - 5
Venezia
ITA C129/11/2016Venezia
1 - 3
1 - 2
8 - 3
Padova
ITA C101/03/2009Venezia
0 - 1
0 - 0
-
Padova
ITA C114/10/2008Padova
0 - 0
0 - 0
-
Venezia
ITA C116/03/2008Venezia
2 - 1
1 - 1
-
Padova
ITA C128/10/2007Padova
4 - 1
0 - 1
-
Venezia
ITA C120/01/2007Padova
1 - 0
0 - 0
-
Venezia
ITA C110/09/2006Venezia
0 - 0
0 - 0
-
Padova
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Padova
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D208/11/2025Mantova
1 - 0
0 - 0
6 - 2
Padova
ITA D201/11/2025Padova
1 - 1
0 - 1
1 - 8
SudTirol
ITA D230/10/2025Spezia
1 - 1
1 - 0
3 - 3
Padova
ITA D226/10/2025Padova
2 - 2
1 - 1
2 - 3
Juve Stabia
ITA D220/10/2025Catanzaro
0 - 1
0 - 1
8 - 4
Padova
ITA D204/10/2025Bari
2 - 1
0 - 0
6 - 7
Padova
ITA D201/10/2025Padova
2 - 2
2 - 2
4 - 1
Avellino
ITA D227/09/2025Monza
0 - 1
0 - 0
6 - 3
Padova
ITA D222/09/2025Padova
2 - 1
0 - 1
5 - 8
ACD Virtus Entella
ITA D213/09/2025Padova
0 - 1
0 - 1
6 - 4
Frosinone
ITA D201/09/2025Carrarese
0 - 0
0 - 0
4 - 2
Padova
ITA D224/08/2025Empoli
3 - 1
2 - 1
6 - 4
Padova
ITA Cup11/08/2025Padova
0 - 2
0 - 1
4 - 4
Vicenza
ITA C118/05/2025Padova
0 - 1
0 - 0
4 - 10
ACD Virtus Entella
ITA C104/05/2025Avellino
0 - 1
0 - 1
7 - 2
Padova
ITA C125/04/2025Lumezzane
0 - 0
0 - 0
1 - 4
Padova
ITA C119/04/2025Padova
2 - 1
1 - 0
8 - 3
Clodiense
ITA C113/04/2025Triestina
0 - 1
0 - 1
3 - 8
Padova
ITA C108/04/2025Padova
2 - 1
2 - 0
5 - 4
Lecco
ITA C130/03/2025Atalanta U23
1 - 1
0 - 1
3 - 4
Padova
Venezia
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
ITA D209/11/2025Venezia
3 - 1
2 - 0
3 - 6
Sampdoria
ITA D202/11/2025Catanzaro
2 - 1
0 - 0
2 - 5
Venezia
ITA D230/10/2025Venezia
3 - 0
2 - 0
1 - 4
SudTirol
ITA D225/10/2025Carrarese
3 - 2
1 - 1
6 - 4
Venezia
ITA D219/10/2025Empoli
1 - 1
1 - 1
5 - 6
Venezia
ITA D204/10/2025Venezia
3 - 0
2 - 0
1 - 7
Frosinone
ITA D201/10/2025Palermo
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Venezia
ITA D227/09/2025Venezia
2 - 0
1 - 0
7 - 2
Spezia
ITA Cup24/09/2025Verona
0 - 0
0 - 0
5 - 6
Venezia
ITA D220/09/2025Venezia
1 - 2
0 - 0
2 - 3
Cesena
ITA D213/09/2025Pescara
2 - 2
0 - 1
6 - 5
Venezia
INT CF05/09/2025Rapid Wien
1 - 1
1 - 1
3 - 2
Venezia
ITA D231/08/2025Juve Stabia
0 - 0
0 - 0
6 - 1
Venezia
ITA D225/08/2025Venezia
2 - 1
2 - 1
6 - 4
Bari
ITA Cup16/08/2025Venezia
4 - 0
2 - 0
10 - 4
Mantova
INT CF09/08/2025Tubize
2 - 2
1 - 2
-
Venezia
INT CF06/08/2025Lille
3 - 0
2 - 0
4 - 4
Venezia
INT CF03/08/2025Beerschot Wilrijk
1 - 1
0 - 1
7 - 1
Venezia
INT CF27/07/2025Venezia
5 - 0
4 - 0
8 - 3
Sassari Torres
INT CF23/07/2025Venezia
4 - 2
2 - 0
9 - 5
AC Dolomiti Bellunesi
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Padova
Đội hình xuất phát
14
Mattia Fortin
GK
4
Francesco Belli
CD
32
Filippo Sgarbi
CD
5
Marco Perrotta
CD
30
giulio favale
CD
17
Alessandro Capelli
CF
8
Pietro Fusi
CM
6
Lorenzo Crisetig
CM
7
Kevin Varas
CM
20
Mattia Bortolussi
CF
92
Cristian Buonaiuto
CF
Đội hình dự bị
33
Daniele Baselli
CM
13
Alessandro Boi
CD
72
Carlo Faedo
CD
18
Paolo Ghiglione
CM
44
Jonas Harder
CM
1
Louis Mouquet
GK
11
Alexander Seghetti
CF
22
Alessandro Sorrentino
GK
77
Francesco Tumiatti
CM
55
Lorenzo Villa
CD
Venezia
Đội hình xuất phát
1
Filip Stankovic
GK
5
Ridgeciano Haps
CD
4
Bartol Franjic
CM
3
Joel Schingtienne
CD
18
Antoine Hainaut
CM
8
Issa Doumbia
CM
71
Enrique Perez Munoz
CM
30
Michael Svoboda
CB
6
Gianluca Busio
CM
9
Andrea Adorante
CF
10
John Yeboah Zamora
CM
Đội hình dự bị
19
Bjarki Steinn Bjarkason
CM
80
Antonio Manuel Casas Marin
CF
32
Joseph Alfred Duncan
CM
7
Daniel Fila
CF
23
Matteo Grandi
GK
2
Seid Korac
CD
24
Nunzio Lella
CM
14
Stefano Minelli
GK
20
Richie Sagrado
CD
48
Ahmed Sidibe
CB
16
Michael Venturi
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Padova
Chấn thương
33
Daniele Baselli
CM
15
Kevin Lasagna
CF
23
Luca Di Maggio
CM
7
Kevin Varas
CM
21
Jacopo Bacci
CM
41
Jonathan Silva
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Padova
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ITA D229/11/2025KháchPescara7 Ngày
ITA D208/12/2025ChủCesena16 Ngày
ITA D213/12/2025KháchA.C. Reggiana 191921 Ngày
ITA D220/12/2025ChủSampdoria28 Ngày
ITA D227/12/2025KháchPalermo35 Ngày
Venezia
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
ITA D229/11/2025ChủMantova7 Ngày
ITA Cup04/12/2025KháchInter Milan11 Ngày
ITA D208/12/2025KháchAvellino16 Ngày
ITA D213/12/2025ChủMonza21 Ngày
ITA D220/12/2025KháchModena28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
38%
Thắng
[5]
63%
[5]
56%
Hòa
[4]
45%
[4]
58%
Thua
[3]
43%
Chủ/khách
[1]
17%
Thắng
[5]
84%
[3]
100%
Hòa
[0]
0%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
12
Tổng bàn thắng
20
14
Tổng thua
12
1.0
TB bàn thắng
1.67
1.17
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
7
Tổng bàn thắng
14
7
Tổng thua
4
1.4
TB bàn thắng
2.33
1.4
TB bàn thua
0.67
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
13
7
Tổng thua
7
1.0
TB bàn thắng
2.2
1.17
TB bàn thua
1.2
away