Ukrainian Premier League
FC Karpaty Lviv
VS
Metalist 1925 Kharkiv
18:00 Thứ bảy 22/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FC Karpaty Lviv
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1270558.3%433.3%758.3%
Sân nhà730442.9%342.9%457.1%
Sân khách540180%120%360%
6 trận gần6
TTBBTT
66.7%
XXXTXT
FC Karpaty Lviv
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1240833.3%758.3%325%
Sân nhà710614.3%342.9%342.9%
Sân khách530260%480%00%
6 trận gần6
BTBBTT
50.0%
XTXXT
Metalist 1925 Kharkiv
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1270558.3%216.7%1083.3%
Sân nhà630350%116.7%583.3%
Sân khách640266.7%116.7%583.3%
6 trận gần6
BTBBTT
50.0%
TXXXXX
Metalist 1925 Kharkiv
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1233625%325%650%
Sân nhà612316.7%233.3%466.7%
Sân khách621333.3%116.7%233.3%
6 trận gần6
BTHBBH
16.7%
TXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FC Karpaty Lviv
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12462171518833.3%
Sân nhà714291271114.3%
Sân khách53208311560.0%
6 trận gần63218611050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng124356915933.3%
Sân nhà71333661014.3%
Sân khách5302339960.0%
6 trận gần63304112050.0%
Metalist 1925 Kharkiv
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng12453131017933.3%
Sân nhà6222558933.3%
Sân khách62318591033.3%
6 trận gần6132796016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1225546111316.7%
Sân nhà6132336916.7%
Sân khách61231351416.7%
6 trận gần6123445016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF05/07/2024FC Karpaty Lviv
0 - 1
0 - 1
-
Metalist 1925 Kharkiv
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FC Karpaty Lviv
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UKR D108/11/2025FC Karpaty Lviv
1 - 0
0 - 0
5 - 3
Kryvbas
UKR D103/11/2025LNZ Cherkasy
0 - 1
0 - 1
8 - 2
FC Karpaty Lviv
UKR D125/10/2025FC Karpaty Lviv
0 - 0
0 - 0
9 - 2
Rukh Vynnyky
UKR D119/10/2025FC Karpaty Lviv
1 - 3
0 - 0
6 - 2
FK Epitsentr Dunayivtsi
UKR D104/10/2025PFC Oleksandria
0 - 2
0 - 1
6 - 2
FC Karpaty Lviv
UKR D127/09/2025FC Karpaty Lviv
3 - 3
2 - 1
4 - 9
Dynamo Kyiv
UKR D122/09/2025Obolon Kiev
0 - 2
0 - 1
4 - 6
FC Karpaty Lviv
UKRC18/09/2025FC Bukovyna chernivtsi
1 - 0
1 - 0
4 - 6
FC Karpaty Lviv
UKR D114/09/2025FC Karpaty Lviv
1 - 1
0 - 1
9 - 1
SC Poltava
UKR D129/08/2025Kudrivka
2 - 2
2 - 0
3 - 5
FC Karpaty Lviv
UKRC24/08/2025Penuel Kryvyi Rih
0 - 8
0 - 2
-
FC Karpaty Lviv
UKR D116/08/2025Kolos Kovalyovka
1 - 1
1 - 0
4 - 7
FC Karpaty Lviv
UKR D110/08/2025FC Karpaty Lviv
3 - 3
1 - 2
5 - 3
FC Shakhtar Donetsk
UKR D103/08/2025FC Karpaty Lviv
0 - 2
0 - 2
3 - 6
Polissya Zhytomyr
INT CF25/07/2025FC Karpaty Lviv
1 - 2
0 - 0
6 - 5
Leicester City
INT CF21/07/2025FC Karpaty Lviv
1 - 1
0 - 0
3 - 1
Al-Sharjah
INT CF17/07/2025Gyori ETO
2 - 1
1 - 1
2 - 7
FC Karpaty Lviv
INT CF13/07/2025Wolfsberger AC
3 - 3
2 - 1
3 - 1
FC Karpaty Lviv
INT CF05/07/2025FC Karpaty Lviv
2 - 3
1 - 2
-
Ahrobiznes TSK Romny
INT CF01/07/2025FC Karpaty Lviv
1 - 0
0 - 0
-
Kulykiv
Metalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
UKR D108/11/2025Metalist 1925 Kharkiv
1 - 3
1 - 2
5 - 8
Zorya
UKR D103/11/2025Polissya Zhytomyr
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Metalist 1925 Kharkiv
UKRC30/10/2025Metalist 1925 Kharkiv
4 - 3
3 - 0
7 - 3
Ahrobiznes TSK Romny
UKR D125/10/2025Metalist 1925 Kharkiv
0 - 1
0 - 0
6 - 3
LNZ Cherkasy
UKR D120/10/2025Kudrivka
1 - 1
1 - 0
1 - 15
Metalist 1925 Kharkiv
UKR D105/10/2025Dynamo Kyiv
1 - 1
1 - 0
10 - 5
Metalist 1925 Kharkiv
UKR D128/09/2025Metalist 1925 Kharkiv
1 - 0
0 - 0
6 - 4
Kolos Kovalyovka
UKRC24/09/2025Kolos Polonne
1 - 4
0 - 0
3 - 13
Metalist 1925 Kharkiv
UKR D121/09/2025SC Poltava
0 - 2
0 - 1
1 - 6
Metalist 1925 Kharkiv
UKR D113/09/2025Metalist 1925 Kharkiv
1 - 1
0 - 1
7 - 3
FC Shakhtar Donetsk
INT CF06/09/2025Obolon Kiev
2 - 3
0 - 0
-
Metalist 1925 Kharkiv
UKR D130/08/2025Metalist 1925 Kharkiv
2 - 0
2 - 0
6 - 9
Rukh Vynnyky
UKRC24/08/2025Metalist 1925 Kharkiv
2 - 0
1 - 0
5 - 5
Obolon Kiev
UKR D116/08/2025PFC Oleksandria
1 - 4
0 - 0
5 - 5
Metalist 1925 Kharkiv
UKR D109/08/2025Kryvbas
2 - 0
1 - 0
7 - 10
Metalist 1925 Kharkiv
UKR D104/08/2025Metalist 1925 Kharkiv
0 - 0
0 - 0
5 - 1
Obolon Kiev
INT FRL23/07/2025Qatar
2 - 0
2 - 0
-
Metalist 1925 Kharkiv
INT CF22/07/2025Metalist 1925 Kharkiv
3 - 1
1 - 1
5 - 6
Borussia Monchengladbach
INT CF19/07/2025VfL Bochum
0 - 0
0 - 0
-
Metalist 1925 Kharkiv
INT CF16/07/2025Metalist 1925 Kharkiv
0 - 3
0 - 0
7 - 6
SV Waldhof Mannheim
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FC Karpaty Lviv
Đội hình xuất phát
1
Nazar Domchak
GK
28
Pavlo Polegenko
RB
47
Jean Pedroso
CB
4
Vladislav Baboglo
CB
77
Oleksii Sych
RB
21
Patricio Tanda
DM
37
Bruno Roberto Pereira Da Silva
AM
8
Ambrosiy Chachua
AM
7
Paulo Vitor
LW
95
Igor Krasnopir
CF
33
Artur Shakh
AM
Đội hình dự bị
3
Volodymyr Adamyuk
RB
9
Fabiano Rodriguez
CF
19
Yaroslav Karabin
CF
18
Vladyslav Klymenko
CM
2
Mykola Kyrychok
CD
80
Roman Mysak
GK
10
Igor Neves Alves
CF
Metalist 1925 Kharkiv
Đội hình xuất phát
30
Danylo Varakuta
GK
27
Illia Krupskyi
RB
31
Artem Shabanov
CB
18
Yevgen Pavliuk
CB
13
Volodymyr Salyuk
CB
25
Ivan Lytvynenko
DM
17
Igor Kogut
CM
11
Vyacheslav Churko
AM
19
Ermir Rashica
LW
72
Baton Zabergja
CF
15
Denys Antyukh
RW
Đội hình dự bị
70
Ivan Bahrii
CM
2
Dmytro Kapinus
RB
47
Illya Khrunyk
CM
44
Denys Kondratiuk
CM
88
Andrii Korol
CM
80
Christian Mba
CF
1
Oleg Mozil
GK
74
Igor Snurnitsyn
CB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
FC Karpaty Lviv
Chấn thương
3
Volodymyr Adamyuk
RB
55
Timur Stetskov
CB
4
Vladislav Baboglo
CB
30
Andriy Klishchuk
GK
17
Oleh Andriiovych Fedor
CM
5
Andriy Buleza
LB
Metalist 1925 Kharkiv
Chấn thương
7
Ari Moura Vieira Filho
RW
14
Ramik Gadzhyev
RW
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FC Karpaty Lviv
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UKR D129/11/2025KháchVeres7 Ngày
UKR D105/12/2025KháchZorya13 Ngày
UKR D113/12/2025KháchPolissya Zhytomyr21 Ngày
UKR D121/02/2026KháchFC Shakhtar Donetsk91 Ngày
UKR D128/02/2026ChủKolos Kovalyovka98 Ngày
Metalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
UKR D130/11/2025KháchFK Epitsentr Dunayivtsi8 Ngày
UKR D107/12/2025ChủVeres15 Ngày
UKR D112/12/2025KháchObolon Kiev20 Ngày
UKR D121/02/2026ChủKryvbas91 Ngày
UKR D128/02/2026ChủPFC Oleksandria98 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
50%
Thắng
[4]
50%
[6]
55%
Hòa
[5]
46%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Chủ/khách
[1]
34%
Thắng
[2]
67%
[4]
67%
Hòa
[2]
34%
[2]
50%
Thua
[2]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
17
Tổng bàn thắng
13
15
Tổng thua
10
1.42
TB bàn thắng
1.08
1.25
TB bàn thua
0.83
Chủ | Khách
9
Tổng bàn thắng
5
12
Tổng thua
5
1.29
TB bàn thắng
0.83
1.71
TB bàn thua
0.83
6 Trận gần
8
Tổng bàn thắng
7
6
Tổng thua
9
1.3
TB bàn thắng
1.2
1.25
TB bàn thua
1.5
away