Latvian Higher League
FK Liepaja
VS
Super Nova
21:30 Thứ hai 25/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FK Liepaja
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng261231146.2%1557.7%1038.5%
Sân nhà1463542.9%750%750%
Sân khách1260650%866.7%325%
6 trận gần6
HTTHTT
66.7%
TTXTX
FK Liepaja
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng261311250%1038.5%1142.3%
Sân nhà1480657.1%642.9%535.7%
Sân khách1251641.7%433.3%650%
6 trận gần6
BTTBBB
33.3%
XTXX
Super Nova
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng261231146.2%830.8%1765.4%
Sân nhà1451835.7%428.6%964.3%
Sân khách1272358.3%433.3%866.7%
6 trận gần6
BHBBTB
16.7%
TXXXXX
Super Nova
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng26931434.6%934.6%830.8%
Sân nhà1462642.9%535.7%428.6%
Sân khách1231825%433.3%433.3%
6 trận gần6
BBHBTT
33.3%
TXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FK Liepaja
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng261358443844350.0%
Sân nhà14842251428357.1%
Sân khách12516192416341.7%
6 trận gần650112615083.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng261178251440342.3%
Sân nhà1466215724342.9%
Sân khách1251610716541.7%
6 trận gần6222338033.3%
Super Nova
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng2641111283723815.4%
Sân nhà14374171716721.4%
Sân khách121471120788.3%
6 trận gần6132686016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng264913102321915.4%
Sân nhà144648918728.6%
Sân khách120392143100.0%
6 trận gần6123265016.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT D118/06/2025Super Nova
1 - 3
0 - 3
8 - 6
FK Liepaja
LAT D125/04/2025FK Liepaja
2 - 2
2 - 0
3 - 11
Super Nova
LAT D111/11/2023FK Liepaja
2 - 0
1 - 0
8 - 2
Super Nova
LAT D128/08/2023Super Nova
0 - 2
0 - 2
5 - 5
FK Liepaja
LAT D109/06/2023FK Liepaja
2 - 1
2 - 1
5 - 8
Super Nova
LAT D128/04/2023Super Nova
2 - 6
1 - 1
5 - 4
FK Liepaja
INT CF29/01/2023FK Liepaja
8 - 1
0 - 0
-
Super Nova
LAT D111/09/2022Super Nova
2 - 2
1 - 0
1 - 12
FK Liepaja
LAT D127/06/2022FK Liepaja
2 - 0
0 - 0
10 - 5
Super Nova
LAT D102/05/2022Super Nova
1 - 3
0 - 1
2 - 8
FK Liepaja
LAT D111/03/2022FK Liepaja
3 - 1
1 - 1
12 - 2
Super Nova
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FK Liepaja
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT Cup16/08/2025BFC Daugavpils
1 - 2
1 - 0
-
FK Liepaja
LAT D109/08/2025FK Liepaja
2 - 1
0 - 0
7 - 5
BFC Daugavpils
LAT D102/08/2025Jelgava
1 - 2
0 - 1
2 - 6
FK Liepaja
LAT D127/07/2025FK Liepaja
2 - 0
1 - 0
10 - 4
FK Auda Riga
LAT D119/07/2025FK Liepaja
2 - 3
1 - 2
6 - 5
Riga FC
LAT Cup12/07/2025FK Ventspils
0 - 2
0 - 0
1 - 11
FK Liepaja
LAT D104/07/2025FK Rigas Futbola skola
2 - 1
1 - 0
3 - 2
FK Liepaja
LAT D130/06/2025FK Liepaja
2 - 0
0 - 0
6 - 6
Grobina
LAT D125/06/2025Tukums-2000
1 - 3
0 - 2
1 - 8
FK Liepaja
LAT D121/06/2025FK Liepaja
1 - 0
0 - 0
12 - 4
Metta/LU Riga
LAT D118/06/2025Super Nova
1 - 3
0 - 3
8 - 6
FK Liepaja
LAT D113/06/2025FK Liepaja
1 - 1
1 - 0
6 - 2
BFC Daugavpils
LAT D130/05/2025Jelgava
0 - 1
0 - 0
4 - 1
FK Liepaja
LAT D124/05/2025FK Liepaja
0 - 0
0 - 0
7 - 4
FK Auda Riga
LAT D119/05/2025Riga FC
2 - 0
1 - 0
10 - 5
FK Liepaja
LAT D114/05/2025FK Liepaja
2 - 1
1 - 1
5 - 4
FK Rigas Futbola skola
LAT D110/05/2025Grobina
2 - 0
1 - 0
7 - 10
FK Liepaja
LAT D106/05/2025Tukums-2000
2 - 2
2 - 1
2 - 8
FK Liepaja
LAT D102/05/2025Metta/LU Riga
2 - 4
0 - 2
2 - 4
FK Liepaja
LAT D125/04/2025FK Liepaja
2 - 2
2 - 0
3 - 11
Super Nova
Super Nova
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
LAT Cup18/08/2025FK Auda Riga
1 - 1
0 - 0
11 - 2
Super Nova
LAT D111/08/2025FK Rigas Futbola skola
4 - 1
3 - 0
8 - 1
Super Nova
LAT D102/08/2025Super Nova
1 - 1
0 - 1
3 - 7
BFC Daugavpils
LAT D126/07/2025Super Nova
0 - 0
0 - 0
3 - 8
Grobina
LAT D120/07/2025Jelgava
1 - 0
1 - 0
10 - 0
Super Nova
LAT Cup12/07/2025JDFS Alberts
1 - 3
1 - 2
2 - 7
Super Nova
LAT D106/07/2025Super Nova
1 - 0
1 - 0
2 - 6
Tukums-2000
LAT D101/07/2025Super Nova
0 - 1
0 - 0
5 - 8
FK Auda Riga
LAT D128/06/2025Super Nova
1 - 1
0 - 0
9 - 4
Metta/LU Riga
LAT D122/06/2025Riga FC
2 - 0
1 - 0
11 - 1
Super Nova
LAT D118/06/2025Super Nova
1 - 3
0 - 3
8 - 6
FK Liepaja
LAT D115/06/2025FK Rigas Futbola skola
2 - 1
1 - 1
7 - 3
Super Nova
LAT D101/06/2025Super Nova
4 - 1
3 - 0
2 - 6
BFC Daugavpils
LAT D126/05/2025Grobina
1 - 1
1 - 0
2 - 8
Super Nova
LAT D122/05/2025Super Nova
0 - 0
0 - 0
5 - 10
Jelgava
LAT D116/05/2025Super Nova
1 - 1
0 - 1
5 - 3
Tukums-2000
LAT D111/05/2025Super Nova
1 - 1
1 - 0
1 - 9
FK Auda Riga
LAT D106/05/2025Metta/LU Riga
0 - 2
0 - 0
5 - 5
Super Nova
LAT D101/05/2025Super Nova
1 - 5
0 - 2
4 - 2
Riga FC
LAT D125/04/2025FK Liepaja
2 - 2
2 - 0
3 - 11
Super Nova
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FK Liepaja
Đội hình xuất phát
12
Danijel Petkovic
GK
72
Anto Babic
CB
2
Edvinas Girdvainis
CD
14
Djibril Gueye
CF
3
Kirils Iljins
LB
28
Andrii Korobenko
CM
91
Marin Lausic
CM
7
Abiodun Ogunniyi
RW
70
Danila Patijcuks
SS
99
Tresor Samba
LW
35
Vladislavs Sorokins
RB
Đội hình dự bị
11
Mouhamadou Moustapha Diaw
LW
10
Luiz Paulo Hilario Dodo
RW
26
Vjaceslavs Isajevs
CB
44
Kyvon Leidsman
CF
17
Bruno Melnis
CF
24
Davis Oss
GK
19
Aleksejs Saveljevs
CM
5
Amilcar Silva
LB
8
Amadou Traore
RW
Super Nova
Đội hình xuất phát
90
Davis Viljams Veisbuks
GK
2
Kristers Oto Augusts
LB
44
Lenards Berzins
CB
19
Kristers Cudars
DM
4
Andris Deklavs
DM
27
Agris Glaudans
LW
80
Ralfs Maslovs
24
Ralfs Sitjakovs
CM
22
Kristers Skadmanis
CM
95
Milans Tihonovics
RB
6
Davies Vikriguez
CB
Đội hình dự bị
98
Alens Grikovs
LW
50
Kristaps Klavins
RM
77
Artem Marchuk
CM
14
Ryuga Nakamura
CM
23
Toms Petrovics
GK
16
Toms Nils Purins
GK
17
Dmytro Sula
CF
8
Tomass Zants
RM
21
Rudolfs Zengis
LB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LAT D129/08/2025KháchMetta/LU Riga4 Ngày
LAT D114/09/2025ChủTukums-200020 Ngày
LAT Cup17/09/2025ChủRiga FC23 Ngày
LAT D119/09/2025KháchGrobina25 Ngày
LAT D128/09/2025ChủFK Rigas Futbola skola34 Ngày
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
LAT D130/08/2025ChủRiga FC5 Ngày
LAT D114/09/2025KháchMetta/LU Riga20 Ngày
LAT D122/09/2025KháchFK Auda Riga28 Ngày
LAT D128/09/2025KháchTukums-200034 Ngày
LAT D104/10/2025ChủJelgava40 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[13]
77%
Thắng
[4]
24%
[5]
32%
Hòa
[11]
69%
[8]
43%
Thua
[11]
58%
Chủ/khách
[8]
73%
Thắng
[3]
28%
[4]
37%
Hòa
[7]
64%
[2]
34%
Thua
[4]
67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
44
Tổng bàn thắng
28
38
Tổng thua
37
1.69
TB bàn thắng
1.08
1.46
TB bàn thua
1.42
Chủ | Khách
25
Tổng bàn thắng
17
14
Tổng thua
17
1.79
TB bàn thắng
1.21
1.0
TB bàn thua
1.21
6 Trận gần
12
Tổng bàn thắng
6
6
Tổng thua
8
2.0
TB bàn thắng
1.0
1.46
TB bàn thua
1.3
away