USA Women
San Diego Wave (W)
VS
Racing Louisville (W)
07:00 Thứ hai 25/08/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
San Diego Wave (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng951355.6%555.6%444.4%
Sân nhà520340%360%240%
Sân khách431075%250%250%
6 trận gần6
BBTBTT
50.0%
XXTTTX
San Diego Wave (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng941444.4%555.6%333.3%
Sân nhà510420%240%360%
Sân khách431075%375%00%
6 trận gần6
BBTBTT
50.0%
XXTXTT
Racing Louisville (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1161454.5%545.5%654.5%
Sân nhà731342.9%228.6%571.4%
Sân khách430175%375%125%
6 trận gần6
TBTBTB
50.0%
TXXTTX
Racing Louisville (W)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1152445.5%654.5%218.2%
Sân nhà741257.1%457.1%228.6%
Sân khách411225%250%00%
6 trận gần6
BTTBBB
33.3%
XTTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
San Diego Wave (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng16853281829350.0%
Sân nhà8332131112437.5%
Sân khách852115717362.5%
6 trận gần6231769033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1678112529243.8%
Sân nhà83416413337.5%
Sân khách84406116450.0%
6 trận gần6150208016.7%
Racing Louisville (W)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng16646222722737.5%
Sân nhà8314812101037.5%
Sân khách8332141512737.5%
6 trận gần61328106016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng16664121324537.5%
Sân nhà82515411725.0%
Sân khách84137913550.0%
6 trận gần63123410050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
USA WD120/04/2025Racing Louisville (W)
1 - 4
1 - 1
3 - 3
San Diego Wave (W)
USA WD104/11/2024San Diego Wave (W)
3 - 1
2 - 0
8 - 2
Racing Louisville (W)
USA WD114/04/2024Racing Louisville (W)
0 - 0
0 - 0
1 - 3
San Diego Wave (W)
USA WD116/10/2023San Diego Wave (W)
2 - 0
1 - 0
7 - 6
Racing Louisville (W)
USA WD110/06/2023Racing Louisville (W)
0 - 0
0 - 0
2 - 4
San Diego Wave (W)
USA WD116/07/2022San Diego Wave (W)
0 - 0
0 - 0
4 - 7
Racing Louisville (W)
USA WD119/05/2022Racing Louisville (W)
1 - 0
1 - 0
9 - 10
San Diego Wave (W)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
San Diego Wave (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
USA WD117/08/2025Bay FC (W)
1 - 2
0 - 0
2 - 4
San Diego Wave (W)
USA WD110/08/2025San Diego Wave (W)
1 - 1
0 - 0
7 - 6
Angel City FC (W)
USA WD103/08/2025North Carolina (W)
0 - 0
0 - 0
2 - 9
San Diego Wave (W)
USA WD123/06/2025San Diego Wave (W)
0 - 0
0 - 0
14 - 4
Washington Spirit (W)
USA WD114/06/2025Houston Dash (W)
2 - 3
0 - 2
0 - 12
San Diego Wave (W)
USA WD107/06/2025San Diego Wave (W)
1 - 2
0 - 0
5 - 3
Seattle Reign (W)
USA WD126/05/2025San Diego Wave (W)
5 - 2
2 - 1
3 - 1
North Carolina (W)
USA WD117/05/2025Gotham FC (W)
0 - 1
0 - 1
2 - 4
San Diego Wave (W)
USA WD111/05/2025San Diego Wave (W)
1 - 1
1 - 0
3 - 3
Portland Thorns FC (W)
USA WD105/05/2025San Diego Wave (W)
2 - 1
1 - 1
11 - 3
Bay FC (W)
USA WD127/04/2025Chicago Red Stars (W)
0 - 3
0 - 1
3 - 3
San Diego Wave (W)
USA WD120/04/2025Racing Louisville (W)
1 - 4
1 - 1
3 - 3
San Diego Wave (W)
USA WD113/04/2025San Diego Wave (W)
0 - 2
0 - 2
6 - 1
Kansas City NWSL (W)
USA WD129/03/2025Orlando Pride (W)
2 - 1
0 - 0
3 - 3
San Diego Wave (W)
USA WD123/03/2025San Diego Wave (W)
3 - 2
2 - 0
5 - 3
Utah Royals (W)
USA WD117/03/2025Angel City FC (W)
1 - 1
0 - 1
3 - 8
San Diego Wave (W)
USA WD104/11/2024San Diego Wave (W)
3 - 1
2 - 0
8 - 2
Racing Louisville (W)
USA WD120/10/2024Kansas City NWSL (W)
4 - 1
2 - 0
4 - 12
San Diego Wave (W)
CNCF WCC17/10/2024San Diego Wave (W)
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Club America (W)
USA WD114/10/2024San Diego Wave (W)
0 - 2
0 - 1
13 - 0
Houston Dash (W)
Racing Louisville (W)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
USA WD116/08/2025Washington Spirit (W)
2 - 2
1 - 0
7 - 3
Racing Louisville (W)
USA WD110/08/2025Orlando Pride (W)
1 - 1
0 - 1
7 - 2
Racing Louisville (W)
USA WD102/08/2025Racing Louisville (W)
0 - 2
0 - 0
3 - 5
Kansas City NWSL (W)
INT CF20/07/2025Sao Paulo/SP (W)
1 - 1
0 - 1
2 - 4
Racing Louisville (W)
USA WD121/06/2025Racing Louisville (W)
2 - 0
1 - 0
3 - 11
Orlando Pride (W)
USA WD115/06/2025Kansas City NWSL (W)
4 - 2
3 - 0
6 - 3
Racing Louisville (W)
USA WD107/06/2025Racing Louisville (W)
3 - 2
2 - 2
10 - 9
Utah Royals (W)
USA WD125/05/2025Angel City FC (W)
2 - 3
0 - 1
9 - 4
Racing Louisville (W)
USA WD118/05/2025Racing Louisville (W)
0 - 1
0 - 1
12 - 1
Seattle Reign (W)
USA WD110/05/2025Racing Louisville (W)
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Gotham FC (W)
USA WD103/05/2025Houston Dash (W)
1 - 2
1 - 1
6 - 2
Racing Louisville (W)
USA WD128/04/2025Portland Thorns FC (W)
3 - 3
2 - 3
2 - 3
Racing Louisville (W)
USA WD120/04/2025Racing Louisville (W)
1 - 4
1 - 1
3 - 3
San Diego Wave (W)
USA WD113/04/2025Racing Louisville (W)
0 - 2
0 - 0
4 - 3
Washington Spirit (W)
USA WD131/03/2025Chicago Red Stars (W)
0 - 1
0 - 1
6 - 8
Racing Louisville (W)
USA WD123/03/2025Bay FC (W)
2 - 0
2 - 0
7 - 7
Racing Louisville (W)
USA WD116/03/2025Racing Louisville (W)
1 - 1
1 - 0
5 - 6
North Carolina (W)
USA WD104/11/2024San Diego Wave (W)
3 - 1
2 - 0
8 - 2
Racing Louisville (W)
USA WD120/10/2024Racing Louisville (W)
1 - 0
0 - 0
2 - 2
Portland Thorns FC (W)
USA WD114/10/2024Washington Spirit (W)
4 - 1
2 - 0
5 - 4
Racing Louisville (W)
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
San Diego Wave (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
USA WD130/08/2025KháchSeattle Reign (W)5 Ngày
USA WD108/09/2025ChủHouston Dash (W)14 Ngày
USA WD113/09/2025ChủGotham FC (W)19 Ngày
USA WD121/09/2025KháchPortland Thorns FC (W)27 Ngày
USA WD127/09/2025ChủOrlando Pride (W)33 Ngày
Racing Louisville (W)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
USA WD130/08/2025ChủHouston Dash (W)5 Ngày
USA WD106/09/2025ChủPortland Thorns FC (W)12 Ngày
USA WD115/09/2025KháchSeattle Reign (W)21 Ngày
USA WD120/09/2025KháchUtah Royals (W)26 Ngày
USA WD128/09/2025ChủAngel City FC (W)34 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[8]
58%
Thắng
[6]
43%
[5]
56%
Hòa
[4]
45%
[3]
34%
Thua
[6]
67%
Chủ/khách
[3]
50%
Thắng
[3]
50%
[3]
75%
Hòa
[1]
25%
[2]
34%
Thua
[4]
67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
28
Tổng bàn thắng
22
18
Tổng thua
27
1.75
TB bàn thắng
1.38
1.13
TB bàn thua
1.69
Chủ | Khách
13
Tổng bàn thắng
8
11
Tổng thua
12
1.63
TB bàn thắng
1.0
1.38
TB bàn thua
1.5
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
8
6
Tổng thua
10
1.2
TB bàn thắng
1.3
1.13
TB bàn thua
1.7
away